TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,310,859,970 |
175,275,814,386 |
184,262,546,159 |
183,426,619,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,242,577,321 |
17,593,786,791 |
21,023,728,088 |
37,922,619,595 |
|
1. Tiền |
15,161,215,711 |
13,478,846,178 |
16,875,118,321 |
32,922,619,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,081,361,610 |
4,114,940,613 |
4,148,609,767 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,607,770,000 |
1,607,770,000 |
1,606,470,000 |
3,206,470,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-12,760,730 |
-12,760,730 |
-14,060,730 |
-14,060,730 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
3,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,522,382,213 |
135,569,338,927 |
139,509,852,204 |
128,284,924,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,856,338,658 |
124,914,143,464 |
130,933,218,657 |
124,971,402,048 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,762,122,539 |
5,214,671,246 |
4,807,712,835 |
4,925,935,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,362,390,561 |
9,462,060,831 |
9,828,358,106 |
7,907,203,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,458,469,545 |
-4,021,536,614 |
-6,059,437,394 |
-9,519,615,691 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,693,707,368 |
18,205,312,039 |
18,860,550,461 |
11,563,947,137 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,693,707,368 |
18,205,312,039 |
18,860,550,461 |
11,563,947,137 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,244,423,068 |
2,299,606,629 |
3,261,945,406 |
2,448,658,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,061,720,592 |
2,105,297,697 |
2,952,256,935 |
2,255,609,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
211,591 |
|
91,833,606 |
6,071,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
182,490,885 |
194,308,932 |
217,854,865 |
186,977,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,887,590,761 |
83,036,135,043 |
79,936,002,897 |
75,475,389,117 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,285,588,512 |
75,324,336,233 |
73,959,615,024 |
69,542,212,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,285,588,512 |
75,324,336,233 |
73,959,615,024 |
69,542,212,089 |
|
- Nguyên giá |
224,912,680,661 |
224,808,135,206 |
225,944,752,507 |
204,648,531,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,627,092,149 |
-149,483,798,973 |
-151,985,137,483 |
-135,106,319,387 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,709,172,506 |
1,709,172,506 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,709,172,506 |
1,709,172,506 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,732,829,743 |
5,842,626,304 |
5,816,387,873 |
5,773,177,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,732,829,743 |
5,842,626,304 |
5,816,387,873 |
5,773,177,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,198,450,731 |
258,311,949,429 |
264,198,549,056 |
258,902,008,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,138,145,637 |
118,411,565,037 |
118,354,578,217 |
119,758,610,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,092,304,537 |
107,365,723,937 |
107,308,737,117 |
111,597,597,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,475,739,447 |
68,914,453,273 |
65,630,583,390 |
74,095,036,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,715,600 |
936,269,100 |
791,960,285 |
206,057,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,049,911,338 |
1,134,667,523 |
3,794,807,152 |
4,564,090,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,008,463,911 |
144,143,409 |
1,419,296,420 |
408,338,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,726,137 |
179,897,654 |
353,982,254 |
179,897,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
618,136,125 |
710,382,249 |
678,053,297 |
956,043,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,827,201,250 |
34,977,550,000 |
34,490,879,590 |
31,148,958,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
556,410,729 |
368,360,729 |
149,174,729 |
39,174,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,045,841,100 |
11,045,841,100 |
11,045,841,100 |
8,161,012,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,045,841,100 |
11,045,841,100 |
11,045,841,100 |
8,161,012,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,060,305,094 |
139,900,384,392 |
145,843,970,839 |
139,143,398,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,060,305,094 |
139,900,384,392 |
145,843,970,839 |
139,143,398,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,937,672,687 |
38,711,815,414 |
44,851,316,488 |
41,754,650,097 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,011,315,419 |
1,955,311,328 |
8,094,812,402 |
6,230,016,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,926,357,268 |
36,756,504,086 |
36,756,504,086 |
35,524,634,079 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,991,608,902 |
4,057,545,473 |
3,861,630,846 |
257,725,202 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,198,450,731 |
258,311,949,429 |
264,198,549,056 |
258,902,008,890 |
|