MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,846,997,066 453,605,617,977 594,982,024,369 530,205,783,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,972,058,360 108,457,570,906 135,592,625,002 97,534,723,897
1. Tiền 30,972,058,360 68,757,570,906 35,552,625,002 35,523,257,230
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 39,700,000,000 100,040,000,000 62,011,466,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,068,954,572 68,954,572 17,068,954,572 17,068,954,572
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,495,872,276 122,432,528,169 164,153,916,351 133,261,179,258
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,685,164,619 97,616,711,155 146,950,692,551 122,120,331,187
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,730,812,124 16,523,126,741 10,478,530,310 9,555,742,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5,658,502,534 2,537,113,971
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,950,411,237 2,386,173,502 6,484,873,848 6,038,627,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,870,515,704 -2,093,483,229 -13,418,682,892 -14,990,636,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,794,209,066 221,791,873,035 274,872,512,750 279,944,032,845
1. Hàng tồn kho 212,794,209,066 221,791,873,035 275,469,372,434 279,975,222,237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -596,859,684 -31,189,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,515,902,792 854,691,295 3,294,015,694 2,396,892,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,017,239,850 825,434,142 1,691,282,636 681,267,770
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,484,267,645 24,871,064 1,535,531,261 1,590,442,938
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,395,297 4,386,089 67,201,797 125,181,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,392,941,730 225,177,692,218 245,860,306,926 244,541,103,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 277,000,000 277,000,000 482,000,000 485,563,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 277,000,000 277,000,000 482,000,000 485,563,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,149,383,415 180,267,023,932 216,285,546,092 210,756,756,764
1. Tài sản cố định hữu hình 150,402,024,227 144,633,366,736 180,688,682,556 175,280,586,888
- Nguyên giá 327,604,830,231 328,081,889,591 436,565,279,372 438,493,213,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,202,806,004 -183,448,522,855 -255,876,596,816 -263,212,627,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,747,359,188 35,633,657,196 35,596,863,536 35,476,169,876
- Nguyên giá 37,947,473,802 37,947,473,802 38,281,603,802 38,281,603,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,200,114,614 -2,313,816,606 -2,684,740,266 -2,805,433,926
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,043,882 20,294,182 6,743,005,820 10,144,299,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,043,882 20,294,182 6,743,005,820 10,144,299,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,952,960,557 43,642,763,154 20,785,302,472 21,373,840,852
1. Đầu tư vào công ty con 6,689,205,872
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,492,960,557 33,182,763,154 6,827,744,252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,460,000,000 10,460,000,000 14,096,096,600 14,546,096,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 985,553,876 970,610,950 1,564,452,542 1,780,643,125
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,354,389 75,177,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 985,553,876 970,610,950 965,376,347 1,314,488,661
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 488,721,806 390,977,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612,239,938,796 678,783,310,195 840,842,331,295 774,746,886,950
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,768,770,574 184,029,651,112 282,353,705,880 230,395,467,163
I. Nợ ngắn hạn 130,041,524,323 179,361,279,861 276,019,975,015 223,972,054,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,690,525,017 41,715,901,911 38,584,538,974 39,477,472,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,940,385 65,211,838 660,200,893 691,353,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,642,141,078 7,294,862,980 11,046,871,954 9,839,641,872
4. Phải trả người lao động 36,668,838,757 42,099,473,960 47,207,848,927 57,518,476,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,387,528,409 19,235,983,702 23,500,367,801 2,929,031,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,637,096,132 1,544,424,093 44,559,536,612 44,703,427,022
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,001,390,711 57,780,002,503 100,606,751,080 51,766,294,854
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,918,063,834 9,625,418,874 9,853,858,774 17,046,355,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,727,246,251 4,668,371,251 6,333,730,865 6,423,412,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 116,100,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,611,146,251 4,608,371,251 4,588,696,251 4,716,985,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,685,034,614 1,646,427,887
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 477,471,168,222 494,753,659,083 558,488,625,415 544,351,419,787
I. Vốn chủ sở hữu 477,471,168,222 494,753,659,083 558,488,625,415 544,351,419,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 253,116,960,000 253,116,960,000 253,116,960,000 253,116,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 253,116,960,000 253,116,960,000 253,116,960,000 253,116,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,392,780,783 10,392,780,783 10,392,780,783 10,392,780,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,321,452,755 155,321,452,755 155,321,452,755 167,112,559,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,639,974,684 75,922,465,545 72,089,821,326 45,606,782,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,770,248,421 37,770,248,421 37,770,248,421 37,770,248,421
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,869,726,263 38,152,217,124 34,319,572,905 7,836,534,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,567,610,551 68,122,336,542
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612,239,938,796 678,783,310,195 840,842,331,295 774,746,886,950
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.