MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,535,020,696 79,517,544,502 85,265,556,158 87,738,858,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,535,020,696 79,517,544,502 85,265,556,158 87,738,858,090
4. Giá vốn hàng bán 51,676,900,726 57,730,607,310 60,459,480,527 62,990,232,102
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,858,119,970 21,786,937,192 24,806,075,631 24,748,625,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính 747,852,071 608,544,866 581,004,359 844,168,630
7. Chi phí tài chính 2,592,138,292 2,272,133,777 2,472,722,012 2,277,609,324
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,919,871,674 2,759,860,465 2,498,148,725 2,277,609,324
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,512,860,237 1,800,154,024 1,932,462,790 3,155,838,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,197,434,292 15,517,315,396 17,970,707,364 16,378,226,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,303,539,220 2,805,878,861 3,011,187,824 3,781,120,635
12. Thu nhập khác 439,293,127 671,099,365 641,266,661 824,634,767
13. Chi phí khác 428,018,454 933,706,826 1,071,956,678 1,095,429,971
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,274,673 -262,607,461 -430,690,017 -270,795,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,314,813,893 2,543,271,400 2,580,497,807 3,510,325,431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 515,224,746 556,778,186 506,329,139 767,109,086
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,799,589,147 1,986,493,214 2,074,168,668 2,743,216,345
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,799,589,147 1,986,493,214 2,074,168,668 2,743,216,345
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 245 181 189 250
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.