1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,695,800,833 |
211,677,496,772 |
282,116,278,003 |
208,757,337,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
707,689,492 |
1,880,371,251 |
607,229,314 |
450,875,236 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,988,111,341 |
209,797,125,521 |
281,509,048,689 |
208,306,462,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,129,702,006 |
126,208,890,630 |
153,499,032,339 |
117,745,333,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,858,409,335 |
83,588,234,891 |
128,010,016,350 |
90,561,128,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,010,674,422 |
1,755,836,268 |
1,459,145,211 |
2,085,243,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,367,559,567 |
2,802,000,916 |
2,917,597,662 |
2,211,023,539 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
976,016,994 |
964,386,947 |
666,374,769 |
840,990,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
266,442,718 |
138,538,380 |
94,728,816 |
216,615,150 |
|
9. Chi phí bán hàng |
45,535,970,967 |
25,283,677,116 |
71,987,766,679 |
43,195,857,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,384,451,115 |
32,739,855,885 |
23,535,758,668 |
20,643,639,377 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,847,544,826 |
24,657,075,622 |
31,122,767,368 |
26,812,467,072 |
|
12. Thu nhập khác |
85,000,002 |
209,623,130 |
121,448,360 |
90,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
63,471,495 |
41,986,281 |
660,269 |
143,884,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,528,507 |
167,636,849 |
120,788,091 |
-53,884,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,869,073,333 |
24,824,712,471 |
31,243,555,459 |
26,758,582,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,384,786,949 |
6,138,596,413 |
6,925,966,889 |
6,127,996,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,234,603 |
-349,112,314 |
-290,374,631 |
-266,184,546 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,479,051,781 |
19,035,228,372 |
24,607,963,201 |
20,896,771,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,885,255,909 |
19,074,298,253 |
23,723,526,385 |
20,081,084,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
593,795,872 |
-39,069,881 |
884,436,816 |
815,687,300 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
844 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|