1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,976,530,872 |
310,830,344,425 |
506,111,811,191 |
669,355,578,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
144,663,945 |
223,469,221 |
851,903,314 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,976,530,872 |
310,685,680,480 |
505,888,341,970 |
668,503,675,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,015,912,415 |
184,839,970,750 |
316,623,512,446 |
423,399,390,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,960,618,457 |
125,845,709,730 |
189,264,829,524 |
245,104,285,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,758,217,681 |
227,027,439,687 |
338,919,967,516 |
379,400,886,969 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
123,596,326,415 |
236,623,099,685 |
185,129,324,961 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
123,596,326,415 |
236,623,099,685 |
185,129,324,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,250,173,843 |
34,985,768,212 |
62,928,362,358 |
81,661,477,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,007,016,786 |
109,018,092,587 |
95,560,403,959 |
107,125,136,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,719,215,845 |
83,867,661,865 |
131,698,770,206 |
186,500,404,850 |
|
12. Thu nhập khác |
6,959,897,650 |
27,096,394,309 |
2,413,976,417 |
9,729,503,909 |
|
13. Chi phí khác |
7,889,591,114 |
2,672,639,516 |
5,035,929,477 |
6,231,792,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-929,693,464 |
24,423,754,793 |
-2,621,953,060 |
3,497,711,733 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
107,789,522,381 |
108,453,929,729 |
131,838,949,850 |
193,495,687,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,732,414,129 |
22,450,112,363 |
52,465,132,837 |
75,019,338,899 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
12,031,250,466 |
2,319,497,331 |
-543,583,859 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,057,108,252 |
73,972,566,900 |
77,054,319,682 |
119,019,932,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,064,032,662 |
73,928,089,572 |
96,053,825,370 |
125,000,173,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
970 |
739 |
961 |
996 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|