TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,394,073,970,978 |
5,766,431,717,644 |
5,657,825,679,968 |
6,265,322,363,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,028,099,151,518 |
1,475,767,070,027 |
1,331,632,504,751 |
937,599,774,413 |
|
1. Tiền |
326,232,499,002 |
262,767,070,027 |
196,012,504,751 |
148,699,774,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
701,866,652,516 |
1,213,000,000,000 |
1,135,620,000,000 |
788,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
99,782,484,051 |
62,891,072,771 |
66,542,102,771 |
61,155,607,771 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
99,782,484,051 |
62,891,072,771 |
66,542,102,771 |
61,155,607,771 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,170,006,777,102 |
3,420,893,012,028 |
3,033,796,489,643 |
3,601,308,209,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,617,734,886,272 |
1,634,964,030,338 |
1,434,714,963,390 |
2,263,991,665,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,110,012,702,819 |
1,259,107,086,290 |
820,425,362,039 |
538,156,166,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
35,869,686,608 |
101,418,625,109 |
139,348,244,644 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,350,000,000 |
|
3,500,000,000 |
2,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
444,404,144,884 |
494,447,165,665 |
680,673,060,339 |
661,319,596,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,494,956,873 |
-3,494,956,873 |
-6,935,521,234 |
-3,607,463,662 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,069,889,656,244 |
749,710,917,349 |
976,872,843,586 |
1,261,034,500,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,071,800,495,263 |
751,196,790,756 |
978,358,716,993 |
1,262,520,374,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,910,839,019 |
-1,485,873,407 |
-1,485,873,407 |
-1,485,873,407 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,295,902,063 |
57,169,645,469 |
248,981,739,217 |
404,224,270,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,293,342,639 |
2,910,633,370 |
3,945,722,610 |
4,728,132,653 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,601,641,729 |
53,816,333,286 |
244,607,179,953 |
399,079,709,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
400,917,695 |
442,678,813 |
428,836,654 |
416,428,789 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,760,029,634,148 |
4,957,404,138,061 |
6,919,301,141,793 |
8,771,418,256,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
697,333,500 |
37,437,472,500 |
8,295,573,500 |
210,573,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
697,333,500 |
37,437,472,500 |
8,295,573,500 |
210,573,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,853,535,688,443 |
3,803,798,094,396 |
3,768,055,111,534 |
3,838,807,239,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,851,617,864,377 |
3,801,905,695,526 |
3,765,563,750,105 |
3,836,485,996,848 |
|
- Nguyên giá |
4,542,366,376,866 |
4,547,948,423,492 |
4,546,304,205,880 |
4,663,099,087,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-690,748,512,489 |
-746,042,727,966 |
-780,740,455,775 |
-826,613,090,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,917,824,066 |
1,892,398,870 |
2,491,361,429 |
2,321,242,363 |
|
- Nguyên giá |
2,902,207,819 |
2,987,207,819 |
3,695,707,819 |
3,645,707,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-984,383,753 |
-1,094,808,949 |
-1,204,346,390 |
-1,324,465,456 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
230,387,648,554 |
227,486,191,580 |
218,448,652,019 |
226,990,315,428 |
|
- Nguyên giá |
271,238,483,243 |
271,238,483,243 |
264,880,188,533 |
276,243,994,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,850,834,689 |
-43,752,291,663 |
-46,431,536,514 |
-49,253,678,901 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
154,757,359,962 |
377,174,306,246 |
2,083,197,262,840 |
3,640,396,082,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,757,359,962 |
377,174,306,246 |
2,083,197,262,840 |
3,640,396,082,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,804,928,747 |
81,545,363,640 |
397,038,110,064 |
397,225,305,440 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,636,049,812 |
78,376,484,705 |
393,869,231,129 |
395,001,920,401 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-2,598,384,961 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
452,846,674,942 |
429,962,709,699 |
444,266,431,836 |
667,788,740,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,457,131,521 |
136,301,379,054 |
139,974,374,578 |
141,718,609,063 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,669,732,060 |
32,003,239,665 |
52,103,821,227 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
319,389,543,421 |
283,991,598,585 |
272,288,817,593 |
473,966,310,319 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,154,103,605,126 |
10,723,835,855,705 |
12,577,126,821,761 |
15,036,740,619,475 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,491,429,611,690 |
5,961,210,277,344 |
7,425,038,081,711 |
9,721,479,190,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,312,696,561,700 |
3,743,512,625,911 |
5,246,179,557,649 |
7,506,261,641,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
937,390,859,452 |
1,099,193,887,656 |
1,834,011,411,710 |
2,436,757,912,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,198,912,947 |
485,944,936,229 |
431,712,568,252 |
150,554,026,269 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,023,036,336 |
140,384,040,345 |
47,258,411,707 |
101,092,025,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,557,391,485 |
80,498,530,351 |
54,166,598,678 |
81,319,359,270 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
252,106,599,685 |
177,091,105,618 |
151,121,875,808 |
156,702,020,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
4,374,302,604 |
67,723,828,591 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
820,267,142 |
852,893,750 |
1,521,886,470 |
1,632,222,383 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,449,704,436 |
56,943,368,664 |
51,408,929,409 |
79,505,862,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,559,505,421,800 |
1,586,448,058,089 |
2,554,337,933,840 |
4,278,113,758,535 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,133,689,568 |
55,448,200 |
880,806,452 |
5,651,162,421 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
80,510,678,849 |
116,100,357,009 |
115,384,832,719 |
147,209,463,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,178,733,049,990 |
2,217,697,651,433 |
2,178,858,524,062 |
2,215,217,548,220 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,938,933,172 |
4,062,168,223 |
1,295,461,443 |
2,742,379,012 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,146,981,917,373 |
2,171,328,298,868 |
2,144,519,189,586 |
2,188,143,699,027 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,199,705,391 |
14,586,747,574 |
13,501,057,006 |
1,536,975,064 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,612,494,054 |
27,720,436,768 |
19,542,816,027 |
22,794,495,117 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,662,673,993,436 |
4,762,625,578,361 |
5,152,088,740,050 |
5,315,261,429,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,662,673,993,436 |
4,762,625,578,361 |
5,152,088,740,050 |
5,315,261,429,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,593,242,660,000 |
1,911,881,590,000 |
1,911,881,590,000 |
1,911,881,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,593,242,660,000 |
1,911,881,590,000 |
1,911,881,590,000 |
1,911,881,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,531,310,146 |
166,993,891,620 |
195,594,928,331 |
243,445,744,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,376,471,852 |
65,266,052,360 |
65,266,052,360 |
65,313,759,426 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,378,215,696,980 |
1,101,651,998,125 |
1,153,632,648,792 |
1,202,379,911,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
452,383,098,600 |
584,673,131,022 |
78,357,321,761 |
208,983,378,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
925,832,598,380 |
516,978,867,103 |
1,075,275,327,031 |
993,396,532,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
778,560,532,161 |
782,084,723,959 |
1,090,966,198,270 |
1,157,493,102,663 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,154,103,605,126 |
10,723,835,855,705 |
12,577,126,821,761 |
15,036,740,619,475 |
|