TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,527,558,728 |
174,368,457,136 |
156,791,267,425 |
144,843,835,983 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,320,434,391 |
12,017,755,728 |
9,438,930,134 |
8,138,854,874 |
|
1. Tiền |
9,320,434,391 |
12,017,755,728 |
9,438,930,134 |
8,138,854,874 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,210,950,000 |
1,910,950,000 |
810,950,000 |
810,950,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,580,730 |
-9,580,730 |
-9,580,730 |
-9,580,730 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,200,000,000 |
1,900,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,269,169,635 |
136,377,694,270 |
122,933,500,853 |
114,539,869,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,757,485,572 |
137,237,986,275 |
121,683,142,830 |
116,770,487,041 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,054,314,228 |
8,696,518,648 |
10,488,215,875 |
10,016,117,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,017,364,356 |
3,003,183,868 |
4,128,691,790 |
3,101,145,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,559,994,521 |
-12,559,994,521 |
-13,366,549,642 |
-15,347,880,591 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,171,349,627 |
19,263,197,978 |
19,333,634,045 |
18,189,032,156 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,171,349,627 |
19,263,197,978 |
19,333,634,045 |
18,189,032,156 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,555,655,075 |
4,798,859,160 |
4,274,252,393 |
3,165,129,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,087,908,934 |
2,532,915,728 |
2,123,962,944 |
1,288,265,371 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,109,050,865 |
1,687,495,824 |
1,665,920,314 |
1,620,714,481 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
358,695,276 |
578,447,608 |
484,369,135 |
256,150,024 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,728,768,481 |
79,189,176,074 |
77,182,417,399 |
74,809,790,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,303,359,162 |
61,932,748,334 |
58,908,491,393 |
57,398,123,524 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,303,359,162 |
61,932,748,334 |
58,908,491,393 |
57,398,123,524 |
|
- Nguyên giá |
200,253,400,813 |
195,783,632,680 |
202,871,824,361 |
204,798,434,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,950,041,651 |
-133,850,884,346 |
-143,963,332,968 |
-147,400,310,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,046,296,296 |
393,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,046,296,296 |
393,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,160,000,000 |
11,160,000,000 |
11,160,000,000 |
11,160,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,060,000,000 |
11,060,000,000 |
11,060,000,000 |
11,060,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,265,409,319 |
6,096,427,740 |
6,067,629,710 |
5,858,367,204 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,250,742,652 |
6,081,761,073 |
6,033,034,910 |
5,823,772,404 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,666,667 |
14,666,667 |
34,594,800 |
34,594,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,256,327,209 |
253,557,633,210 |
233,973,684,824 |
219,653,626,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,028,956,999 |
110,766,713,842 |
100,863,958,019 |
91,501,629,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,646,904,399 |
105,874,341,242 |
96,804,245,419 |
87,067,816,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,353,663,436 |
55,827,379,295 |
49,068,309,902 |
41,373,538,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,089,277,974 |
14,863,051,970 |
13,187,529,287 |
10,860,265,713 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
808,553,795 |
1,546,972,906 |
1,912,554,373 |
313,733,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,701,302 |
251,822,777 |
1,671,661,196 |
1,669,918,447 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,928,787 |
1,259,085,565 |
12,504,630 |
16,727,001 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,389,600,752 |
804,832,308 |
909,737,028 |
888,736,823 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,618,321,806 |
31,321,196,421 |
29,722,052,483 |
31,624,999,959 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
171,856,547 |
|
319,896,520 |
319,896,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,382,052,600 |
4,892,372,600 |
4,059,712,600 |
4,433,812,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,382,052,600 |
4,892,372,600 |
4,059,712,600 |
4,433,812,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,227,370,210 |
142,790,919,368 |
133,109,726,805 |
128,151,997,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,227,370,210 |
142,790,919,368 |
133,109,726,805 |
128,151,997,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,838,719,776 |
45,396,022,551 |
35,687,909,906 |
30,729,002,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,699,883,556 |
6,257,186,331 |
5,734,549,006 |
29,953,360,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,138,836,220 |
39,138,836,220 |
29,953,360,900 |
775,641,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
257,626,929 |
263,873,312 |
290,793,395 |
291,971,522 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,256,327,209 |
253,557,633,210 |
233,973,684,824 |
219,653,626,711 |
|