TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,058,036,575 |
41,588,245,479 |
36,924,822,945 |
40,128,284,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,138,193,627 |
13,712,691,045 |
4,157,572,946 |
8,576,484,463 |
|
1. Tiền |
4,115,004,586 |
3,712,691,045 |
1,157,572,946 |
1,576,484,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,023,189,041 |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
2,000,000,000 |
10,000,000,000 |
12,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
2,000,000,000 |
10,000,000,000 |
12,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,435,133,098 |
10,823,032,350 |
8,157,450,568 |
5,167,811,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,561,386,324 |
7,345,593,937 |
5,102,549,646 |
5,077,945,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,992,494,990 |
1,905,584,500 |
2,992,920,000 |
1,837,602,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
10,335,514,243 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,097,039,350 |
11,893,624,933 |
11,291,951,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,583,552,849 |
-9,654,475,827 |
-11,960,934,401 |
-13,168,977,044 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
129,290,390 |
129,290,390 |
129,290,390 |
129,290,390 |
|
IV. Hàng tồn kho |
13,588,953,067 |
13,949,208,918 |
12,252,836,520 |
13,328,073,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,779,185,286 |
14,139,415,637 |
12,715,370,274 |
13,756,548,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-190,232,219 |
-190,206,719 |
-462,533,754 |
-428,475,474 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,895,756,783 |
1,103,313,166 |
2,356,962,911 |
555,914,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
174,768,946 |
439,003,775 |
1,789,196,645 |
264,398,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,541,141,855 |
525,048,056 |
536,638,158 |
291,516,248 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,845,982 |
139,261,335 |
31,128,108 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,920,650,011 |
158,902,690,100 |
160,050,472,559 |
152,314,997,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,158,495,335 |
120,549,016,032 |
126,295,615,656 |
114,002,093,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,158,495,335 |
120,549,016,032 |
126,295,615,656 |
114,002,093,593 |
|
- Nguyên giá |
274,952,884,402 |
287,169,462,010 |
314,766,622,593 |
328,139,064,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,794,389,067 |
-166,620,445,978 |
-188,471,006,937 |
-214,136,970,838 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
667,702,000 |
667,702,000 |
667,702,000 |
667,702,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-667,702,000 |
-667,702,000 |
-667,702,000 |
-667,702,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,759,454,855 |
15,390,671,993 |
15,425,253,177 |
23,863,435,662 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,759,454,855 |
15,390,671,993 |
15,425,253,177 |
23,863,435,662 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,986,846,599 |
5,474,573,287 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-513,153,401 |
-25,426,713 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,015,853,222 |
17,488,428,788 |
12,829,603,726 |
8,949,468,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,015,853,222 |
17,488,428,788 |
12,829,603,726 |
8,949,468,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,978,686,586 |
200,490,935,579 |
196,975,295,504 |
192,443,282,219 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,969,185,340 |
72,503,508,654 |
66,913,699,911 |
63,292,328,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,355,141,392 |
24,112,559,610 |
22,745,845,771 |
23,347,569,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,493,273,272 |
7,377,191,890 |
11,218,902,847 |
11,108,543,471 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
217,894,716 |
611,070,234 |
948,801,565 |
737,799,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,501,062,870 |
1,945,698,420 |
1,467,776,424 |
1,014,793,127 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,450,327,571 |
3,427,194,185 |
3,364,823,207 |
3,519,113,421 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,001,903 |
529,333,467 |
449,185,903 |
193,419,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
25,454,545 |
25,454,545 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,338,227,311 |
5,234,332,956 |
398,122,367 |
394,486,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,223,094,904 |
4,223,094,904 |
4,223,094,904 |
4,223,094,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-62,741,155 |
739,189,009 |
649,684,009 |
2,156,319,009 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,614,043,948 |
48,390,949,044 |
44,167,854,140 |
39,944,759,236 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,160,000,000 |
6,160,000,000 |
6,160,000,000 |
6,160,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,454,043,948 |
42,230,949,044 |
38,007,854,140 |
33,784,759,236 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,009,501,246 |
127,987,426,925 |
130,061,595,593 |
129,150,953,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,009,501,246 |
127,987,426,925 |
130,061,595,593 |
129,150,953,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,630,000,000 |
109,630,000,000 |
109,630,000,000 |
109,630,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
109,630,000,000 |
109,630,000,000 |
109,630,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,673,593,053 |
12,391,550,568 |
12,391,550,568 |
12,797,550,568 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,726,525,050 |
1,986,493,214 |
4,060,661,882 |
2,744,019,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,799,589,147 |
|
2,074,168,668 |
2,743,216,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,926,935,903 |
1,986,493,214 |
1,986,493,214 |
803,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
3,979,383,143 |
3,979,383,143 |
3,979,383,143 |
3,979,383,143 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,978,686,586 |
200,490,935,579 |
196,975,295,504 |
192,443,282,219 |
|