1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,444,186,372 |
53,271,108,196 |
202,981,078,249 |
69,216,087,026 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,444,186,372 |
53,271,108,196 |
202,981,078,249 |
69,216,087,026 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,118,244,795 |
44,843,455,180 |
189,358,923,259 |
57,736,752,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,325,941,577 |
8,427,653,016 |
13,622,154,990 |
11,479,334,983 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
194,308,115 |
42,725,212 |
100,135,411 |
103,337,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
360,700,951 |
2,960,130 |
368,014,301 |
325,347,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
273,648,490 |
|
367,915,700 |
212,365,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,024,616,189 |
1,165,099,294 |
1,381,390,654 |
1,325,383,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,150,615,493 |
6,258,867,116 |
9,816,383,036 |
7,730,512,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,682,941 |
1,043,451,688 |
2,156,502,410 |
2,201,428,853 |
|
12. Thu nhập khác |
58,409,031 |
304,961,604 |
231,199,860 |
189,969,725 |
|
13. Chi phí khác |
462,209 |
226,131,188 |
974,899,892 |
598,717,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,946,822 |
78,830,416 |
-743,700,032 |
-408,747,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,263,881 |
1,122,282,104 |
1,412,802,378 |
1,792,680,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,452,776 |
363,367,467 |
282,560,476 |
358,536,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,811,105 |
758,914,637 |
1,130,241,902 |
1,434,144,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,811,105 |
758,914,637 |
1,130,241,902 |
1,434,144,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
425 |
95 |
142 |
18,016 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|