1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,869,897,867,573 |
1,902,790,690,123 |
2,436,734,057,508 |
1,613,479,269,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,585,032,561 |
30,226,729,660 |
23,430,631,443 |
34,483,903,481 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,841,312,835,012 |
1,872,563,960,463 |
2,413,303,426,065 |
1,578,995,365,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,563,724,981,211 |
1,565,356,992,479 |
1,903,087,562,113 |
1,250,714,424,678 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
277,587,853,801 |
307,206,967,984 |
510,215,863,952 |
328,280,941,252 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,398,486,170 |
62,698,410,818 |
168,320,078,708 |
27,695,087,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,878,545,146 |
46,429,905,290 |
56,680,067,549 |
40,551,363,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,512,029,858 |
31,872,804,504 |
41,804,106,493 |
38,349,242,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,284,311,090 |
4,832,586,839 |
15,988,176,954 |
13,125,123,047 |
|
9. Chi phí bán hàng |
116,262,544,269 |
135,365,927,837 |
176,289,615,464 |
123,290,189,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,261,799,857 |
94,794,790,531 |
145,858,853,920 |
118,053,989,764 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,867,761,789 |
98,147,341,983 |
315,695,582,681 |
87,205,609,658 |
|
12. Thu nhập khác |
3,032,191,187 |
2,764,119,929 |
4,708,177,564 |
2,029,878,150 |
|
13. Chi phí khác |
317,100,757 |
3,707,915,428 |
2,139,047,416 |
873,376,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,715,090,430 |
-943,795,499 |
2,569,130,148 |
1,156,501,566 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,582,852,219 |
97,203,546,484 |
318,264,712,829 |
88,362,111,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,459,466,888 |
14,918,472,488 |
44,241,368,357 |
11,079,624,344 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,971,561,464 |
1,391,390,688 |
-6,317,498,133 |
4,183,586,614 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,094,946,795 |
80,893,683,308 |
280,340,842,605 |
73,098,900,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,546,807,470 |
50,986,105,696 |
162,171,486,990 |
35,576,134,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,548,139,325 |
29,907,577,612 |
118,169,355,615 |
37,522,765,655 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
205 |
424 |
1,308 |
236 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|