1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,167,086,536 |
153,774,382,003 |
173,567,933,663 |
162,329,895,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
163,501,588 |
158,278,574 |
101,141,269 |
250,093,081 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,003,584,948 |
153,616,103,429 |
173,466,792,394 |
162,079,802,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,856,807,764 |
76,056,484,299 |
84,844,479,005 |
79,131,503,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,146,777,184 |
77,559,619,130 |
88,622,313,389 |
82,948,299,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
165,186,812 |
72,530,011 |
180,125,181 |
513,700,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,100,817,738 |
1,079,624,177 |
1,058,122,862 |
744,842,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,100,817,738 |
1,079,624,177 |
1,058,122,862 |
744,842,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,548,600,394 |
45,366,184,611 |
45,092,194,935 |
53,347,850,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,210,405,242 |
14,564,666,899 |
11,982,424,022 |
13,306,957,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,452,028,122 |
19,484,484,554 |
30,668,155,891 |
14,911,967,955 |
|
12. Thu nhập khác |
924,056,364 |
113,231,818 |
188,554,546 |
1,267,635,737 |
|
13. Chi phí khác |
254,926,451 |
42,596,837 |
106,581,074 |
174,752,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
669,129,913 |
70,634,981 |
81,973,472 |
1,092,883,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,293,786,842 |
19,546,112,813 |
30,763,157,889 |
15,997,915,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,744,786,725 |
10,876,280,601 |
7,142,368,108 |
3,776,485,895 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,380,132 |
-17,481,636 |
58,510,782 |
15,141,568 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,544,619,985 |
8,687,313,848 |
23,562,278,999 |
12,206,287,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,544,619,985 |
8,687,313,848 |
23,562,278,999 |
12,206,287,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,053 |
|
1,834 |
954 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|