MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,116,589,819 154,463,858,117 164,474,943,024 162,590,834,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,397,297,529 11,504,728,556 11,892,031,458 16,324,966,964
1. Tiền 8,397,297,529 11,504,728,556 11,892,031,458 16,324,966,964
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 303,290,000 306,890,000 306,890,000 370,800,400
1. Chứng khoán kinh doanh 20,530,730 20,530,730 20,530,730 20,530,730
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -17,240,730 -13,640,730 -13,640,730 -11,380,330
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 361,650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,179,081,161 124,978,499,102 137,375,742,245 133,327,876,356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,594,275,727 127,831,260,934 141,351,067,681 140,023,044,455
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,581,942,415 7,470,684,719 8,431,939,980 5,302,998,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,773,004,410 3,923,065,640 1,922,995,611 4,123,661,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,770,141,391 -14,246,512,191 -14,330,261,027 -16,121,828,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,678,518,432 15,635,136,665 13,082,153,335 11,247,817,077
1. Hàng tồn kho 17,678,518,432 15,635,136,665 13,082,153,335 11,247,817,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,558,402,697 2,038,603,794 1,818,125,986 1,319,373,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,982,262,397 1,730,415,682 1,442,055,354 914,578,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,292,831,189 52,038,088 21,816,431 148,645,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 283,309,111 256,150,024 354,254,201 256,150,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,574,421,606 67,052,037,988 63,901,020,766 60,689,534,289
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,125,470,856 50,228,105,006 46,987,390,503 43,637,842,903
1. Tài sản cố định hữu hình 54,125,470,856 50,228,105,006 46,987,390,503 43,637,842,903
- Nguyên giá 204,798,434,485 205,036,789,030 205,036,789,030 203,827,698,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,672,963,629 -154,808,684,024 -158,049,398,527 -160,189,855,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,300,000 393,300,000 393,300,000 393,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,300,000 393,300,000 393,300,000 393,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,882,007,481 10,882,007,481 10,882,007,481 10,636,730,067
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,060,000,000 11,060,000,000 11,060,000,000 11,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -277,992,519 -277,992,519 -277,992,519 -463,269,933
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,173,643,269 5,548,625,501 5,588,322,782 6,021,661,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,654,417,774 5,367,757,061 5,408,371,009 5,775,295,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -480,774,505 180,868,440 179,951,773 196,365,688
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 50,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,691,011,425 221,515,896,105 228,375,963,790 223,280,368,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,482,588,075 94,150,213,289 99,901,080,247 93,662,639,247
I. Nợ ngắn hạn 89,897,435,475 92,255,840,689 98,539,187,647 92,872,639,247
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,435,842,197 55,625,587,335 59,155,159,519 64,971,177,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,256,341,214 426,933,420 816,113,915 361,264,743
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167,531,444 284,039,122 612,863,159 1,282,265,102
4. Phải trả người lao động 1,873,349,692 1,735,157,870 3,383,284,783 1,750,758,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 679,079,828 256,940,746 1,112,647,533 475,366,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 397,116,261 456,943,973 544,196,227 568,378,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,768,278,319 32,603,367,357 32,591,697,645 23,373,403,117
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 319,896,520 866,870,866 323,224,866 90,024,866
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,585,152,600 1,894,372,600 1,361,892,600 790,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,585,152,600 1,894,372,600 1,361,892,600 790,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,208,423,350 127,365,682,816 128,474,883,543 129,617,729,687
I. Vốn chủ sở hữu 123,208,423,350 127,365,682,816 128,474,883,543 129,617,729,687
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,416,000 49,416,000 49,416,000 49,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 228,800,000 228,800,000 228,800,000 228,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,801,558,504 30,090,802,622 31,183,255,979 32,306,095,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,335,647,055 29,798,294,785 29,798,294,785 29,798,294,785
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,534,088,551 292,507,837 1,384,961,194 2,507,800,430
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 275,841,341 143,856,689 160,604,059 180,610,967
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,691,011,425 221,515,896,105 228,375,963,790 223,280,368,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.