TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,116,589,819 |
154,463,858,117 |
164,474,943,024 |
162,590,834,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,397,297,529 |
11,504,728,556 |
11,892,031,458 |
16,324,966,964 |
|
1. Tiền |
8,397,297,529 |
11,504,728,556 |
11,892,031,458 |
16,324,966,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
303,290,000 |
306,890,000 |
306,890,000 |
370,800,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,240,730 |
-13,640,730 |
-13,640,730 |
-11,380,330 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
361,650,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,179,081,161 |
124,978,499,102 |
137,375,742,245 |
133,327,876,356 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,594,275,727 |
127,831,260,934 |
141,351,067,681 |
140,023,044,455 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,581,942,415 |
7,470,684,719 |
8,431,939,980 |
5,302,998,678 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,773,004,410 |
3,923,065,640 |
1,922,995,611 |
4,123,661,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,770,141,391 |
-14,246,512,191 |
-14,330,261,027 |
-16,121,828,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,678,518,432 |
15,635,136,665 |
13,082,153,335 |
11,247,817,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,678,518,432 |
15,635,136,665 |
13,082,153,335 |
11,247,817,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,558,402,697 |
2,038,603,794 |
1,818,125,986 |
1,319,373,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,982,262,397 |
1,730,415,682 |
1,442,055,354 |
914,578,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,292,831,189 |
52,038,088 |
21,816,431 |
148,645,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
283,309,111 |
256,150,024 |
354,254,201 |
256,150,024 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,574,421,606 |
67,052,037,988 |
63,901,020,766 |
60,689,534,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
50,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
50,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,125,470,856 |
50,228,105,006 |
46,987,390,503 |
43,637,842,903 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,125,470,856 |
50,228,105,006 |
46,987,390,503 |
43,637,842,903 |
|
- Nguyên giá |
204,798,434,485 |
205,036,789,030 |
205,036,789,030 |
203,827,698,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,672,963,629 |
-154,808,684,024 |
-158,049,398,527 |
-160,189,855,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,882,007,481 |
10,882,007,481 |
10,882,007,481 |
10,636,730,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,060,000,000 |
11,060,000,000 |
11,060,000,000 |
11,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-277,992,519 |
-277,992,519 |
-277,992,519 |
-463,269,933 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,173,643,269 |
5,548,625,501 |
5,588,322,782 |
6,021,661,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,654,417,774 |
5,367,757,061 |
5,408,371,009 |
5,775,295,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-480,774,505 |
180,868,440 |
179,951,773 |
196,365,688 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
50,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,691,011,425 |
221,515,896,105 |
228,375,963,790 |
223,280,368,934 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,482,588,075 |
94,150,213,289 |
99,901,080,247 |
93,662,639,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,897,435,475 |
92,255,840,689 |
98,539,187,647 |
92,872,639,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,435,842,197 |
55,625,587,335 |
59,155,159,519 |
64,971,177,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,256,341,214 |
426,933,420 |
816,113,915 |
361,264,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
167,531,444 |
284,039,122 |
612,863,159 |
1,282,265,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,873,349,692 |
1,735,157,870 |
3,383,284,783 |
1,750,758,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
679,079,828 |
256,940,746 |
1,112,647,533 |
475,366,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
397,116,261 |
456,943,973 |
544,196,227 |
568,378,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,768,278,319 |
32,603,367,357 |
32,591,697,645 |
23,373,403,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
319,896,520 |
866,870,866 |
323,224,866 |
90,024,866 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,585,152,600 |
1,894,372,600 |
1,361,892,600 |
790,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,585,152,600 |
1,894,372,600 |
1,361,892,600 |
790,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,208,423,350 |
127,365,682,816 |
128,474,883,543 |
129,617,729,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,208,423,350 |
127,365,682,816 |
128,474,883,543 |
129,617,729,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,801,558,504 |
30,090,802,622 |
31,183,255,979 |
32,306,095,215 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,335,647,055 |
29,798,294,785 |
29,798,294,785 |
29,798,294,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,534,088,551 |
292,507,837 |
1,384,961,194 |
2,507,800,430 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
275,841,341 |
143,856,689 |
160,604,059 |
180,610,967 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,691,011,425 |
221,515,896,105 |
228,375,963,790 |
223,280,368,934 |
|