1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
911,825,979,136 |
832,318,329,651 |
|
892,500,873,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
113,728,699,812 |
62,726,345,049 |
|
131,594,727,806 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
798,097,279,324 |
769,591,984,602 |
|
760,906,145,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
683,813,119,064 |
633,582,265,976 |
|
664,633,445,376 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,284,160,260 |
136,009,718,626 |
|
96,272,700,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,490,310,551 |
12,820,302,118 |
|
13,398,308,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,104,423,244 |
21,845,556,261 |
|
16,301,425,664 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,968,658,033 |
11,323,406,000 |
|
14,612,969,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
62,078,287,345 |
57,624,364,884 |
|
36,596,833,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,407,766,260 |
7,175,652,812 |
|
11,240,189,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,183,993,962 |
62,184,446,787 |
|
45,532,559,630 |
|
12. Thu nhập khác |
546,561,592 |
282,701,243 |
|
8,906,477 |
|
13. Chi phí khác |
14,091,824 |
|
|
40,000,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
532,469,768 |
282,701,243 |
|
-31,093,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,716,463,730 |
62,467,148,030 |
|
45,501,466,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,711,935,219 |
12,353,761,466 |
|
9,345,797,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,742,068,434 |
156,424,351 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,746,596,945 |
49,956,962,213 |
|
36,155,668,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,746,596,945 |
49,956,962,213 |
|
36,155,668,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
597 |
989 |
|
778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|