TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,206,008,373,355 |
2,318,257,002,162 |
2,157,047,403,445 |
1,663,689,832,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,413,421,511 |
96,425,645,042 |
124,093,643,727 |
113,688,426,865 |
|
1. Tiền |
159,413,421,511 |
96,425,645,042 |
124,093,643,727 |
113,688,426,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
794,800,000,000 |
862,000,000,000 |
742,000,000,000 |
542,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
794,800,000,000 |
862,000,000,000 |
742,000,000,000 |
542,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
351,183,329,854 |
397,671,973,368 |
359,773,243,973 |
154,023,035,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
257,830,055,473 |
296,227,701,635 |
287,780,734,466 |
104,918,312,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,125,354,960 |
23,690,478,044 |
30,588,880,199 |
15,283,671,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,432,605,267 |
78,885,532,280 |
42,535,572,553 |
35,206,209,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,204,876,660 |
-1,132,134,059 |
-1,132,134,059 |
-1,385,348,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
190,814 |
395,468 |
190,814 |
190,814 |
|
IV. Hàng tồn kho |
832,752,378,945 |
882,124,899,226 |
848,042,558,140 |
759,923,693,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
835,842,438,496 |
883,599,906,141 |
849,517,565,055 |
762,361,766,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,090,059,551 |
-1,475,006,915 |
-1,475,006,915 |
-2,438,073,116 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,859,243,045 |
80,034,484,526 |
83,137,957,605 |
94,054,676,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,019,306,024 |
7,087,877,823 |
9,220,704,374 |
7,619,881,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,839,937,021 |
72,946,606,703 |
73,917,253,231 |
86,434,794,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
677,734,392,977 |
664,933,760,359 |
690,588,145,277 |
752,255,795,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,116,759,300 |
5,116,759,300 |
6,477,145,832 |
6,446,607,832 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,116,759,300 |
5,116,759,300 |
6,477,145,832 |
6,446,607,832 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
560,013,129,117 |
550,257,486,627 |
588,834,452,884 |
578,088,698,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
331,561,535,311 |
323,458,920,791 |
322,689,723,024 |
316,002,424,473 |
|
- Nguyên giá |
1,170,950,101,778 |
1,181,868,735,498 |
1,200,869,374,041 |
1,214,104,002,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,388,566,467 |
-858,409,814,707 |
-878,179,651,017 |
-898,101,578,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,733,113,978 |
20,507,063,095 |
61,284,354,371 |
58,657,025,451 |
|
- Nguyên giá |
24,076,352,151 |
24,620,954,301 |
67,838,345,466 |
67,293,743,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,343,238,173 |
-4,113,891,206 |
-6,553,991,095 |
-8,636,717,865 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,718,479,828 |
206,291,502,741 |
204,860,375,489 |
203,429,248,238 |
|
- Nguyên giá |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
263,190,870,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,472,390,878 |
-56,899,367,965 |
-58,330,495,217 |
-59,761,622,468 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,511,684,035 |
30,039,606,519 |
14,513,190,425 |
85,392,592,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,511,684,035 |
30,039,606,519 |
14,513,190,425 |
85,392,592,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,592,820,525 |
47,019,907,913 |
48,263,356,136 |
49,827,896,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,489,393,691 |
11,571,240,058 |
12,713,053,285 |
13,255,953,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,498,887,617 |
3,451,614,856 |
3,451,614,856 |
3,267,024,817 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
32,604,539,217 |
31,997,052,999 |
32,098,687,995 |
33,304,919,019 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,883,742,766,332 |
2,983,190,762,521 |
2,847,635,548,722 |
2,415,945,628,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,021,174,502,382 |
2,083,724,106,410 |
1,945,714,656,961 |
1,491,342,025,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,958,241,160,076 |
2,024,588,568,445 |
1,892,995,810,974 |
1,445,858,597,895 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
229,747,381,900 |
213,325,855,283 |
154,816,030,323 |
85,737,159,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,114,217,351 |
6,451,367,345 |
4,322,243,298 |
42,583,110,537 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,452,754,309 |
11,116,497,481 |
21,002,937,708 |
4,016,454,272 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,431,604,187 |
115,965,618,791 |
120,933,645,201 |
104,320,991,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,461,801,222 |
147,162,291,659 |
142,636,883,872 |
19,468,155,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,062,749,543 |
5,428,403,776 |
6,558,818,329 |
5,677,998,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,436,713,063,126 |
1,485,958,291,370 |
1,404,647,746,509 |
1,149,448,452,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,324,167,290 |
11,762,535,946 |
11,762,535,946 |
9,220,293,701 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,933,421,148 |
27,417,706,794 |
26,314,969,788 |
25,385,982,007 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,933,342,306 |
59,135,537,965 |
52,718,845,987 |
45,483,428,020 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,502,680,000 |
1,502,680,000 |
1,409,600,000 |
1,409,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,430,662,306 |
57,632,857,965 |
51,309,245,987 |
44,073,828,020 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
862,568,263,950 |
899,466,656,111 |
901,920,891,761 |
924,603,602,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
862,568,263,950 |
899,466,656,111 |
901,920,891,761 |
924,603,602,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
224,774,617,112 |
311,688,100,054 |
311,688,100,054 |
311,688,100,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,491,877,614 |
121,476,786,833 |
123,931,022,483 |
146,613,733,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,713,736,803 |
96,370,525,552 |
133,372,495,591 |
-11,317,625,475 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,778,140,811 |
25,106,261,281 |
-9,441,473,108 |
157,931,358,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,883,742,766,332 |
2,983,190,762,521 |
2,847,635,548,722 |
2,415,945,628,242 |
|