MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,571,892,223 70,509,481,667 95,852,173,299 43,409,634,716
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,571,892,223 70,509,481,667 95,852,173,299 43,409,634,716
4. Giá vốn hàng bán 50,456,525,149 64,663,798,848 82,301,567,931 39,669,481,375
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,115,367,074 5,845,682,819 13,550,605,368 3,740,153,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính 167,845,458 159,844,149 164,772,207 82,492,070
7. Chi phí tài chính 938,226,926 880,488,514 1,030,194,517 510,841,479
- Trong đó: Chi phí lãi vay 939,036,926 880,488,514 1,028,894,517 510,841,479
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 576,976,141 272,454,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,061,248,919 2,807,545,563 4,904,993,106 1,545,806,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -716,263,313 2,317,492,891 7,203,213,811 1,493,543,406
12. Thu nhập khác 1,325,994,521 350,301 254,455,043 120,000,002
13. Chi phí khác 16,743,411 70,578,712 21,287,356 1,400,592
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,309,251,110 -70,228,411 233,167,687 118,599,410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 592,987,797 2,247,264,480 7,436,381,498 1,612,142,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 248,207,298 312,562,698 1,492,795,051 459,175,279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 344,780,499 1,934,701,782 5,943,586,447 1,152,967,537
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 451,258,190 1,955,311,328 6,139,501,074 1,149,344,163
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -106,477,691 -20,609,546 -195,914,627 3,623,374
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 219 689 129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 45 219 689 129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.