1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,370,231,779 |
82,399,544,840 |
105,741,402,586 |
95,073,034,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,637,841,190 |
1,241,108,357 |
2,285,691,957 |
667,439,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,732,390,589 |
81,158,436,483 |
103,455,710,629 |
94,405,594,586 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,253,070,359 |
56,564,184,999 |
79,442,284,615 |
79,299,891,928 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,479,320,230 |
24,594,251,484 |
24,013,426,014 |
15,105,702,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,565,180,621 |
1,392,163,107 |
8,206,486,278 |
9,892,931,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,392,627,669 |
3,355,083,990 |
3,562,873,951 |
3,497,411,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,376,751,426 |
1,322,529,245 |
3,541,305,384 |
3,497,411,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,568,166,592 |
21,859,306,803 |
16,741,312,611 |
16,192,413,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,193,304,581 |
26,104,330,419 |
33,640,608,313 |
32,280,261,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,109,597,991 |
-25,332,306,621 |
-21,724,882,583 |
-26,971,452,934 |
|
12. Thu nhập khác |
859,235,454 |
8,906,726 |
17,556,304,509 |
125,999,835 |
|
13. Chi phí khác |
2,660,795,880 |
2,796,601,355 |
-6,404,726,934 |
2,708,574,781 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,801,560,426 |
-2,787,694,629 |
23,961,031,443 |
-2,582,574,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,911,158,417 |
-28,120,001,250 |
2,236,148,860 |
-29,554,027,880 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,978,463,027 |
|
1,933,901,579 |
3,338,956,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,190,628 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,889,621,444 |
-28,120,001,250 |
299,056,653 |
-32,892,984,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,026,457,629 |
-23,098,587,589 |
25,912,188 |
-28,037,332,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,863,163,815 |
-5,021,413,661 |
273,144,465 |
-4,855,651,711 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|