1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,535,020,696 |
79,517,544,502 |
85,265,556,158 |
87,738,858,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,535,020,696 |
79,517,544,502 |
85,265,556,158 |
87,738,858,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,676,900,726 |
57,730,607,310 |
60,459,480,527 |
62,990,232,102 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,858,119,970 |
21,786,937,192 |
24,806,075,631 |
24,748,625,988 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
747,852,071 |
608,544,866 |
581,004,359 |
844,168,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,592,138,292 |
2,272,133,777 |
2,472,722,012 |
2,277,609,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,919,871,674 |
2,759,860,465 |
2,498,148,725 |
2,277,609,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,512,860,237 |
1,800,154,024 |
1,932,462,790 |
3,155,838,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,197,434,292 |
15,517,315,396 |
17,970,707,364 |
16,378,226,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,303,539,220 |
2,805,878,861 |
3,011,187,824 |
3,781,120,635 |
|
12. Thu nhập khác |
439,293,127 |
671,099,365 |
641,266,661 |
824,634,767 |
|
13. Chi phí khác |
428,018,454 |
933,706,826 |
1,071,956,678 |
1,095,429,971 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,274,673 |
-262,607,461 |
-430,690,017 |
-270,795,204 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,314,813,893 |
2,543,271,400 |
2,580,497,807 |
3,510,325,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
515,224,746 |
556,778,186 |
506,329,139 |
767,109,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,799,589,147 |
1,986,493,214 |
2,074,168,668 |
2,743,216,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,799,589,147 |
1,986,493,214 |
2,074,168,668 |
2,743,216,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
245 |
181 |
189 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|