1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,002,793,944 |
1,515,899,805 |
689,220,588 |
2,560,458,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,002,793,944 |
1,515,899,805 |
689,220,588 |
2,560,458,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,269,079,951 |
|
286,070,842 |
1,190,992,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
733,713,993 |
1,515,899,805 |
403,149,746 |
1,369,465,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
80,602 |
96,406 |
333,067 |
92,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
367,869,934 |
139,278,870 |
24,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,342,797,437 |
955,284,031 |
1,298,547,496 |
769,751,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-976,872,776 |
421,433,310 |
-919,064,683 |
599,806,894 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,733 |
|
13. Chi phí khác |
22,536,138 |
7,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,536,138 |
-7,000,000 |
|
2,733 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-999,408,914 |
414,433,310 |
-919,064,683 |
599,809,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-999,408,914 |
414,433,310 |
-919,064,683 |
599,809,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|