1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
583,308,050,471 |
351,264,102,240 |
662,802,196,533 |
505,482,962,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,791,690,080 |
2,633,280,804 |
15,414,350,322 |
6,768,541,555 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
572,516,360,391 |
348,630,821,436 |
647,387,846,211 |
498,714,421,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
550,866,696,798 |
340,827,157,872 |
631,744,470,673 |
487,717,247,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,649,663,593 |
7,803,663,564 |
15,643,375,538 |
10,997,174,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,246,607,505 |
18,369,985 |
582,357,522 |
24,632,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,353,425 |
144,246,575 |
115,589,042 |
22,882,192 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,353,425 |
144,246,575 |
115,589,042 |
22,882,192 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,773,241,114 |
5,832,829,474 |
7,117,794,413 |
8,511,620,362 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,712,837,318 |
-1,609,687,396 |
2,953,579,490 |
2,995,596,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-632,160,759 |
3,454,644,896 |
6,038,770,115 |
-508,291,803 |
|
12. Thu nhập khác |
6,275,800,000 |
|
64,147,772 |
2,400,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
13,058,576 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,262,741,424 |
|
64,147,772 |
2,400,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,630,580,665 |
3,454,644,896 |
6,102,917,887 |
1,891,708,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-200,300,263 |
|
969,728,841 |
-254,798,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,352,065,735 |
941,783,716 |
|
633,140,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,478,815,193 |
2,512,861,180 |
5,133,189,046 |
1,513,366,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,478,815,193 |
2,512,861,180 |
5,133,189,046 |
1,513,366,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|