1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
233,227,226,136 |
403,345,152,439 |
99,015,161,607 |
119,370,231,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,651,955,864 |
2,264,112,086 |
1,021,894,629 |
2,637,841,190 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,575,270,272 |
401,081,040,353 |
97,993,266,978 |
116,732,390,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,067,886,504 |
217,822,345,739 |
81,528,710,720 |
84,253,070,359 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,507,383,768 |
183,258,694,614 |
16,464,556,258 |
32,479,320,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,983,566,065 |
9,033,323,595 |
2,637,712,973 |
6,565,180,621 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,205,641,887 |
15,452,881,376 |
3,595,739,479 |
3,392,627,669 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,742,521,752 |
3,108,475,284 |
3,461,636,332 |
3,376,751,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,236,990,257 |
78,302,895,349 |
19,101,239,655 |
19,568,166,592 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,998,798,296 |
31,634,862,528 |
26,722,404,081 |
27,193,304,581 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,950,480,607 |
66,901,378,956 |
-30,317,113,984 |
-11,109,597,991 |
|
12. Thu nhập khác |
230,895,719 |
93,484,711 |
494,293,934 |
859,235,454 |
|
13. Chi phí khác |
2,902,165,629 |
3,627,513,191 |
4,086,492,574 |
2,660,795,880 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,671,269,910 |
-3,534,028,480 |
-3,592,198,640 |
-1,801,560,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,621,750,517 |
63,367,350,476 |
-33,909,312,624 |
-12,911,158,417 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,544,587,485 |
19,272,327,067 |
|
1,978,463,027 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,743,607 |
-7,877,484 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,154,594,395 |
44,102,900,893 |
-33,909,312,624 |
-14,889,621,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,946,069,005 |
46,421,143,627 |
-28,550,626,932 |
-10,026,457,629 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,208,525,390 |
-2,318,242,734 |
-5,358,685,692 |
-4,863,163,815 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|