MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,058,036,575 41,588,245,479 36,924,822,945 40,128,284,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,138,193,627 13,712,691,045 4,157,572,946 8,576,484,463
1. Tiền 4,115,004,586 3,712,691,045 1,157,572,946 1,576,484,463
2. Các khoản tương đương tiền 4,023,189,041 10,000,000,000 3,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 2,000,000,000 10,000,000,000 12,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 2,000,000,000 10,000,000,000 12,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,435,133,098 10,823,032,350 8,157,450,568 5,167,811,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,561,386,324 7,345,593,937 5,102,549,646 5,077,945,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,992,494,990 1,905,584,500 2,992,920,000 1,837,602,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,335,514,243
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,097,039,350 11,893,624,933 11,291,951,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,583,552,849 -9,654,475,827 -11,960,934,401 -13,168,977,044
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 129,290,390 129,290,390 129,290,390 129,290,390
IV. Hàng tồn kho 13,588,953,067 13,949,208,918 12,252,836,520 13,328,073,030
1. Hàng tồn kho 13,779,185,286 14,139,415,637 12,715,370,274 13,756,548,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -190,232,219 -190,206,719 -462,533,754 -428,475,474
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,895,756,783 1,103,313,166 2,356,962,911 555,914,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,768,946 439,003,775 1,789,196,645 264,398,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,541,141,855 525,048,056 536,638,158 291,516,248
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 179,845,982 139,261,335 31,128,108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,920,650,011 158,902,690,100 160,050,472,559 152,314,997,852
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,158,495,335 120,549,016,032 126,295,615,656 114,002,093,593
1. Tài sản cố định hữu hình 131,158,495,335 120,549,016,032 126,295,615,656 114,002,093,593
- Nguyên giá 274,952,884,402 287,169,462,010 314,766,622,593 328,139,064,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,794,389,067 -166,620,445,978 -188,471,006,937 -214,136,970,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 667,702,000 667,702,000 667,702,000 667,702,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -667,702,000 -667,702,000 -667,702,000 -667,702,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,759,454,855 15,390,671,993 15,425,253,177 23,863,435,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,759,454,855 15,390,671,993 15,425,253,177 23,863,435,662
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,986,846,599 5,474,573,287 5,500,000,000 5,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -513,153,401 -25,426,713
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,015,853,222 17,488,428,788 12,829,603,726 8,949,468,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,015,853,222 17,488,428,788 12,829,603,726 8,949,468,597
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,978,686,586 200,490,935,579 196,975,295,504 192,443,282,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,969,185,340 72,503,508,654 66,913,699,911 63,292,328,781
I. Nợ ngắn hạn 30,355,141,392 24,112,559,610 22,745,845,771 23,347,569,545
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,493,273,272 7,377,191,890 11,218,902,847 11,108,543,471
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 217,894,716 611,070,234 948,801,565 737,799,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,501,062,870 1,945,698,420 1,467,776,424 1,014,793,127
4. Phải trả người lao động 2,450,327,571 3,427,194,185 3,364,823,207 3,519,113,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,001,903 529,333,467 449,185,903 193,419,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,454,545 25,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,338,227,311 5,234,332,956 398,122,367 394,486,054
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,223,094,904 4,223,094,904 4,223,094,904 4,223,094,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -62,741,155 739,189,009 649,684,009 2,156,319,009
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,614,043,948 48,390,949,044 44,167,854,140 39,944,759,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,160,000,000 6,160,000,000 6,160,000,000 6,160,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,454,043,948 42,230,949,044 38,007,854,140 33,784,759,236
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,009,501,246 127,987,426,925 130,061,595,593 129,150,953,438
I. Vốn chủ sở hữu 130,009,501,246 127,987,426,925 130,061,595,593 129,150,953,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,630,000,000 109,630,000,000 109,630,000,000 109,630,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,630,000,000 109,630,000,000 109,630,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,673,593,053 12,391,550,568 12,391,550,568 12,797,550,568
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,726,525,050 1,986,493,214 4,060,661,882 2,744,019,727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,799,589,147 2,074,168,668 2,743,216,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,926,935,903 1,986,493,214 1,986,493,214 803,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 3,979,383,143 3,979,383,143 3,979,383,143 3,979,383,143
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,978,686,586 200,490,935,579 196,975,295,504 192,443,282,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.