1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,325,750,779 |
25,468,508,539 |
14,253,492,091 |
7,731,883,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
57,701,817 |
33,489,520 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,268,048,962 |
25,435,019,019 |
14,253,492,091 |
7,731,883,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,063,531,785 |
24,527,168,063 |
13,920,914,348 |
4,608,783,569 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-795,482,823 |
907,850,956 |
332,577,743 |
3,123,100,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,314,740 |
38,315,777 |
5,680,185 |
333,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,573,948 |
525,117 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,137,725 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,641,668,145 |
3,137,200,983 |
958,444,331 |
942,926,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,447,328,532 |
6,288,094,176 |
6,713,971,146 |
5,080,485,253 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,937,738,708 |
-8,479,653,543 |
-7,334,157,549 |
-2,899,978,350 |
|
12. Thu nhập khác |
215,000,000 |
495,830 |
6,310,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
236,828,000 |
10,800,000 |
378,553,134 |
58,304,338 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,828,000 |
-10,304,170 |
-372,243,134 |
-58,304,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,959,566,708 |
-8,489,957,713 |
-7,706,400,683 |
-2,958,282,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,959,566,708 |
-8,489,957,713 |
-7,706,400,683 |
-2,958,282,688 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,959,566,708 |
-8,489,957,713 |
-7,706,400,683 |
-2,958,282,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,538 |
|
-1,964 |
-754 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,964 |
-754 |
|