1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
638,472,392,840 |
576,757,388,780 |
779,748,217,013 |
761,241,856,695 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,306,912,616 |
-26,569,723,773 |
87,991,301,607 |
80,969,856,071 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
552,165,480,224 |
603,327,112,553 |
691,756,915,406 |
680,272,000,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
496,076,048,221 |
446,281,534,297 |
617,037,228,878 |
599,989,097,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,089,432,003 |
157,045,578,256 |
74,719,686,528 |
80,282,903,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,750,364,280 |
8,262,680,166 |
10,819,798,936 |
15,167,815,598 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,719,417,235 |
12,167,433,111 |
6,321,630,343 |
11,871,301,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,445,437,441 |
3,729,225,294 |
4,126,076,797 |
5,263,769,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,374,995,413 |
73,821,040,956 |
34,449,809,814 |
28,937,058,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,738,187,811 |
24,740,287,038 |
7,927,204,698 |
14,039,071,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,007,195,824 |
54,579,497,317 |
36,840,840,609 |
40,603,287,183 |
|
12. Thu nhập khác |
415,691,465 |
548,295,350 |
885,255,820 |
23,911,316,188 |
|
13. Chi phí khác |
-367,380,601 |
170,538,498 |
873,737,810 |
15,304,932 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
783,072,066 |
377,756,852 |
11,518,010 |
23,896,011,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,790,267,890 |
54,957,254,169 |
36,852,358,619 |
64,499,298,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,318,400,645 |
24,418,175,982 |
16,035,415,534 |
7,740,670,543 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,569,037,378 |
-8,852,983,208 |
|
563,448,907 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,902,829,867 |
39,392,061,395 |
20,816,943,085 |
56,195,178,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,902,829,867 |
39,392,061,395 |
20,816,943,085 |
56,195,178,989 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
618 |
545 |
412 |
1,112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|