MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,659,845,783,139 2,186,915,000,660 2,040,491,867,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 303,194,481,154 340,981,266,211 438,544,310,717
1. Tiền 50,614,481,154 86,881,266,211 91,409,310,717
2. Các khoản tương đương tiền 252,580,000,000 254,100,000,000 347,135,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 834,360,309,177 1,211,242,798,164 1,043,218,686,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 494,448,749,302 872,771,638,563 800,135,821,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 276,874,618,496 275,448,788,735 179,694,879,507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 2,100,000,000 1,250,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,227,345,004 66,371,282,561 68,969,725,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,590,403,625 -5,448,911,695 -6,831,739,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 482,269,367,337 561,444,012,813 529,379,190,537
1. Hàng tồn kho 488,258,343,191 567,432,988,667 529,644,378,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,988,975,854 -5,988,975,854 -265,187,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,021,625,471 73,246,923,472 29,349,679,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,370,438,417 1,734,098,821 4,429,847,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,556,388,719 71,484,422,801 24,783,158,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,798,335 28,401,850 136,674,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,329,266,327,101 2,051,812,671,896 2,480,490,898,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,055,322,668 94,616,346,483 86,314,046,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 78,055,322,668 94,616,346,483 86,314,046,483
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,483,098,688 98,505,201,684 919,782,865,868
1. Tài sản cố định hữu hình 95,299,674,656 97,397,131,684 918,674,795,868
- Nguyên giá 284,994,480,897 289,546,083,693 1,130,115,815,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,694,806,241 -192,148,952,009 -211,441,019,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,183,424,032 1,108,070,000 1,108,070,000
- Nguyên giá 10,913,551,854 10,913,551,854 10,913,551,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,730,127,822 -9,805,481,854 -9,805,481,854
III. Bất động sản đầu tư 86,687,602,240 111,475,292,043 107,357,648,931
- Nguyên giá 96,348,430,488 123,479,285,194 120,617,951,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,660,828,248 -12,003,993,151 -13,260,302,527
IV. Tài sản dở dang dài hạn 893,394,657,687 1,587,351,123,322 1,188,492,023,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 893,394,657,687 1,587,351,123,322 1,188,492,023,180
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,486,539,744 144,317,640,085 85,425,202,195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 155,664,769,744 139,495,870,085 80,603,432,195
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,159,106,074 15,547,068,279 93,119,112,065
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,361,815,853 12,594,768,595 10,992,017,173
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,797,290,221 2,952,299,684 692,682,882
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,434,412,011
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,989,112,110,240 4,238,727,672,556 4,520,982,766,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,512,680,882,262 2,210,708,878,925 2,456,907,056,653
I. Nợ ngắn hạn 855,040,746,661 1,180,767,845,442 1,349,936,768,119
1. Phải trả người bán ngắn hạn 309,941,929,987 575,846,936,677 810,773,405,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,961,040,260 71,252,624,250 65,981,000,024
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,643,476,953 57,685,686,060 106,132,653,371
4. Phải trả người lao động 37,656,066,628 33,941,783,778 52,111,681,235
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,540,884,662 44,538,975,656 52,090,719,991
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 605,845,350 767,098,645 613,657,104
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,485,520,532 26,333,448,612 40,367,698,966
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,563,239,478 277,173,924,246 122,756,703,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 108,248,363,647 63,870,877,380 64,635,632,846
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,394,379,164 29,356,490,138 34,473,615,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 657,640,135,601 1,029,941,033,483 1,106,970,288,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 336,089,321 314,454,821 281,105,541
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 519,724,096,599 870,145,633,878 993,148,786,110
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,099,893,748 7,437,673,680 15,291,361,258
12. Dự phòng phải trả dài hạn 134,480,055,933 152,043,271,104 98,249,035,625
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,476,431,227,978 2,028,018,793,631 2,064,075,709,550
I. Vốn chủ sở hữu 1,476,431,227,978 2,028,018,793,631 2,064,075,709,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 341,694,850,000 752,629,140,000 752,629,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 341,691,850,000 752,629,140,000 752,629,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,670,349,318 369,631,183,318 369,631,183,318
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,399,424,872 13,698,696,732 13,684,934,477
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000 -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 432,841,146 432,841,146 432,841,146
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,414,666,077 56,805,667,223 56,788,473,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 903,735,326,088 730,278,642,933 766,132,786,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 797,298,509,994 468,784,521,264 460,231,378,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,436,816,094 261,494,121,669 305,901,407,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,083,770,477 104,546,942,279 104,780,671,113
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,989,112,110,240 4,238,727,672,556 4,520,982,766,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.