MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,855,891,842 290,194,877,540 493,126,214,391 706,373,984,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271,739,501,123 271,924,930,896 487,551,002,077 490,607,200,848
1. Tiền 269,501,123 454,930,896 216,081,002,077 2,487,200,848
2. Các khoản tương đương tiền 271,470,000,000 271,470,000,000 271,470,000,000 488,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,900,000,000 12,400,000,000 204,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,900,000,000 12,400,000,000 204,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,709,432,139 4,257,602,510 2,144,422,468 7,592,471,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,395,866,400 3,395,866,400 88,800,000 29,217,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,313,565,739 861,736,110 2,055,622,468 7,563,253,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,506,958,580 1,612,344,134 3,430,789,846 3,674,312,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,474,131,121 1,579,516,675 3,397,962,387 3,635,110,594
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,827,459 32,827,459 32,827,459 39,201,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 810,330,807,380 810,326,031,063 612,361,959,087 400,110,624,025
I. Các khoản phải thu dài hạn 572,300,000,000 572,300,000,000 354,609,000,000 174,609,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 572,300,000,000 572,300,000,000 354,609,000,000 174,609,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,797,587 130,361,270 3,483,494,749 3,310,172,910
1. Tài sản cố định hữu hình 142,797,587 130,361,270 3,483,494,749 3,310,172,910
- Nguyên giá 9,743,807,323 9,743,807,323 13,652,210,959 13,652,210,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,601,009,736 -9,613,446,053 -10,168,716,210 -10,342,038,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,733,000 41,733,000 41,733,000 41,733,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,733,000 -41,733,000 -41,733,000 -41,733,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 237,888,009,793 237,895,669,793 254,269,464,338 222,191,451,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 237,888,009,793 237,895,669,793 254,269,464,338 222,191,451,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,000,000,000 -8,000,000,000 -8,000,000,000 -8,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,103,186,699,222 1,100,520,908,603 1,105,488,173,478 1,106,484,608,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,364,863,454 18,076,788,343 21,518,109,990 19,796,323,581
I. Nợ ngắn hạn 18,364,863,454 18,076,788,343 21,518,109,990 19,796,323,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 369,577,865 215,577,865 1,840,537,901 1,526,953,636
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,446,934 41,180,952 1,462,531,646 547,727,973
4. Phải trả người lao động 529,535,348 477,509,739 1,053,627,372 577,345,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,017,614,909 15,018,631,389 14,846,524,673 14,837,607,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,325,688,398 2,323,888,398 2,314,888,398 2,306,688,398
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,084,821,835,768 1,082,444,120,260 1,083,970,063,488 1,086,688,284,483
I. Vốn chủ sở hữu 1,084,821,835,768 1,082,444,120,260 1,083,970,063,488 1,086,688,284,483
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,285,641,372 9,285,641,372 9,285,641,372 9,285,641,372
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,069,929,634 2,069,929,634 2,069,929,634 2,069,929,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,533,735,238 -28,911,450,746 -27,385,507,518 -24,667,286,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,814,200,773 -9,191,916,281 -7,665,973,053 2,718,220,995
- LNST chưa phân phối kỳ này -19,719,534,465 -19,719,534,465 -19,719,534,465 -27,385,507,518
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,103,186,699,222 1,100,520,908,603 1,105,488,173,478 1,106,484,608,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.