TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,158,587,684 |
20,966,422,096 |
26,039,271,255 |
30,962,746,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
258,243,545 |
405,647,785 |
602,041,304 |
6,062,569,322 |
|
1. Tiền |
258,243,545 |
405,647,785 |
602,041,304 |
6,062,569,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,245,310,957 |
4,593,624,289 |
9,445,925,470 |
5,252,979,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,764,069,024 |
4,871,392,184 |
4,830,120,184 |
5,318,479,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
309,253,112 |
526,295,997 |
163,234,300 |
763,097,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
786,476,893 |
810,424,180 |
6,481,055,102 |
1,199,887,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,928,634,202 |
-2,928,634,202 |
-3,342,630,246 |
-3,342,630,246 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
64,146,130 |
64,146,130 |
64,146,130 |
64,146,130 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,585,571,567 |
9,021,367,209 |
9,056,900,368 |
12,811,445,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,394,595,205 |
9,830,390,847 |
9,865,924,006 |
13,620,469,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-809,023,638 |
-809,023,638 |
-809,023,638 |
-809,023,638 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,069,461,615 |
6,945,782,813 |
6,934,404,113 |
6,835,751,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,144,487 |
6,144,487 |
517,016,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,069,461,615 |
6,939,638,326 |
6,928,259,626 |
6,318,734,336 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,871,489,697 |
2,436,593,902 |
2,110,854,507 |
2,249,106,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,200,130,632 |
1,084,367,223 |
985,908,214 |
985,908,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,200,130,632 |
1,084,367,223 |
985,908,214 |
985,908,214 |
|
- Nguyên giá |
37,008,667,024 |
37,008,667,024 |
37,008,667,024 |
37,008,667,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,808,536,392 |
-35,924,299,801 |
-36,022,758,810 |
-36,022,758,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
148,984,800 |
148,984,800 |
148,984,800 |
148,984,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,984,800 |
-148,984,800 |
-148,984,800 |
-148,984,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,671,359,065 |
1,352,226,679 |
1,124,946,293 |
1,263,198,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,671,359,065 |
1,352,226,679 |
1,124,946,293 |
1,263,198,271 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,030,077,381 |
23,403,015,998 |
28,150,125,762 |
33,211,852,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,178,314,460 |
14,219,706,429 |
19,802,994,214 |
24,264,911,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,178,314,460 |
14,219,706,429 |
19,802,994,214 |
24,264,911,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,059,699,147 |
2,805,758,347 |
2,794,467,547 |
2,856,222,428 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
337,868,415 |
260,514,104 |
6,524,941,252 |
10,398,353,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,565,562 |
81,629,368 |
71,087,049 |
327,132,868 |
|
4. Phải trả người lao động |
214,500,197 |
533,256,359 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
225,581,851 |
225,581,851 |
225,581,851 |
225,581,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,287,724,908 |
10,312,592,020 |
10,186,542,135 |
10,457,246,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
374,380 |
374,380 |
374,380 |
374,380 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,851,762,921 |
9,183,309,569 |
8,347,131,548 |
8,946,941,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,851,762,921 |
9,183,309,569 |
8,347,131,548 |
8,946,941,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
39,245,500,000 |
39,245,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,502,539,510 |
1,502,539,510 |
1,502,539,510 |
1,502,539,510 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,896,276,589 |
-31,564,729,941 |
-32,400,907,962 |
-31,801,098,335 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,442,625,274 |
-29,442,625,274 |
-29,442,625,274 |
-32,400,907,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,453,651,315 |
-2,122,104,667 |
-2,958,282,688 |
599,809,627 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,030,077,381 |
23,403,015,998 |
28,150,125,762 |
33,211,852,770 |
|