TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,330,676,601,620 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
155,001,552,364 |
|
|
|
1. Tiền |
|
88,526,663,556 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
66,474,888,808 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
393,530,868,677 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
400,552,528,115 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-7,021,659,438 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
418,525,700,872 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
50,035,179,660 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
238,359,211,354 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
485,435,550,936 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-355,304,241,078 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
254,661,019,796 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
254,661,019,796 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
108,957,459,911 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,892,463,299 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,757,512,277 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,901,190,395 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
90,406,293,940 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,065,302,184,252 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,297,868,764 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
506,297,868,764 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-500,000,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
791,410,485,132 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
718,392,563,395 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
973,523,582,089 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-255,131,018,694 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
73,017,921,737 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
75,089,441,033 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,071,519,296 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
364,684,846,317 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
364,684,846,317 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
623,627,968,184 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
626,904,281,761 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,276,313,577 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
279,281,015,855 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
18,989,071,967 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
6,002,454,074 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
2,677,288,542 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
251,612,201,272 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,395,978,785,872 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,196,005,883,716 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,501,028,353,315 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
53,003,620,513 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,335,767,681 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
127,161,174,270 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,878,269,106 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
172,353,880,398 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
586,014,908,593 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
530,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,280,732,754 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
694,977,530,401 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
103,071,622,964 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
12,783,944,302 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
517,519,642,933 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
61,122,874,363 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
479,445,839 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,079,534,949,872 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,079,534,949,872 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,000,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,806,941,127 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
9,860,834,019 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-942,132,825,274 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,395,978,785,872 |
|
|
|