MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,206,008,373,355 2,318,257,002,162 2,157,047,403,445 1,663,689,832,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,413,421,511 96,425,645,042 124,093,643,727 113,688,426,865
1. Tiền 159,413,421,511 96,425,645,042 124,093,643,727 113,688,426,865
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 794,800,000,000 862,000,000,000 742,000,000,000 542,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 794,800,000,000 862,000,000,000 742,000,000,000 542,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 351,183,329,854 397,671,973,368 359,773,243,973 154,023,035,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,830,055,473 296,227,701,635 287,780,734,466 104,918,312,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,125,354,960 23,690,478,044 30,588,880,199 15,283,671,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,432,605,267 78,885,532,280 42,535,572,553 35,206,209,646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,204,876,660 -1,132,134,059 -1,132,134,059 -1,385,348,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 190,814 395,468 190,814 190,814
IV. Hàng tồn kho 832,752,378,945 882,124,899,226 848,042,558,140 759,923,693,703
1. Hàng tồn kho 835,842,438,496 883,599,906,141 849,517,565,055 762,361,766,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,090,059,551 -1,475,006,915 -1,475,006,915 -2,438,073,116
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,859,243,045 80,034,484,526 83,137,957,605 94,054,676,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,019,306,024 7,087,877,823 9,220,704,374 7,619,881,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,839,937,021 72,946,606,703 73,917,253,231 86,434,794,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 677,734,392,977 664,933,760,359 690,588,145,277 752,255,795,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,116,759,300 5,116,759,300 6,477,145,832 6,446,607,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,116,759,300 5,116,759,300 6,477,145,832 6,446,607,832
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 560,013,129,117 550,257,486,627 588,834,452,884 578,088,698,162
1. Tài sản cố định hữu hình 331,561,535,311 323,458,920,791 322,689,723,024 316,002,424,473
- Nguyên giá 1,170,950,101,778 1,181,868,735,498 1,200,869,374,041 1,214,104,002,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -839,388,566,467 -858,409,814,707 -878,179,651,017 -898,101,578,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,733,113,978 20,507,063,095 61,284,354,371 58,657,025,451
- Nguyên giá 24,076,352,151 24,620,954,301 67,838,345,466 67,293,743,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,343,238,173 -4,113,891,206 -6,553,991,095 -8,636,717,865
3. Tài sản cố định vô hình 207,718,479,828 206,291,502,741 204,860,375,489 203,429,248,238
- Nguyên giá 263,190,870,706 263,190,870,706 263,190,870,706 263,190,870,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,472,390,878 -56,899,367,965 -58,330,495,217 -59,761,622,468
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,511,684,035 30,039,606,519 14,513,190,425 85,392,592,894
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,511,684,035 30,039,606,519 14,513,190,425 85,392,592,894
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,592,820,525 47,019,907,913 48,263,356,136 49,827,896,895
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,489,393,691 11,571,240,058 12,713,053,285 13,255,953,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,498,887,617 3,451,614,856 3,451,614,856 3,267,024,817
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 32,604,539,217 31,997,052,999 32,098,687,995 33,304,919,019
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,883,742,766,332 2,983,190,762,521 2,847,635,548,722 2,415,945,628,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,021,174,502,382 2,083,724,106,410 1,945,714,656,961 1,491,342,025,915
I. Nợ ngắn hạn 1,958,241,160,076 2,024,588,568,445 1,892,995,810,974 1,445,858,597,895
1. Phải trả người bán ngắn hạn 229,747,381,900 213,325,855,283 154,816,030,323 85,737,159,850
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,114,217,351 6,451,367,345 4,322,243,298 42,583,110,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,452,754,309 11,116,497,481 21,002,937,708 4,016,454,272
4. Phải trả người lao động 85,431,604,187 115,965,618,791 120,933,645,201 104,320,991,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,461,801,222 147,162,291,659 142,636,883,872 19,468,155,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,062,749,543 5,428,403,776 6,558,818,329 5,677,998,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,436,713,063,126 1,485,958,291,370 1,404,647,746,509 1,149,448,452,161
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,324,167,290 11,762,535,946 11,762,535,946 9,220,293,701
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,933,421,148 27,417,706,794 26,314,969,788 25,385,982,007
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,933,342,306 59,135,537,965 52,718,845,987 45,483,428,020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,502,680,000 1,502,680,000 1,409,600,000 1,409,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,430,662,306 57,632,857,965 51,309,245,987 44,073,828,020
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 862,568,263,950 899,466,656,111 901,920,891,761 924,603,602,327
I. Vốn chủ sở hữu 862,568,263,950 899,466,656,111 901,920,891,761 924,603,602,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 224,774,617,112 311,688,100,054 311,688,100,054 311,688,100,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,491,877,614 121,476,786,833 123,931,022,483 146,613,733,049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,713,736,803 96,370,525,552 133,372,495,591 -11,317,625,475
- LNST chưa phân phối kỳ này 129,778,140,811 25,106,261,281 -9,441,473,108 157,931,358,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,883,742,766,332 2,983,190,762,521 2,847,635,548,722 2,415,945,628,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.