MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 232,966,923,468 214,832,430,315 254,738,809,035 301,792,323,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,046,958,609 11,417,246,920 26,747,448,421 27,816,134,180
1. Tiền 16,474,158,609 11,417,246,920 14,947,448,421 13,816,134,180
2. Các khoản tương đương tiền 12,572,800,000 11,800,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,857,866,475 48,145,857,644 60,039,696,832 78,372,834,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,890,668,682 44,916,144,177 57,074,200,234 69,745,262,668
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,768,140,556 4,322,790,350 3,400,299,940 8,965,246,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 314,801,401 103,276,449 90,195,294 213,611,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,115,744,164 -1,196,353,332 -524,998,636 -551,286,596
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,150,676,571 151,325,744,118 166,059,222,293 192,481,097,665
1. Hàng tồn kho 128,150,676,571 151,325,744,118 166,059,222,293 192,481,097,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,911,421,813 3,943,581,633 1,892,441,489 3,122,256,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 993,545,455 590,488,997 258,038,568 560,451,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,195,503,220 2,575,021,869 356,646,365 2,144,259,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,929,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,722,373,138 778,070,767 1,277,756,556 392,616,565
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,042,896,180 252,084,573,110 243,414,078,481 236,679,803,535
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,529,631,055 229,958,533,290 218,932,580,085 207,868,760,335
1. Tài sản cố định hữu hình 54,163,710,720 192,451,431,592 206,697,262,780 189,144,565,992
- Nguyên giá 117,736,653,552 270,660,016,171 308,274,190,681 310,734,842,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,572,942,832 -78,208,584,579 -101,576,927,901 -121,590,276,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,709,274,732 12,445,367,564 12,181,460,396 18,696,921,616
- Nguyên giá 12,924,659,400 12,924,659,400 12,924,659,400 19,766,968,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,384,668 -479,291,836 -743,199,004 -1,070,047,186
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,656,645,603 25,061,734,134 53,856,909 27,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,490,000,000 21,702,500,000 22,827,500,000 27,130,194,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,250,000,000 5,250,000,000 6,250,000,000 6,660,694,627
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,240,000,000 24,240,000,000 25,365,000,000 25,365,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,787,500,000 -8,787,500,000 -4,895,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,265,125 423,539,820 1,653,998,396 1,680,848,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,000,000 300,004,000 316,865,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,796,125 5,070,820 1,326,994,396 1,336,983,237
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401,009,819,648 466,917,003,425 498,152,887,516 538,472,126,831
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,852,712,030 160,896,049,803 157,975,864,835 176,018,955,466
I. Nợ ngắn hạn 58,768,898,936 93,541,218,454 133,485,970,149 170,914,646,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,782,406,819 29,195,837,012 25,269,105,174 33,401,403,929
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 898,685,711 1,770,231,209 135,386,918 27,278,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,946,315,148 5,385,888,030 10,946,559,080 14,540,279,183
4. Phải trả người lao động 7,195,977,997 7,265,174,186 17,746,257,799 21,867,754,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,721,576,994 1,903,030,420 1,504,904,564 1,184,449,061
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,865,506,136
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,083,813,094 67,354,831,349 24,489,894,686 5,104,309,126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,620,600,000 2,632,600,000 2,632,600,000 132,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,025,112,150 63,106,863,205 16,670,405,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,463,711 303,836
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,186,585,250 4,971,709,126
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,157,107,618 306,020,953,622 340,177,022,681 362,453,171,365
I. Vốn chủ sở hữu 294,157,107,618 306,020,953,622 340,177,022,681 362,453,171,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,900,000,000 122,848,600,000 128,568,600,000 128,568,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 109,413,390,783 68,464,790,783 72,468,790,783 72,468,790,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,309,867,755 72,053,867,755 110,236,817,755 118,834,039,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,887,416,955 31,493,262,959 16,125,494,143 29,724,880,827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401,009,819,648 466,917,003,425 498,152,887,516 538,472,126,831
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.