TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
232,966,923,468 |
214,832,430,315 |
254,738,809,035 |
301,792,323,296 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,046,958,609 |
11,417,246,920 |
26,747,448,421 |
27,816,134,180 |
|
1. Tiền |
16,474,158,609 |
11,417,246,920 |
14,947,448,421 |
13,816,134,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,572,800,000 |
|
11,800,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,857,866,475 |
48,145,857,644 |
60,039,696,832 |
78,372,834,534 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,890,668,682 |
44,916,144,177 |
57,074,200,234 |
69,745,262,668 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,768,140,556 |
4,322,790,350 |
3,400,299,940 |
8,965,246,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
314,801,401 |
103,276,449 |
90,195,294 |
213,611,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,115,744,164 |
-1,196,353,332 |
-524,998,636 |
-551,286,596 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,150,676,571 |
151,325,744,118 |
166,059,222,293 |
192,481,097,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,150,676,571 |
151,325,744,118 |
166,059,222,293 |
192,481,097,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,911,421,813 |
3,943,581,633 |
1,892,441,489 |
3,122,256,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
993,545,455 |
590,488,997 |
258,038,568 |
560,451,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,195,503,220 |
2,575,021,869 |
356,646,365 |
2,144,259,980 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
24,929,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,722,373,138 |
778,070,767 |
1,277,756,556 |
392,616,565 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,042,896,180 |
252,084,573,110 |
243,414,078,481 |
236,679,803,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,529,631,055 |
229,958,533,290 |
218,932,580,085 |
207,868,760,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,163,710,720 |
192,451,431,592 |
206,697,262,780 |
189,144,565,992 |
|
- Nguyên giá |
117,736,653,552 |
270,660,016,171 |
308,274,190,681 |
310,734,842,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,572,942,832 |
-78,208,584,579 |
-101,576,927,901 |
-121,590,276,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,709,274,732 |
12,445,367,564 |
12,181,460,396 |
18,696,921,616 |
|
- Nguyên giá |
12,924,659,400 |
12,924,659,400 |
12,924,659,400 |
19,766,968,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,384,668 |
-479,291,836 |
-743,199,004 |
-1,070,047,186 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,656,645,603 |
25,061,734,134 |
53,856,909 |
27,272,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,490,000,000 |
21,702,500,000 |
22,827,500,000 |
27,130,194,627 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,250,000,000 |
5,250,000,000 |
6,250,000,000 |
6,660,694,627 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,240,000,000 |
24,240,000,000 |
25,365,000,000 |
25,365,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,787,500,000 |
-8,787,500,000 |
-4,895,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,265,125 |
423,539,820 |
1,653,998,396 |
1,680,848,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
400,000,000 |
300,004,000 |
316,865,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,796,125 |
5,070,820 |
1,326,994,396 |
1,336,983,237 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
401,009,819,648 |
466,917,003,425 |
498,152,887,516 |
538,472,126,831 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,852,712,030 |
160,896,049,803 |
157,975,864,835 |
176,018,955,466 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,768,898,936 |
93,541,218,454 |
133,485,970,149 |
170,914,646,340 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,782,406,819 |
29,195,837,012 |
25,269,105,174 |
33,401,403,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
898,685,711 |
1,770,231,209 |
135,386,918 |
27,278,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,946,315,148 |
5,385,888,030 |
10,946,559,080 |
14,540,279,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,195,977,997 |
7,265,174,186 |
17,746,257,799 |
21,867,754,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,721,576,994 |
1,903,030,420 |
1,504,904,564 |
1,184,449,061 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,865,506,136 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,083,813,094 |
67,354,831,349 |
24,489,894,686 |
5,104,309,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,620,600,000 |
2,632,600,000 |
2,632,600,000 |
132,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,025,112,150 |
63,106,863,205 |
16,670,405,600 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,463,711 |
|
303,836 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5,186,585,250 |
4,971,709,126 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,157,107,618 |
306,020,953,622 |
340,177,022,681 |
362,453,171,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,157,107,618 |
306,020,953,622 |
340,177,022,681 |
362,453,171,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,900,000,000 |
122,848,600,000 |
128,568,600,000 |
128,568,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
109,413,390,783 |
68,464,790,783 |
72,468,790,783 |
72,468,790,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,309,867,755 |
72,053,867,755 |
110,236,817,755 |
118,834,039,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,887,416,955 |
31,493,262,959 |
16,125,494,143 |
29,724,880,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
401,009,819,648 |
466,917,003,425 |
498,152,887,516 |
538,472,126,831 |
|