TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,305,059,820 |
|
329,593,439,780 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,832,503,811 |
|
46,484,809,733 |
|
|
1. Tiền |
17,832,503,811 |
|
27,984,809,733 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
|
18,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,113,266,430 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,100,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,986,733,570 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,249,866,475 |
|
91,274,471,042 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,329,757,229 |
|
85,756,730,612 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,481,859,440 |
|
3,604,118,558 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,098,042 |
|
3,119,300,956 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-941,848,236 |
|
-1,205,679,084 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
207,011,423,441 |
|
181,019,306,748 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
207,011,423,441 |
|
181,019,306,748 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,211,266,093 |
|
3,701,585,827 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
327,459,045 |
|
1,574,701,689 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,750,536,574 |
|
2,104,593,883 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,044,566 |
|
22,290,255 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,042,225,908 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
217,740,302,990 |
|
205,409,481,271 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
250,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
250,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,546,774,882 |
|
187,289,605,816 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,057,888,234 |
|
168,057,236,652 |
|
|
- Nguyên giá |
318,728,298,210 |
|
326,159,643,257 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,670,409,976 |
|
-158,102,406,605 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,488,886,648 |
|
19,232,369,164 |
|
|
- Nguyên giá |
21,071,968,802 |
|
21,071,968,802 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,583,082,154 |
|
-1,839,599,638 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
113,029,351 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
113,029,351 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,873,055,430 |
|
16,612,857,878 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,569,789,000 |
|
6,422,857,878 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,290,000,000 |
|
10,190,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,986,733,570 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,320,472,678 |
|
1,143,988,226 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,193,472,678 |
|
1,143,988,226 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,045,362,810 |
|
535,002,921,051 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,265,205,431 |
|
118,025,079,443 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,359,717,680 |
|
113,255,144,692 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,967,649,414 |
|
30,809,956,476 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,263,312,929 |
|
257,035,193 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,176,988,872 |
|
7,929,339,880 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
24,179,844,496 |
|
31,903,382,988 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,764,075,510 |
|
15,094,849,755 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,879,009,228 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15,731,269,840 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7,650,301,332 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,905,487,751 |
|
4,769,934,751 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
170,000,000 |
|
116,100,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,735,487,751 |
|
4,653,834,751 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,780,157,379 |
|
416,977,841,608 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,780,157,379 |
|
416,977,841,608 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,851,020,000 |
|
192,851,020,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
192,851,020,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,658,370,783 |
|
8,658,370,783 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
128,652,145,755 |
|
144,781,707,755 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,489,058,841 |
|
70,686,743,070 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30,632,574,841 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40,054,168,229 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,045,362,810 |
|
535,002,921,051 |
|
|