1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,080,239,963,000 |
1,034,371,165,842 |
963,142,290,556 |
758,023,226,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
114,294,909,534 |
126,634,223,966 |
96,670,348,809 |
99,479,193,261 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
965,945,053,466 |
907,736,941,876 |
866,471,941,747 |
658,544,033,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
841,383,724,546 |
761,900,431,770 |
740,578,119,986 |
571,567,120,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,561,328,920 |
145,836,510,106 |
125,893,821,761 |
86,976,913,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,291,061,043 |
15,809,817,629 |
16,353,130,560 |
17,561,166,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,841,226,513 |
26,324,611,223 |
33,789,360,377 |
19,460,664,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,994,125,311 |
13,542,318,590 |
13,508,805,625 |
15,090,038,642 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
58,227,108,270 |
50,851,537,682 |
47,377,621,028 |
34,541,342,285 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,526,984,775 |
16,234,220,951 |
13,278,954,509 |
20,446,474,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,257,070,405 |
68,235,957,879 |
47,801,016,407 |
30,089,599,074 |
|
12. Thu nhập khác |
107,873,616 |
114,724,392 |
18,616,802 |
674,177,189 |
|
13. Chi phí khác |
56,600 |
5,037,125 |
1,230,338,842 |
24,055,749 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
107,817,016 |
109,687,267 |
-1,211,722,040 |
650,121,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,364,887,421 |
68,345,645,146 |
46,589,294,367 |
30,739,720,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,651,150,618 |
13,641,583,636 |
9,587,324,328 |
5,996,267,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
47,272,761 |
|
184,590,039 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,713,736,803 |
54,656,788,749 |
37,001,970,039 |
24,558,862,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,713,736,803 |
54,656,788,749 |
37,001,970,039 |
24,558,862,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
808 |
1,058 |
717 |
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|