TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,659,845,783,139 |
|
2,186,915,000,660 |
2,040,491,867,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
303,194,481,154 |
|
340,981,266,211 |
438,544,310,717 |
|
1. Tiền |
50,614,481,154 |
|
86,881,266,211 |
91,409,310,717 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
252,580,000,000 |
|
254,100,000,000 |
347,135,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
834,360,309,177 |
|
1,211,242,798,164 |
1,043,218,686,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
494,448,749,302 |
|
872,771,638,563 |
800,135,821,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
276,874,618,496 |
|
275,448,788,735 |
179,694,879,507 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
|
2,100,000,000 |
1,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,227,345,004 |
|
66,371,282,561 |
68,969,725,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,590,403,625 |
|
-5,448,911,695 |
-6,831,739,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
482,269,367,337 |
|
561,444,012,813 |
529,379,190,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
488,258,343,191 |
|
567,432,988,667 |
529,644,378,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,988,975,854 |
|
-5,988,975,854 |
-265,187,726 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,021,625,471 |
|
73,246,923,472 |
29,349,679,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,370,438,417 |
|
1,734,098,821 |
4,429,847,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,556,388,719 |
|
71,484,422,801 |
24,783,158,188 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,798,335 |
|
28,401,850 |
136,674,160 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,329,266,327,101 |
|
2,051,812,671,896 |
2,480,490,898,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,055,322,668 |
|
94,616,346,483 |
86,314,046,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
78,055,322,668 |
|
94,616,346,483 |
86,314,046,483 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,483,098,688 |
|
98,505,201,684 |
919,782,865,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,299,674,656 |
|
97,397,131,684 |
918,674,795,868 |
|
- Nguyên giá |
284,994,480,897 |
|
289,546,083,693 |
1,130,115,815,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,694,806,241 |
|
-192,148,952,009 |
-211,441,019,982 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,183,424,032 |
|
1,108,070,000 |
1,108,070,000 |
|
- Nguyên giá |
10,913,551,854 |
|
10,913,551,854 |
10,913,551,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,730,127,822 |
|
-9,805,481,854 |
-9,805,481,854 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
86,687,602,240 |
|
111,475,292,043 |
107,357,648,931 |
|
- Nguyên giá |
96,348,430,488 |
|
123,479,285,194 |
120,617,951,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,660,828,248 |
|
-12,003,993,151 |
-13,260,302,527 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
893,394,657,687 |
|
1,587,351,123,322 |
1,188,492,023,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
893,394,657,687 |
|
1,587,351,123,322 |
1,188,492,023,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,486,539,744 |
|
144,317,640,085 |
85,425,202,195 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
155,664,769,744 |
|
139,495,870,085 |
80,603,432,195 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
|
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,159,106,074 |
|
15,547,068,279 |
93,119,112,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,361,815,853 |
|
12,594,768,595 |
10,992,017,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,797,290,221 |
|
2,952,299,684 |
692,682,882 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
81,434,412,011 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,989,112,110,240 |
|
4,238,727,672,556 |
4,520,982,766,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,512,680,882,262 |
|
2,210,708,878,925 |
2,456,907,056,653 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
855,040,746,661 |
|
1,180,767,845,442 |
1,349,936,768,119 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
309,941,929,987 |
|
575,846,936,677 |
810,773,405,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,961,040,260 |
|
71,252,624,250 |
65,981,000,024 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,643,476,953 |
|
57,685,686,060 |
106,132,653,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,656,066,628 |
|
33,941,783,778 |
52,111,681,235 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,540,884,662 |
|
44,538,975,656 |
52,090,719,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
605,845,350 |
|
767,098,645 |
613,657,104 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,485,520,532 |
|
26,333,448,612 |
40,367,698,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,563,239,478 |
|
277,173,924,246 |
122,756,703,365 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
108,248,363,647 |
|
63,870,877,380 |
64,635,632,846 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,394,379,164 |
|
29,356,490,138 |
34,473,615,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
657,640,135,601 |
|
1,029,941,033,483 |
1,106,970,288,534 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
336,089,321 |
|
314,454,821 |
281,105,541 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
519,724,096,599 |
|
870,145,633,878 |
993,148,786,110 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,099,893,748 |
|
7,437,673,680 |
15,291,361,258 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
134,480,055,933 |
|
152,043,271,104 |
98,249,035,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,476,431,227,978 |
|
2,028,018,793,631 |
2,064,075,709,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,476,431,227,978 |
|
2,028,018,793,631 |
2,064,075,709,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
341,694,850,000 |
|
752,629,140,000 |
752,629,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
341,691,850,000 |
|
752,629,140,000 |
752,629,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,670,349,318 |
|
369,631,183,318 |
369,631,183,318 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,399,424,872 |
|
13,698,696,732 |
13,684,934,477 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
432,841,146 |
|
432,841,146 |
432,841,146 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,414,666,077 |
|
56,805,667,223 |
56,788,473,123 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
903,735,326,088 |
|
730,278,642,933 |
766,132,786,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
797,298,509,994 |
|
468,784,521,264 |
460,231,378,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,436,816,094 |
|
261,494,121,669 |
305,901,407,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,083,770,477 |
|
104,546,942,279 |
104,780,671,113 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,989,112,110,240 |
|
4,238,727,672,556 |
4,520,982,766,203 |
|