1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,718,800,210,708 |
2,604,373,027,177 |
1,731,886,393,800 |
2,333,809,151,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,689,810,812 |
58,056,630,959 |
51,812,450,853 |
54,108,576,144 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,670,110,399,896 |
2,546,316,396,218 |
1,680,073,942,947 |
2,279,700,575,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,246,546,045,167 |
1,975,796,926,106 |
1,304,649,623,639 |
1,971,251,358,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
423,564,354,729 |
570,519,470,112 |
375,424,319,308 |
308,449,216,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,277,460,676 |
61,381,369,566 |
57,177,563,526 |
50,833,388,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,447,238,973 |
64,847,078,805 |
57,420,606,185 |
68,924,748,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,868,275,636 |
59,834,057,932 |
53,753,680,090 |
60,093,990,906 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,369,937,841 |
24,679,263,037 |
11,036,228,327 |
18,799,766,393 |
|
9. Chi phí bán hàng |
239,254,587,146 |
201,857,631,327 |
213,572,531,543 |
52,300,742,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,931,237,165 |
199,157,894,222 |
117,080,811,943 |
140,258,350,489 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,578,689,962 |
190,717,498,361 |
55,564,161,490 |
116,598,529,819 |
|
12. Thu nhập khác |
6,591,911,239 |
|
2,335,554,701 |
4,881,058,276 |
|
13. Chi phí khác |
3,355,967,208 |
5,315,448,401 |
1,303,533,192 |
6,156,654,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,235,944,031 |
-5,315,448,401 |
1,032,021,509 |
-1,275,596,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,814,633,993 |
185,402,049,960 |
56,596,182,999 |
115,322,933,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,349,802,742 |
24,138,264,591 |
7,568,000,899 |
6,201,328,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,146,566,839 |
9,680,015,020 |
-1,210,517,250 |
-724,227,118 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,318,264,412 |
151,583,770,349 |
50,238,699,350 |
109,845,832,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,038,397,811 |
88,735,804,167 |
22,406,501,758 |
60,990,334,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,279,866,601 |
62,847,966,182 |
27,832,197,592 |
48,855,497,758 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
227 |
428 |
107 |
292 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
227 |
428 |
107 |
292 |
|