MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,250,694,693,731 1,268,483,256,894 1,555,522,455,145 1,524,610,387,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,606,270,185 89,822,636,172 278,290,376,184 107,685,638,415
1. Tiền 77,606,270,185 39,822,636,172 63,290,376,184 77,685,638,415
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 50,000,000,000 215,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 466,823,472,222 478,952,638,889 333,673,055,556 499,113,760,227
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 466,823,472,222 478,952,638,889 333,673,055,556 499,113,760,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,933,186,978 130,997,965,087 263,516,389,328 203,243,935,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,588,506,863 72,651,354,255 181,644,804,706 165,857,205,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,079,526,116 34,359,934,380 52,188,968,411 16,866,965,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,492,150,986 24,852,571,342 31,630,098,645 22,467,247,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,319,479,698 -957,801,501 -2,039,389,045 -2,039,389,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 92,482,711 91,906,611 91,906,611 91,906,611
IV. Hàng tồn kho 562,436,767,688 553,937,104,967 646,811,560,599 676,792,188,373
1. Hàng tồn kho 603,546,529,190 595,046,866,469 675,753,586,238 705,734,214,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,109,761,502 -41,109,761,502 -28,942,025,639 -28,942,025,639
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,894,996,658 14,772,911,779 33,231,073,478 37,774,865,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,611,790,874 2,036,644,784 1,080,855,451 810,531,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,283,205,784 12,736,266,995 32,150,218,027 36,964,334,083
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 433,308,319,503 424,596,186,114 456,893,107,424 476,843,420,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,245,571,783 5,916,051,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 390,426,708 1,457,837,072
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,735,424,171 1,135,424,171
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 449,500,000 3,652,569,773
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -329,779,096 -329,779,096
II.Tài sản cố định 303,765,087,397 292,355,099,283 278,928,326,211 279,061,788,290
1. Tài sản cố định hữu hình 275,205,478,099 264,336,885,549 251,453,931,836 252,133,637,065
- Nguyên giá 770,303,454,937 776,456,831,613 777,452,213,996 795,051,505,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -495,097,976,838 -512,119,946,064 -525,998,282,160 -542,917,868,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,559,609,298 28,018,213,734 27,474,394,375 26,928,151,225
- Nguyên giá 57,567,728,716 57,567,728,716 57,567,728,716 57,567,728,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,008,119,418 -29,549,514,982 -30,093,334,341 -30,639,577,491
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,698,941,601 47,788,483,912 96,657,216,672 115,237,036,316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,698,941,601 47,788,483,912 96,657,216,672 115,237,036,316
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000 32,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,344,290,505 51,952,602,919 44,561,992,758 44,128,543,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,889,485,538 4,497,797,952 6,028,476,717 7,031,723,530
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,771,363,407 15,771,363,407 8,411,217,069 8,858,808,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 31,233,941,560 31,233,941,560 30,122,298,972 28,238,011,641
4. Tài sản dài hạn khác 449,500,000 449,500,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,684,003,013,234 1,693,079,443,008 2,012,415,562,569 2,001,453,808,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,115,286,365,226 1,126,781,705,415 1,334,415,519,115 1,384,739,399,617
I. Nợ ngắn hạn 1,081,966,365,226 1,092,415,929,660 1,331,993,706,075 1,382,879,485,562
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,499,511,869 143,069,536,971 141,611,768,303 174,987,565,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,668,886,442 20,424,236,491 10,144,884,695 9,293,987,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,817,408,814 6,718,744,154 11,488,113,378 8,190,672,053
4. Phải trả người lao động 168,979,544,277 109,602,650,461 122,655,682,731 123,057,536,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,585,690,917 75,800,024,701 91,611,261,791 86,001,398,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,597,166,923 107,249,121,227 72,480,553,382 88,165,458,003
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 556,132,147,774 583,013,714,597 847,361,729,073 854,357,275,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,821,342,872 36,593,867,244 14,753,550,246 18,244,888,241
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,864,665,338 9,944,033,814 19,886,162,476 20,580,703,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,320,000,000 34,365,775,755 2,421,813,040 1,859,914,055
1. Phải trả người bán dài hạn 1,526,996,080 965,965,938
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 74,816,960 73,948,117
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 33,320,000,000 820,000,000 820,000,000 820,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 33,545,775,755
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 568,716,648,008 566,297,737,593 678,000,043,454 616,714,408,456
I. Vốn chủ sở hữu 568,716,648,008 566,297,737,593 678,000,043,454 616,714,408,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 464,717,070,000 464,717,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224 1,584,699,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,134,194,059 12,134,194,059 26,473,812,054 28,904,620,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,280,684,725 87,861,774,310 185,224,462,176 121,508,018,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,710,488,342 67,044,831,225 63,149,940,101 83,082,569,269
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,570,196,383 20,816,943,085 122,074,522,075 38,425,449,474
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,684,003,013,234 1,693,079,443,008 2,012,415,562,569 2,001,453,808,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.