1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,302,330,618 |
75,290,936,255 |
81,300,798,311 |
86,134,786,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
850,828,154 |
181,010,108 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,302,330,618 |
75,290,936,255 |
80,449,970,157 |
85,953,776,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,643,007,533 |
70,518,965,373 |
74,744,522,233 |
79,756,608,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,659,323,085 |
4,771,970,882 |
5,705,447,924 |
6,197,168,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,803,736,415 |
1,785,737,635 |
1,782,164,556 |
1,881,990,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
467,227 |
1,056,000 |
2,200,000 |
1,100,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,352,451,126 |
3,414,206,330 |
3,471,879,494 |
3,287,891,481 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
748,774,491 |
5,282,796,370 |
4,391,070,892 |
5,570,827,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,361,366,656 |
-2,140,350,183 |
-377,537,906 |
-780,660,412 |
|
12. Thu nhập khác |
3,094,000 |
34,596,150 |
85,327,137 |
62,287,111 |
|
13. Chi phí khác |
1,321 |
87 |
595 |
928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,092,679 |
34,596,063 |
85,326,542 |
62,286,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,364,459,335 |
-2,105,754,120 |
-292,211,364 |
-718,374,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
632,001,676 |
|
30,617,546 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-30,617,546 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,732,457,659 |
-2,105,754,120 |
-292,211,364 |
-718,374,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,732,457,659 |
-2,105,754,120 |
-292,211,364 |
-718,374,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
302 |
-115 |
-19 |
-40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|