TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
589,628,273,436 |
591,760,606,208 |
765,376,256,862 |
847,418,472,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,598,193,247 |
2,306,818,880 |
9,498,996,099 |
61,642,004,700 |
|
1. Tiền |
1,598,193,247 |
2,306,818,880 |
9,498,996,099 |
1,642,004,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
393,000,000,000 |
310,000,000,000 |
513,000,000,000 |
528,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
393,000,000,000 |
310,000,000,000 |
513,000,000,000 |
528,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,304,228,846 |
220,411,890,012 |
196,364,657,343 |
165,433,262,917 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,813,554,668 |
203,892,214,861 |
174,251,305,190 |
140,451,316,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,474,365,352 |
3,570,693,452 |
4,465,963,852 |
2,137,655,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,016,308,826 |
12,948,981,699 |
17,647,388,301 |
22,844,290,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,049,273,165 |
53,940,402,613 |
41,106,945,576 |
89,015,906,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,049,273,165 |
53,940,402,613 |
41,106,945,576 |
89,015,906,644 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
676,578,178 |
5,101,494,703 |
5,405,657,844 |
3,327,298,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
676,578,178 |
5,101,494,703 |
5,405,657,844 |
2,960,544,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
366,753,482 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
393,210,093,459 |
383,363,552,041 |
366,242,426,864 |
357,364,581,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
370,044,181,379 |
357,903,352,325 |
342,072,105,002 |
333,420,833,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
370,044,181,379 |
357,903,352,325 |
342,072,105,002 |
333,420,833,113 |
|
- Nguyên giá |
568,259,175,135 |
568,259,175,135 |
560,878,392,798 |
564,207,426,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,214,993,756 |
-210,355,822,810 |
-218,806,287,796 |
-230,786,593,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,036,000 |
64,036,000 |
64,036,000 |
64,036,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,036,000 |
64,036,000 |
64,036,000 |
64,036,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,101,876,080 |
23,396,163,716 |
22,106,285,862 |
21,879,712,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,101,876,080 |
23,396,163,716 |
22,106,285,862 |
21,879,712,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
982,838,366,895 |
975,124,158,249 |
1,131,618,683,726 |
1,204,783,053,616 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
450,730,440,556 |
365,798,916,846 |
438,750,638,550 |
684,776,603,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,730,440,556 |
365,798,916,846 |
438,750,638,550 |
684,776,603,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,128,093,661 |
38,168,079,699 |
54,462,469,781 |
24,207,294,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,967,160 |
402,518,776 |
216,647,950 |
26,524,379,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,340,489,117 |
15,860,491,770 |
25,270,751,627 |
2,700,007,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,461,689,581 |
9,073,126,351 |
12,860,002,083 |
23,103,138,282 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
284,374,124 |
936,643,076 |
485,320,652 |
4,686,640,653 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
267,149,811,840 |
715,376,114 |
380,454,254 |
225,404,934,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,612,320,553 |
236,857,772,904 |
281,519,797,683 |
316,639,439,733 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,650,694,520 |
63,784,908,156 |
63,555,194,520 |
61,510,769,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
532,107,926,339 |
609,325,241,403 |
692,868,045,176 |
520,006,450,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
532,107,926,339 |
609,325,241,403 |
692,868,045,176 |
520,006,450,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,414,785,539 |
209,414,785,539 |
209,414,785,539 |
209,414,785,539 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,693,140,800 |
149,910,455,864 |
233,453,259,637 |
60,591,664,584 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,693,140,800 |
149,910,455,864 |
233,453,259,637 |
60,591,664,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
982,838,366,895 |
975,124,158,249 |
1,131,618,683,726 |
1,204,783,053,616 |
|