1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,571,892,223 |
70,509,481,667 |
95,852,173,299 |
43,409,634,716 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,571,892,223 |
70,509,481,667 |
95,852,173,299 |
43,409,634,716 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,456,525,149 |
64,663,798,848 |
82,301,567,931 |
39,669,481,375 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,115,367,074 |
5,845,682,819 |
13,550,605,368 |
3,740,153,341 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
167,845,458 |
159,844,149 |
164,772,207 |
82,492,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
938,226,926 |
880,488,514 |
1,030,194,517 |
510,841,479 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
939,036,926 |
880,488,514 |
1,028,894,517 |
510,841,479 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
576,976,141 |
272,454,157 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,061,248,919 |
2,807,545,563 |
4,904,993,106 |
1,545,806,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-716,263,313 |
2,317,492,891 |
7,203,213,811 |
1,493,543,406 |
|
12. Thu nhập khác |
1,325,994,521 |
350,301 |
254,455,043 |
120,000,002 |
|
13. Chi phí khác |
16,743,411 |
70,578,712 |
21,287,356 |
1,400,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,309,251,110 |
-70,228,411 |
233,167,687 |
118,599,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
592,987,797 |
2,247,264,480 |
7,436,381,498 |
1,612,142,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
248,207,298 |
312,562,698 |
1,492,795,051 |
459,175,279 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
344,780,499 |
1,934,701,782 |
5,943,586,447 |
1,152,967,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
451,258,190 |
1,955,311,328 |
6,139,501,074 |
1,149,344,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-106,477,691 |
-20,609,546 |
-195,914,627 |
3,623,374 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
219 |
689 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
45 |
219 |
689 |
129 |
|