1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,311,797,221 |
58,874,634,729 |
68,785,577,926 |
72,257,082,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,063,500 |
2,952,408 |
2,431,106 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,307,733,721 |
58,871,682,321 |
68,783,146,820 |
72,257,082,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,374,081,135 |
51,426,117,254 |
64,406,926,525 |
64,568,754,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,066,347,414 |
7,445,565,067 |
4,376,220,295 |
7,688,327,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,728,617 |
52,307,351 |
9,622,561 |
8,708,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
630,388,751 |
746,026,044 |
638,247,255 |
763,301,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
630,388,751 |
746,026,044 |
634,647,255 |
583,884,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
463,649,714 |
559,521,950 |
461,194,477 |
536,081,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,332,909,927 |
1,290,007,622 |
1,918,487,733 |
4,169,914,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,487,567,189 |
4,902,316,802 |
1,367,913,391 |
2,227,739,095 |
|
12. Thu nhập khác |
136,296 |
24,230,545 |
20,990,630 |
259,995,473 |
|
13. Chi phí khác |
14,222,024 |
57,201,596 |
517,264 |
595,695,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,085,728 |
-32,971,051 |
20,473,366 |
-335,700,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,501,652,917 |
4,869,345,751 |
1,388,386,757 |
1,892,038,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,706,184 |
54,660,027 |
172,771,655 |
754,644,424 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,889,287 |
-38,453,088 |
920,831 |
-14,221,491 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,550,248,388 |
4,853,138,812 |
1,214,694,271 |
1,151,615,842 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,534,088,551 |
4,826,596,388 |
1,197,378,797 |
1,131,608,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-16,159,837 |
26,542,424 |
17,315,474 |
20,006,908 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-509 |
477 |
118 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-509 |
477 |
118 |
112 |
|