MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,527,558,728 174,368,457,136 156,791,267,425 144,843,835,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,320,434,391 12,017,755,728 9,438,930,134 8,138,854,874
1. Tiền 9,320,434,391 12,017,755,728 9,438,930,134 8,138,854,874
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,210,950,000 1,910,950,000 810,950,000 810,950,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,530,730 20,530,730 20,530,730 20,530,730
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,580,730 -9,580,730 -9,580,730 -9,580,730
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,200,000,000 1,900,000,000 800,000,000 800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,269,169,635 136,377,694,270 122,933,500,853 114,539,869,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,757,485,572 137,237,986,275 121,683,142,830 116,770,487,041
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,054,314,228 8,696,518,648 10,488,215,875 10,016,117,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,017,364,356 3,003,183,868 4,128,691,790 3,101,145,601
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,559,994,521 -12,559,994,521 -13,366,549,642 -15,347,880,591
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,171,349,627 19,263,197,978 19,333,634,045 18,189,032,156
1. Hàng tồn kho 13,171,349,627 19,263,197,978 19,333,634,045 18,189,032,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,555,655,075 4,798,859,160 4,274,252,393 3,165,129,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,087,908,934 2,532,915,728 2,123,962,944 1,288,265,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,109,050,865 1,687,495,824 1,665,920,314 1,620,714,481
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 358,695,276 578,447,608 484,369,135 256,150,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,728,768,481 79,189,176,074 77,182,417,399 74,809,790,728
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,303,359,162 61,932,748,334 58,908,491,393 57,398,123,524
1. Tài sản cố định hữu hình 62,303,359,162 61,932,748,334 58,908,491,393 57,398,123,524
- Nguyên giá 200,253,400,813 195,783,632,680 202,871,824,361 204,798,434,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,950,041,651 -133,850,884,346 -143,963,332,968 -147,400,310,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,046,296,296 393,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,046,296,296 393,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,160,000,000 11,160,000,000 11,160,000,000 11,160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,060,000,000 11,060,000,000 11,060,000,000 11,060,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,265,409,319 6,096,427,740 6,067,629,710 5,858,367,204
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,250,742,652 6,081,761,073 6,033,034,910 5,823,772,404
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,666,667 14,666,667 34,594,800 34,594,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,256,327,209 253,557,633,210 233,973,684,824 219,653,626,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,028,956,999 110,766,713,842 100,863,958,019 91,501,629,379
I. Nợ ngắn hạn 81,646,904,399 105,874,341,242 96,804,245,419 87,067,816,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,353,663,436 55,827,379,295 49,068,309,902 41,373,538,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,089,277,974 14,863,051,970 13,187,529,287 10,860,265,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 808,553,795 1,546,972,906 1,912,554,373 313,733,423
4. Phải trả người lao động 100,701,302 251,822,777 1,671,661,196 1,669,918,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,928,787 1,259,085,565 12,504,630 16,727,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,389,600,752 804,832,308 909,737,028 888,736,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,618,321,806 31,321,196,421 29,722,052,483 31,624,999,959
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 171,856,547 319,896,520 319,896,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,382,052,600 4,892,372,600 4,059,712,600 4,433,812,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,382,052,600 4,892,372,600 4,059,712,600 4,433,812,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,227,370,210 142,790,919,368 133,109,726,805 128,151,997,332
I. Vốn chủ sở hữu 138,227,370,210 142,790,919,368 133,109,726,805 128,151,997,332
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,416,000 49,416,000 49,416,000 49,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 228,800,000 228,800,000 228,800,000 228,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,838,719,776 45,396,022,551 35,687,909,906 30,729,002,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,699,883,556 6,257,186,331 5,734,549,006 29,953,360,899
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,138,836,220 39,138,836,220 29,953,360,900 775,641,406
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 257,626,929 263,873,312 290,793,395 291,971,522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,256,327,209 253,557,633,210 233,973,684,824 219,653,626,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.