MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,394,073,970,978 5,766,431,717,644 5,657,825,679,968 6,265,322,363,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,028,099,151,518 1,475,767,070,027 1,331,632,504,751 937,599,774,413
1. Tiền 326,232,499,002 262,767,070,027 196,012,504,751 148,699,774,413
2. Các khoản tương đương tiền 701,866,652,516 1,213,000,000,000 1,135,620,000,000 788,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,782,484,051 62,891,072,771 66,542,102,771 61,155,607,771
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,782,484,051 62,891,072,771 66,542,102,771 61,155,607,771
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,170,006,777,102 3,420,893,012,028 3,033,796,489,643 3,601,308,209,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,617,734,886,272 1,634,964,030,338 1,434,714,963,390 2,263,991,665,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,110,012,702,819 1,259,107,086,290 820,425,362,039 538,156,166,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 35,869,686,608 101,418,625,109 139,348,244,644
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,350,000,000 3,500,000,000 2,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 444,404,144,884 494,447,165,665 680,673,060,339 661,319,596,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,494,956,873 -3,494,956,873 -6,935,521,234 -3,607,463,662
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,069,889,656,244 749,710,917,349 976,872,843,586 1,261,034,500,675
1. Hàng tồn kho 1,071,800,495,263 751,196,790,756 978,358,716,993 1,262,520,374,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,910,839,019 -1,485,873,407 -1,485,873,407 -1,485,873,407
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,295,902,063 57,169,645,469 248,981,739,217 404,224,270,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,293,342,639 2,910,633,370 3,945,722,610 4,728,132,653
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,601,641,729 53,816,333,286 244,607,179,953 399,079,709,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,917,695 442,678,813 428,836,654 416,428,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,760,029,634,148 4,957,404,138,061 6,919,301,141,793 8,771,418,256,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 697,333,500 37,437,472,500 8,295,573,500 210,573,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 697,333,500 37,437,472,500 8,295,573,500 210,573,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,853,535,688,443 3,803,798,094,396 3,768,055,111,534 3,838,807,239,211
1. Tài sản cố định hữu hình 3,851,617,864,377 3,801,905,695,526 3,765,563,750,105 3,836,485,996,848
- Nguyên giá 4,542,366,376,866 4,547,948,423,492 4,546,304,205,880 4,663,099,087,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -690,748,512,489 -746,042,727,966 -780,740,455,775 -826,613,090,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,917,824,066 1,892,398,870 2,491,361,429 2,321,242,363
- Nguyên giá 2,902,207,819 2,987,207,819 3,695,707,819 3,645,707,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -984,383,753 -1,094,808,949 -1,204,346,390 -1,324,465,456
III. Bất động sản đầu tư 230,387,648,554 227,486,191,580 218,448,652,019 226,990,315,428
- Nguyên giá 271,238,483,243 271,238,483,243 264,880,188,533 276,243,994,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,850,834,689 -43,752,291,663 -46,431,536,514 -49,253,678,901
IV. Tài sản dở dang dài hạn 154,757,359,962 377,174,306,246 2,083,197,262,840 3,640,396,082,114
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154,757,359,962 377,174,306,246 2,083,197,262,840 3,640,396,082,114
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,804,928,747 81,545,363,640 397,038,110,064 397,225,305,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,636,049,812 78,376,484,705 393,869,231,129 395,001,920,401
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,652,891,065 -1,652,891,065 -1,652,891,065 -2,598,384,961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 452,846,674,942 429,962,709,699 444,266,431,836 667,788,740,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,457,131,521 136,301,379,054 139,974,374,578 141,718,609,063
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,669,732,060 32,003,239,665 52,103,821,227
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 319,389,543,421 283,991,598,585 272,288,817,593 473,966,310,319
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,154,103,605,126 10,723,835,855,705 12,577,126,821,761 15,036,740,619,475
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,491,429,611,690 5,961,210,277,344 7,425,038,081,711 9,721,479,190,029
I. Nợ ngắn hạn 3,312,696,561,700 3,743,512,625,911 5,246,179,557,649 7,506,261,641,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 937,390,859,452 1,099,193,887,656 1,834,011,411,710 2,436,757,912,503
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 259,198,912,947 485,944,936,229 431,712,568,252 150,554,026,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,023,036,336 140,384,040,345 47,258,411,707 101,092,025,730
4. Phải trả người lao động 46,557,391,485 80,498,530,351 54,166,598,678 81,319,359,270
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 252,106,599,685 177,091,105,618 151,121,875,808 156,702,020,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,374,302,604 67,723,828,591
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 820,267,142 852,893,750 1,521,886,470 1,632,222,383
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,449,704,436 56,943,368,664 51,408,929,409 79,505,862,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,559,505,421,800 1,586,448,058,089 2,554,337,933,840 4,278,113,758,535
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,133,689,568 55,448,200 880,806,452 5,651,162,421
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80,510,678,849 116,100,357,009 115,384,832,719 147,209,463,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,178,733,049,990 2,217,697,651,433 2,178,858,524,062 2,215,217,548,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,938,933,172 4,062,168,223 1,295,461,443 2,742,379,012
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,146,981,917,373 2,171,328,298,868 2,144,519,189,586 2,188,143,699,027
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,199,705,391 14,586,747,574 13,501,057,006 1,536,975,064
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,612,494,054 27,720,436,768 19,542,816,027 22,794,495,117
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,662,673,993,436 4,762,625,578,361 5,152,088,740,050 5,315,261,429,446
I. Vốn chủ sở hữu 4,662,673,993,436 4,762,625,578,361 5,152,088,740,050 5,315,261,429,446
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,593,242,660,000 1,911,881,590,000 1,911,881,590,000 1,911,881,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,593,242,660,000 1,911,881,590,000 1,911,881,590,000 1,911,881,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708,285,511 708,285,511 708,285,511 708,285,511
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,531,310,146 166,993,891,620 195,594,928,331 243,445,744,011
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,376,471,852 65,266,052,360 65,266,052,360 65,313,759,426
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,378,215,696,980 1,101,651,998,125 1,153,632,648,792 1,202,379,911,049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 452,383,098,600 584,673,131,022 78,357,321,761 208,983,378,220
- LNST chưa phân phối kỳ này 925,832,598,380 516,978,867,103 1,075,275,327,031 993,396,532,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 778,560,532,161 782,084,723,959 1,090,966,198,270 1,157,493,102,663
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,154,103,605,126 10,723,835,855,705 12,577,126,821,761 15,036,740,619,475
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.