1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,199,246,004 |
|
|
178,947,287,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
125,441,757 |
|
|
322,449,895 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,073,804,247 |
|
|
178,624,838,018 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,437,103,809 |
|
|
106,881,113,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,636,700,438 |
|
|
71,743,724,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,600,028,003 |
|
|
9,985,250,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,540,170,089 |
|
|
31,701,984,642 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,839,882,954 |
|
|
4,661,444,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,252,024,812 |
|
|
21,979,795,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,567,839,595 |
|
|
33,201,869,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,123,306,055 |
|
|
-5,154,673,765 |
|
12. Thu nhập khác |
198,822,759 |
|
|
883,165,314 |
|
13. Chi phí khác |
1,233,777,461 |
|
|
4,844,532,146 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,034,954,702 |
|
|
-3,961,366,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,158,260,757 |
|
|
-9,116,040,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,218,129,738 |
|
|
2,939,634,986 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,977,962,631 |
|
|
1,782,674,916 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-40,398,427,864 |
|
|
-13,838,350,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-40,398,427,864 |
|
|
-15,603,114,944 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,764,764,445 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-209 |
|
|
-78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|