MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,310,859,970 175,275,814,386 184,262,546,159 183,426,619,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,242,577,321 17,593,786,791 21,023,728,088 37,922,619,595
1. Tiền 15,161,215,711 13,478,846,178 16,875,118,321 32,922,619,595
2. Các khoản tương đương tiền 4,081,361,610 4,114,940,613 4,148,609,767 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,607,770,000 1,607,770,000 1,606,470,000 3,206,470,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,530,730 20,530,730 20,530,730 20,530,730
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,760,730 -12,760,730 -14,060,730 -14,060,730
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 3,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,522,382,213 135,569,338,927 139,509,852,204 128,284,924,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,856,338,658 124,914,143,464 130,933,218,657 124,971,402,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,762,122,539 5,214,671,246 4,807,712,835 4,925,935,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,362,390,561 9,462,060,831 9,828,358,106 7,907,203,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,458,469,545 -4,021,536,614 -6,059,437,394 -9,519,615,691
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,693,707,368 18,205,312,039 18,860,550,461 11,563,947,137
1. Hàng tồn kho 23,693,707,368 18,205,312,039 18,860,550,461 11,563,947,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,244,423,068 2,299,606,629 3,261,945,406 2,448,658,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,061,720,592 2,105,297,697 2,952,256,935 2,255,609,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 211,591 91,833,606 6,071,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,490,885 194,308,932 217,854,865 186,977,083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,887,590,761 83,036,135,043 79,936,002,897 75,475,389,117
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,285,588,512 75,324,336,233 73,959,615,024 69,542,212,089
1. Tài sản cố định hữu hình 79,285,588,512 75,324,336,233 73,959,615,024 69,542,212,089
- Nguyên giá 224,912,680,661 224,808,135,206 225,944,752,507 204,648,531,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,627,092,149 -149,483,798,973 -151,985,137,483 -135,106,319,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,709,172,506 1,709,172,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,709,172,506 1,709,172,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,732,829,743 5,842,626,304 5,816,387,873 5,773,177,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,732,829,743 5,842,626,304 5,816,387,873 5,773,177,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,198,450,731 258,311,949,429 264,198,549,056 258,902,008,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,138,145,637 118,411,565,037 118,354,578,217 119,758,610,086
I. Nợ ngắn hạn 98,092,304,537 107,365,723,937 107,308,737,117 111,597,597,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,475,739,447 68,914,453,273 65,630,583,390 74,095,036,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 370,715,600 936,269,100 791,960,285 206,057,805
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,049,911,338 1,134,667,523 3,794,807,152 4,564,090,862
4. Phải trả người lao động 1,008,463,911 144,143,409 1,419,296,420 408,338,209
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,726,137 179,897,654 353,982,254 179,897,654
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 618,136,125 710,382,249 678,053,297 956,043,710
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,827,201,250 34,977,550,000 34,490,879,590 31,148,958,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 556,410,729 368,360,729 149,174,729 39,174,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,045,841,100 11,045,841,100 11,045,841,100 8,161,012,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,045,841,100 11,045,841,100 11,045,841,100 8,161,012,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,060,305,094 139,900,384,392 145,843,970,839 139,143,398,804
I. Vốn chủ sở hữu 139,060,305,094 139,900,384,392 145,843,970,839 139,143,398,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,416,000 49,416,000 49,416,000 49,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 228,800,000 228,800,000 228,800,000 228,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,937,672,687 38,711,815,414 44,851,316,488 41,754,650,097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,011,315,419 1,955,311,328 8,094,812,402 6,230,016,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,926,357,268 36,756,504,086 36,756,504,086 35,524,634,079
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,991,608,902 4,057,545,473 3,861,630,846 257,725,202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,198,450,731 258,311,949,429 264,198,549,056 258,902,008,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.