MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 589,628,273,436 591,760,606,208 765,376,256,862 847,418,472,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,598,193,247 2,306,818,880 9,498,996,099 61,642,004,700
1. Tiền 1,598,193,247 2,306,818,880 9,498,996,099 1,642,004,700
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 393,000,000,000 310,000,000,000 513,000,000,000 528,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 393,000,000,000 310,000,000,000 513,000,000,000 528,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,304,228,846 220,411,890,012 196,364,657,343 165,433,262,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,813,554,668 203,892,214,861 174,251,305,190 140,451,316,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,474,365,352 3,570,693,452 4,465,963,852 2,137,655,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,016,308,826 12,948,981,699 17,647,388,301 22,844,290,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,049,273,165 53,940,402,613 41,106,945,576 89,015,906,644
1. Hàng tồn kho 75,049,273,165 53,940,402,613 41,106,945,576 89,015,906,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 676,578,178 5,101,494,703 5,405,657,844 3,327,298,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 676,578,178 5,101,494,703 5,405,657,844 2,960,544,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ 366,753,482
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 393,210,093,459 383,363,552,041 366,242,426,864 357,364,581,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 370,044,181,379 357,903,352,325 342,072,105,002 333,420,833,113
1. Tài sản cố định hữu hình 370,044,181,379 357,903,352,325 342,072,105,002 333,420,833,113
- Nguyên giá 568,259,175,135 568,259,175,135 560,878,392,798 564,207,426,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,214,993,756 -210,355,822,810 -218,806,287,796 -230,786,593,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,036,000 64,036,000 64,036,000 64,036,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,036,000 64,036,000 64,036,000 64,036,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,101,876,080 23,396,163,716 22,106,285,862 21,879,712,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,101,876,080 23,396,163,716 22,106,285,862 21,879,712,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 982,838,366,895 975,124,158,249 1,131,618,683,726 1,204,783,053,616
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 450,730,440,556 365,798,916,846 438,750,638,550 684,776,603,493
I. Nợ ngắn hạn 450,730,440,556 365,798,916,846 438,750,638,550 684,776,603,493
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,128,093,661 38,168,079,699 54,462,469,781 24,207,294,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,967,160 402,518,776 216,647,950 26,524,379,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,340,489,117 15,860,491,770 25,270,751,627 2,700,007,553
4. Phải trả người lao động 6,461,689,581 9,073,126,351 12,860,002,083 23,103,138,282
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 284,374,124 936,643,076 485,320,652 4,686,640,653
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 267,149,811,840 715,376,114 380,454,254 225,404,934,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,612,320,553 236,857,772,904 281,519,797,683 316,639,439,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,650,694,520 63,784,908,156 63,555,194,520 61,510,769,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 532,107,926,339 609,325,241,403 692,868,045,176 520,006,450,123
I. Vốn chủ sở hữu 532,107,926,339 609,325,241,403 692,868,045,176 520,006,450,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,414,785,539 209,414,785,539 209,414,785,539 209,414,785,539
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,693,140,800 149,910,455,864 233,453,259,637 60,591,664,584
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,693,140,800 149,910,455,864 233,453,259,637 60,591,664,584
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982,838,366,895 975,124,158,249 1,131,618,683,726 1,204,783,053,616
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.