MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,158,587,684 20,966,422,096 26,039,271,255 30,962,746,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258,243,545 405,647,785 602,041,304 6,062,569,322
1. Tiền 258,243,545 405,647,785 602,041,304 6,062,569,322
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,245,310,957 4,593,624,289 9,445,925,470 5,252,979,900
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,764,069,024 4,871,392,184 4,830,120,184 5,318,479,184
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 309,253,112 526,295,997 163,234,300 763,097,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 786,476,893 810,424,180 6,481,055,102 1,199,887,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,928,634,202 -2,928,634,202 -3,342,630,246 -3,342,630,246
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 64,146,130 64,146,130 64,146,130 64,146,130
IV. Hàng tồn kho 8,585,571,567 9,021,367,209 9,056,900,368 12,811,445,822
1. Hàng tồn kho 9,394,595,205 9,830,390,847 9,865,924,006 13,620,469,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -809,023,638 -809,023,638 -809,023,638 -809,023,638
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,069,461,615 6,945,782,813 6,934,404,113 6,835,751,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,144,487 6,144,487 517,016,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,069,461,615 6,939,638,326 6,928,259,626 6,318,734,336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,871,489,697 2,436,593,902 2,110,854,507 2,249,106,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,200,130,632 1,084,367,223 985,908,214 985,908,214
1. Tài sản cố định hữu hình 1,200,130,632 1,084,367,223 985,908,214 985,908,214
- Nguyên giá 37,008,667,024 37,008,667,024 37,008,667,024 37,008,667,024
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,808,536,392 -35,924,299,801 -36,022,758,810 -36,022,758,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 148,984,800 148,984,800 148,984,800 148,984,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,984,800 -148,984,800 -148,984,800 -148,984,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,671,359,065 1,352,226,679 1,124,946,293 1,263,198,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,671,359,065 1,352,226,679 1,124,946,293 1,263,198,271
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,030,077,381 23,403,015,998 28,150,125,762 33,211,852,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,178,314,460 14,219,706,429 19,802,994,214 24,264,911,595
I. Nợ ngắn hạn 14,178,314,460 14,219,706,429 19,802,994,214 24,264,911,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,059,699,147 2,805,758,347 2,794,467,547 2,856,222,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 337,868,415 260,514,104 6,524,941,252 10,398,353,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,565,562 81,629,368 71,087,049 327,132,868
4. Phải trả người lao động 214,500,197 533,256,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 225,581,851 225,581,851 225,581,851 225,581,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,287,724,908 10,312,592,020 10,186,542,135 10,457,246,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 374,380 374,380 374,380 374,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,851,762,921 9,183,309,569 8,347,131,548 8,946,941,175
I. Vốn chủ sở hữu 8,851,762,921 9,183,309,569 8,347,131,548 8,946,941,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,245,500,000 39,245,500,000 39,245,500,000 39,245,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,245,500,000 39,245,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,502,539,510 1,502,539,510 1,502,539,510 1,502,539,510
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,896,276,589 -31,564,729,941 -32,400,907,962 -31,801,098,335
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29,442,625,274 -29,442,625,274 -29,442,625,274 -32,400,907,962
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,453,651,315 -2,122,104,667 -2,958,282,688 599,809,627
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,030,077,381 23,403,015,998 28,150,125,762 33,211,852,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.