MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 580,418,496,608 193,744,056,409 142,922,759,833 109,590,170,705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 168,959,334 187,154,167 317,607,219
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 580,249,537,274 193,556,902,242 142,922,759,833 109,272,563,486
4. Giá vốn hàng bán 272,445,454,184 134,355,140,375 106,216,302,172 76,577,959,997
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 307,804,083,090 59,201,761,867 36,706,457,661 32,694,603,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,985,832,189 13,692,442,896 258,031,820,376 18,003,119,043
7. Chi phí tài chính 18,606,353,370 18,927,360,529 24,301,399,080 -319,599,939
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,917,759,557 18,925,578,063 21,616,359,328 -324,354,036
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 37,114,876 8,515,073
9. Chi phí bán hàng 106,986,280,936 23,859,966,320 19,665,563,124 14,159,459,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,049,154,497 29,755,327,452 55,442,966,222 9,567,679,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 134,185,241,352 360,065,535 195,328,349,611 27,290,184,032
12. Thu nhập khác 2,220,147,242 762,975,100 339,647,737 197,534,430
13. Chi phí khác 10,787,395,739 3,453,944,062 2,841,983,728 2,930,329,265
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,567,248,497 -2,690,968,962 -2,502,335,991 -2,732,794,835
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 125,617,992,855 -2,330,903,427 192,826,013,620 24,557,389,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,741,649,808 3,607,779,129 306,996,985 4,349,001,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,004,954 39,229,290 -24,037,860,972 44,575,650
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 94,880,348,001 -5,977,911,846 216,556,877,607 20,163,812,425
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,350,690,073 -68,664,615 219,346,650,675 38,297,496,134
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 529,657,928 -5,909,247,231 -2,789,773,068 -18,133,683,709
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.