1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
580,418,496,608 |
193,744,056,409 |
142,922,759,833 |
109,590,170,705 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
168,959,334 |
187,154,167 |
|
317,607,219 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
580,249,537,274 |
193,556,902,242 |
142,922,759,833 |
109,272,563,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
272,445,454,184 |
134,355,140,375 |
106,216,302,172 |
76,577,959,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
307,804,083,090 |
59,201,761,867 |
36,706,457,661 |
32,694,603,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,985,832,189 |
13,692,442,896 |
258,031,820,376 |
18,003,119,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,606,353,370 |
18,927,360,529 |
24,301,399,080 |
-319,599,939 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,917,759,557 |
18,925,578,063 |
21,616,359,328 |
-324,354,036 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
37,114,876 |
8,515,073 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,986,280,936 |
23,859,966,320 |
19,665,563,124 |
14,159,459,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,049,154,497 |
29,755,327,452 |
55,442,966,222 |
9,567,679,363 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,185,241,352 |
360,065,535 |
195,328,349,611 |
27,290,184,032 |
|
12. Thu nhập khác |
2,220,147,242 |
762,975,100 |
339,647,737 |
197,534,430 |
|
13. Chi phí khác |
10,787,395,739 |
3,453,944,062 |
2,841,983,728 |
2,930,329,265 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,567,248,497 |
-2,690,968,962 |
-2,502,335,991 |
-2,732,794,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,617,992,855 |
-2,330,903,427 |
192,826,013,620 |
24,557,389,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,741,649,808 |
3,607,779,129 |
306,996,985 |
4,349,001,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,004,954 |
39,229,290 |
-24,037,860,972 |
44,575,650 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,880,348,001 |
-5,977,911,846 |
216,556,877,607 |
20,163,812,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,350,690,073 |
-68,664,615 |
219,346,650,675 |
38,297,496,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
529,657,928 |
-5,909,247,231 |
-2,789,773,068 |
-18,133,683,709 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|