MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,103,039,864,814 1,138,525,164,635 1,465,703,275,245 1,056,456,825,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 480,128,193,114 471,240,191,218 675,670,919,032 198,490,954,691
1. Tiền 75,328,193,114 80,440,191,218 132,070,699,854 58,900,954,691
2. Các khoản tương đương tiền 404,800,000,000 390,800,000,000 543,600,219,178 139,590,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109,331,563,200 119,333,105,230 25,333,105,230 459,333,105,230
1. Chứng khoán kinh doanh 172,559 172,559 172,559 172,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,359 -79,359 -79,359 -79,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109,331,470,000 119,333,012,030 25,333,012,030 459,333,012,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 343,301,114,710 373,975,700,975 595,121,325,668 228,785,358,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,958,251,319 14,223,910,893 126,766,616,764 15,657,880,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 168,138,699,909 226,044,684,609 171,344,785,060 164,167,434,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,400,000,000 6,000,000,000 7,500,000,000 8,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 276,196,840,383 258,459,777,208 434,854,237,652 171,531,039,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,384,203,984 -132,722,659,328 -147,314,301,388 -133,058,725,681
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,991,527,083 1,969,987,593 1,969,987,580 1,987,729,504
IV. Hàng tồn kho 150,953,850,418 156,664,837,392 152,586,853,582 151,381,953,025
1. Hàng tồn kho 253,224,617,539 258,918,064,165 254,840,080,355 253,635,179,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102,270,767,121 -102,253,226,773 -102,253,226,773 -102,253,226,773
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,325,143,372 17,311,329,820 16,991,071,733 18,465,454,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,733,729,169 2,511,559,257 3,367,865,908 3,191,364,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,089,792,365 5,854,571,034 5,323,763,411 6,975,480,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,501,621,838 8,945,199,529 8,299,442,414 8,298,609,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,174,288,796,073 1,166,114,026,238 1,152,894,519,298 3,223,932,422,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,228,208,425 79,798,605,042 78,756,840,135 64,476,181,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 43,348,188,375 43,348,188,375 43,348,188,375 43,348,188,375
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 34,727,733,073 34,727,733,073 33,227,733,073 32,227,733,073
6. Phải thu dài hạn khác 27,171,846,499 27,742,243,116 28,200,478,209 29,511,461,243
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,019,559,522 -26,019,559,522 -26,019,559,522 -40,611,201,582
II.Tài sản cố định 662,811,768,050 513,662,652,640 511,131,354,301 512,672,371,094
1. Tài sản cố định hữu hình 603,891,724,511 455,331,314,305 453,292,000,741 454,592,094,554
- Nguyên giá 1,002,100,393,268 814,986,187,271 818,471,982,010 826,247,179,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -398,208,668,757 -359,654,872,966 -365,179,981,269 -371,655,084,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,920,043,539 58,331,338,335 57,839,353,560 58,080,276,540
- Nguyên giá 74,521,316,231 74,521,316,231 74,626,316,231 75,138,473,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,601,272,692 -16,189,977,896 -16,786,962,671 -17,058,197,246
III. Bất động sản đầu tư 23,287,801,500 22,986,503,079 22,685,204,658 22,383,906,237
- Nguyên giá 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,868,008,960 -13,169,307,381 -13,470,605,802 -13,771,904,223
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248,672,135,299 255,145,103,569 253,624,479,103 253,802,991,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,672,135,299 255,145,103,569 253,624,479,103 253,802,991,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,167,049,379 9,185,821,130 8,935,962,418 2,098,819,472,265
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,085,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 113,444,700,000 90,664,700,000 90,664,700,000 90,664,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -104,277,650,621 -81,478,878,870 -81,728,737,582 -76,845,227,735
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 151,121,833,420 285,335,340,778 277,760,678,683 271,777,499,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,471,485,056 235,648,252,783 233,057,956,696 231,549,767,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 183,000,675 340,267,633 310,136,998 407,547,920
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 54,467,347,689 49,346,820,362 44,392,584,989 39,820,184,551
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,277,328,660,887 2,304,639,190,873 2,618,597,794,543 4,280,389,247,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 954,502,676,636 956,443,193,480 1,118,309,375,494 2,483,823,629,039
I. Nợ ngắn hạn 574,150,989,297 573,055,122,422 751,228,302,085 750,975,469,524
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,728,277,547 19,072,915,187 84,149,108,723 19,958,450,385
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,147,669,111 6,351,422,069 4,785,727,759 4,882,870,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,462,857,597 212,036,444,399 292,497,951,822 225,382,269,781
4. Phải trả người lao động 16,620,731,661 17,363,396,163 26,793,161,499 13,602,341,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 139,759,932,696 131,431,743,899 154,457,955,961 136,108,640,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,435,087,375 120,327,269 83,845,789 30,049,493
9. Phải trả ngắn hạn khác 153,864,300,511 153,378,359,442 156,995,176,592 169,426,347,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,900,000,000 27,136,922,179 25,241,718,480 161,288,028,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,348,713,123 394,426,248 591,639,372 11,656,702,594
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,883,419,676 5,769,165,567 5,632,016,088 8,639,768,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 380,351,687,339 383,388,071,058 367,081,073,409 1,732,848,159,515
1. Phải trả người bán dài hạn 3,922,928,954 3,643,275,134 3,643,275,134 3,363,621,314
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 180,883,834,682 186,549,872,220 190,892,958,631 178,272,860,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,331,166,911 132,331,166,911 132,331,166,911 1,511,331,166,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,213,756,792 60,863,756,793 40,213,672,733 39,880,510,411
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,322,825,984,251 1,348,195,997,393 1,500,288,419,049 1,796,565,618,425
I. Vốn chủ sở hữu 1,322,825,984,251 1,348,195,997,393 1,500,288,419,049 1,796,565,618,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,983,002,620 4,983,002,620 4,983,002,620 4,983,002,620
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,773,338,181 19,773,338,181 19,773,338,181 14,414,223,717
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -754,498,601,034 -730,184,982,866 -591,743,671,877 -593,431,109,618
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -741,911,753,993 -744,069,650,407 -744,045,250,547 -748,210,914,694
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,586,847,041 13,884,667,541 152,301,578,670 154,779,805,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 46,238,429,892 47,294,824,866 60,945,935,533 364,269,687,114
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,277,328,660,887 2,304,639,190,873 2,618,597,794,543 4,280,389,247,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.