1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,854,837,444 |
|
|
201,152,390,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
328,971,388 |
|
|
148,682,276 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,525,866,056 |
|
|
201,003,708,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,504,969,327 |
|
|
102,502,583,926 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,020,896,729 |
|
|
98,501,124,358 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
755,668,825 |
|
|
303,516,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,874,895,207 |
|
|
2,405,639,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
246,538,484 |
|
|
351,358,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
98,170,827 |
|
|
194,360,232 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,751,336,278 |
|
|
53,848,134,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,925,050,474 |
|
|
16,278,857,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,323,454,422 |
|
|
26,466,368,780 |
|
12. Thu nhập khác |
201,900,002 |
|
|
114,439,912 |
|
13. Chi phí khác |
4,585,532 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
197,314,470 |
|
|
114,439,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,618,939,719 |
|
|
26,580,808,692 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,414,754,855 |
|
|
5,634,020,873 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-29,300,389 |
|
|
77,061,556 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,135,314,426 |
|
|
20,869,726,263 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,135,314,426 |
|
|
20,869,726,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|