TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,846,997,066 |
453,605,617,977 |
594,982,024,369 |
530,205,783,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,972,058,360 |
108,457,570,906 |
135,592,625,002 |
97,534,723,897 |
|
1. Tiền |
30,972,058,360 |
68,757,570,906 |
35,552,625,002 |
35,523,257,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,000,000,000 |
39,700,000,000 |
100,040,000,000 |
62,011,466,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,068,954,572 |
68,954,572 |
17,068,954,572 |
17,068,954,572 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,495,872,276 |
122,432,528,169 |
164,153,916,351 |
133,261,179,258 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,685,164,619 |
97,616,711,155 |
146,950,692,551 |
122,120,331,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,730,812,124 |
16,523,126,741 |
10,478,530,310 |
9,555,742,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,658,502,534 |
2,537,113,971 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,950,411,237 |
2,386,173,502 |
6,484,873,848 |
6,038,627,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,870,515,704 |
-2,093,483,229 |
-13,418,682,892 |
-14,990,636,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
212,794,209,066 |
221,791,873,035 |
274,872,512,750 |
279,944,032,845 |
|
1. Hàng tồn kho |
212,794,209,066 |
221,791,873,035 |
275,469,372,434 |
279,975,222,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-596,859,684 |
-31,189,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,515,902,792 |
854,691,295 |
3,294,015,694 |
2,396,892,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,017,239,850 |
825,434,142 |
1,691,282,636 |
681,267,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,484,267,645 |
24,871,064 |
1,535,531,261 |
1,590,442,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,395,297 |
4,386,089 |
67,201,797 |
125,181,873 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,392,941,730 |
225,177,692,218 |
245,860,306,926 |
244,541,103,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
277,000,000 |
277,000,000 |
482,000,000 |
485,563,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
277,000,000 |
277,000,000 |
482,000,000 |
485,563,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,149,383,415 |
180,267,023,932 |
216,285,546,092 |
210,756,756,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,402,024,227 |
144,633,366,736 |
180,688,682,556 |
175,280,586,888 |
|
- Nguyên giá |
327,604,830,231 |
328,081,889,591 |
436,565,279,372 |
438,493,213,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,202,806,004 |
-183,448,522,855 |
-255,876,596,816 |
-263,212,627,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,747,359,188 |
35,633,657,196 |
35,596,863,536 |
35,476,169,876 |
|
- Nguyên giá |
37,947,473,802 |
37,947,473,802 |
38,281,603,802 |
38,281,603,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,200,114,614 |
-2,313,816,606 |
-2,684,740,266 |
-2,805,433,926 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,043,882 |
20,294,182 |
6,743,005,820 |
10,144,299,456 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,043,882 |
20,294,182 |
6,743,005,820 |
10,144,299,456 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,952,960,557 |
43,642,763,154 |
20,785,302,472 |
21,373,840,852 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
6,689,205,872 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,492,960,557 |
33,182,763,154 |
|
6,827,744,252 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,460,000,000 |
10,460,000,000 |
14,096,096,600 |
14,546,096,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
985,553,876 |
970,610,950 |
1,564,452,542 |
1,780,643,125 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
110,354,389 |
75,177,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
985,553,876 |
970,610,950 |
965,376,347 |
1,314,488,661 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
488,721,806 |
390,977,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
612,239,938,796 |
678,783,310,195 |
840,842,331,295 |
774,746,886,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,768,770,574 |
184,029,651,112 |
282,353,705,880 |
230,395,467,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,041,524,323 |
179,361,279,861 |
276,019,975,015 |
223,972,054,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,690,525,017 |
41,715,901,911 |
38,584,538,974 |
39,477,472,710 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,940,385 |
65,211,838 |
660,200,893 |
691,353,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,642,141,078 |
7,294,862,980 |
11,046,871,954 |
9,839,641,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,668,838,757 |
42,099,473,960 |
47,207,848,927 |
57,518,476,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,387,528,409 |
19,235,983,702 |
23,500,367,801 |
2,929,031,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,637,096,132 |
1,544,424,093 |
44,559,536,612 |
44,703,427,022 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,001,390,711 |
57,780,002,503 |
100,606,751,080 |
51,766,294,854 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,918,063,834 |
9,625,418,874 |
9,853,858,774 |
17,046,355,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,727,246,251 |
4,668,371,251 |
6,333,730,865 |
6,423,412,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
116,100,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,611,146,251 |
4,608,371,251 |
4,588,696,251 |
4,716,985,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1,685,034,614 |
1,646,427,887 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
477,471,168,222 |
494,753,659,083 |
558,488,625,415 |
544,351,419,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
477,471,168,222 |
494,753,659,083 |
558,488,625,415 |
544,351,419,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,321,452,755 |
155,321,452,755 |
155,321,452,755 |
167,112,559,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,639,974,684 |
75,922,465,545 |
72,089,821,326 |
45,606,782,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,770,248,421 |
37,770,248,421 |
37,770,248,421 |
37,770,248,421 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,869,726,263 |
38,152,217,124 |
34,319,572,905 |
7,836,534,286 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
67,567,610,551 |
68,122,336,542 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
612,239,938,796 |
678,783,310,195 |
840,842,331,295 |
774,746,886,950 |
|