TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,250,694,693,731 |
1,268,483,256,894 |
1,555,522,455,145 |
1,524,610,387,553 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,606,270,185 |
89,822,636,172 |
278,290,376,184 |
107,685,638,415 |
|
1. Tiền |
77,606,270,185 |
39,822,636,172 |
63,290,376,184 |
77,685,638,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
215,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
466,823,472,222 |
478,952,638,889 |
333,673,055,556 |
499,113,760,227 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
466,823,472,222 |
478,952,638,889 |
333,673,055,556 |
499,113,760,227 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,933,186,978 |
130,997,965,087 |
263,516,389,328 |
203,243,935,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,588,506,863 |
72,651,354,255 |
181,644,804,706 |
165,857,205,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,079,526,116 |
34,359,934,380 |
52,188,968,411 |
16,866,965,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,492,150,986 |
24,852,571,342 |
31,630,098,645 |
22,467,247,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,319,479,698 |
-957,801,501 |
-2,039,389,045 |
-2,039,389,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
92,482,711 |
91,906,611 |
91,906,611 |
91,906,611 |
|
IV. Hàng tồn kho |
562,436,767,688 |
553,937,104,967 |
646,811,560,599 |
676,792,188,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
603,546,529,190 |
595,046,866,469 |
675,753,586,238 |
705,734,214,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,109,761,502 |
-41,109,761,502 |
-28,942,025,639 |
-28,942,025,639 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,894,996,658 |
14,772,911,779 |
33,231,073,478 |
37,774,865,131 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,611,790,874 |
2,036,644,784 |
1,080,855,451 |
810,531,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,283,205,784 |
12,736,266,995 |
32,150,218,027 |
36,964,334,083 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
433,308,319,503 |
424,596,186,114 |
456,893,107,424 |
476,843,420,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,245,571,783 |
5,916,051,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
390,426,708 |
1,457,837,072 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
3,735,424,171 |
1,135,424,171 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
449,500,000 |
3,652,569,773 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-329,779,096 |
-329,779,096 |
|
II.Tài sản cố định |
303,765,087,397 |
292,355,099,283 |
278,928,326,211 |
279,061,788,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
275,205,478,099 |
264,336,885,549 |
251,453,931,836 |
252,133,637,065 |
|
- Nguyên giá |
770,303,454,937 |
776,456,831,613 |
777,452,213,996 |
795,051,505,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-495,097,976,838 |
-512,119,946,064 |
-525,998,282,160 |
-542,917,868,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,559,609,298 |
28,018,213,734 |
27,474,394,375 |
26,928,151,225 |
|
- Nguyên giá |
57,567,728,716 |
57,567,728,716 |
57,567,728,716 |
57,567,728,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,008,119,418 |
-29,549,514,982 |
-30,093,334,341 |
-30,639,577,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,698,941,601 |
47,788,483,912 |
96,657,216,672 |
115,237,036,316 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,698,941,601 |
47,788,483,912 |
96,657,216,672 |
115,237,036,316 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,344,290,505 |
51,952,602,919 |
44,561,992,758 |
44,128,543,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,889,485,538 |
4,497,797,952 |
6,028,476,717 |
7,031,723,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,771,363,407 |
15,771,363,407 |
8,411,217,069 |
8,858,808,823 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
31,233,941,560 |
31,233,941,560 |
30,122,298,972 |
28,238,011,641 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
449,500,000 |
449,500,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,684,003,013,234 |
1,693,079,443,008 |
2,012,415,562,569 |
2,001,453,808,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,115,286,365,226 |
1,126,781,705,415 |
1,334,415,519,115 |
1,384,739,399,617 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,081,966,365,226 |
1,092,415,929,660 |
1,331,993,706,075 |
1,382,879,485,562 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,499,511,869 |
143,069,536,971 |
141,611,768,303 |
174,987,565,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,668,886,442 |
20,424,236,491 |
10,144,884,695 |
9,293,987,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,817,408,814 |
6,718,744,154 |
11,488,113,378 |
8,190,672,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
168,979,544,277 |
109,602,650,461 |
122,655,682,731 |
123,057,536,618 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,585,690,917 |
75,800,024,701 |
91,611,261,791 |
86,001,398,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,597,166,923 |
107,249,121,227 |
72,480,553,382 |
88,165,458,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
556,132,147,774 |
583,013,714,597 |
847,361,729,073 |
854,357,275,784 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
41,821,342,872 |
36,593,867,244 |
14,753,550,246 |
18,244,888,241 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,864,665,338 |
9,944,033,814 |
19,886,162,476 |
20,580,703,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,320,000,000 |
34,365,775,755 |
2,421,813,040 |
1,859,914,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,526,996,080 |
965,965,938 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
74,816,960 |
73,948,117 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,320,000,000 |
820,000,000 |
820,000,000 |
820,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
33,545,775,755 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,716,648,008 |
566,297,737,593 |
678,000,043,454 |
616,714,408,456 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,716,648,008 |
566,297,737,593 |
678,000,043,454 |
616,714,408,456 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
464,717,070,000 |
464,717,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
1,584,699,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,134,194,059 |
12,134,194,059 |
26,473,812,054 |
28,904,620,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,280,684,725 |
87,861,774,310 |
185,224,462,176 |
121,508,018,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,710,488,342 |
67,044,831,225 |
63,149,940,101 |
83,082,569,269 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,570,196,383 |
20,816,943,085 |
122,074,522,075 |
38,425,449,474 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,684,003,013,234 |
1,693,079,443,008 |
2,012,415,562,569 |
2,001,453,808,073 |
|