MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,947,287,913 200,337,676,499 418,950,869,911 192,549,907,774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 322,449,895 122,470,354 44,194,842 76,731,809
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,624,838,018 200,215,206,145 418,906,675,069 192,473,175,965
4. Giá vốn hàng bán 106,881,113,269 114,877,213,846 185,969,387,740 130,485,131,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,743,724,749 85,337,992,299 232,937,287,329 61,988,044,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,985,250,386 3,851,053,903 2,118,450,898 2,634,504,914
7. Chi phí tài chính 31,701,984,642 67,601,890,136 29,757,718,402 21,809,536,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,661,444,307 49,891,892,398 29,720,571,806 21,517,236,521
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,979,795,047 24,219,732,010 62,220,892,663 19,213,936,289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,201,869,211 44,354,896,040 57,462,908,844 114,974,896,989
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,154,673,765 -46,987,471,984 85,614,218,318 -91,375,820,525
12. Thu nhập khác 883,165,314 563,051,755 992,584,981 3,392,631,477
13. Chi phí khác 4,844,532,146 6,444,482,805 6,444,727,607 5,125,342,313
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,961,366,832 -5,881,431,050 -5,452,142,626 -1,732,710,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,116,040,597 -52,868,903,034 80,162,075,692 -93,108,531,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,939,634,986 4,462,085,375 18,433,241,093 8,085,062,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,782,674,916 20,513,828,169 440,353,321 11,562,722,766
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,838,350,499 -77,844,816,578 61,288,481,278 -112,756,316,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,603,114,944 -78,924,702,012 54,790,649,214 -105,098,379,531
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,764,764,445 1,079,885,433 6,497,832,064 -7,657,937,425
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -78 -395 274 -525
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.