MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhà Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 633,796,305,451 633,796,305,451 640,089,661,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 824,331,455 824,331,455 1,478,445,458
1. Tiền 824,331,455 824,331,455 1,478,445,458
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,046,184,849 19,046,184,849 25,204,930,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,920,487,851 16,920,487,851 20,073,890,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,957,838,134 1,957,838,134 2,584,189,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,858,864 167,858,864 2,546,851,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 606,185,453,748 606,185,453,748 606,967,761,698
1. Hàng tồn kho 606,185,453,748 606,185,453,748 606,967,761,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,740,335,399 7,740,335,399 6,438,523,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 937,014,328 937,014,328 30,847,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,398,292,098 1,398,292,098 533,193,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,833,788,990 4,833,788,990 4,895,784,558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 571,239,983 571,239,983 978,697,670
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,666,183,751 9,666,183,751 9,000,650,953
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,033,747,262 8,033,747,262 7,134,405,850
1. Tài sản cố định hữu hình 8,033,747,262 8,033,747,262 7,085,915,395
- Nguyên giá 12,900,820,933 12,900,820,933 11,435,381,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,867,073,671 -4,867,073,671 -4,349,465,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 33,700,000 33,700,000 33,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,700,000 -33,700,000 -33,700,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,490,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,490,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,632,436,489 1,632,436,489 1,866,245,103
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,632,436,489 1,632,436,489 1,853,536,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 12,708,668
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 643,462,489,202 643,462,489,202 649,090,312,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 589,046,411,224 589,046,411,224 606,748,016,517
I. Nợ ngắn hạn 382,033,761,224 382,033,761,224 402,056,766,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 450,817,002 450,817,002 367,941,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 182,429,981,835 182,429,981,835 192,613,171,808
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,436,604 32,436,604 110,314,392
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 94,002,638,330 94,002,638,330 109,096,797,960
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,647,268,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 566,674,582 566,674,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,012,650,000 207,012,650,000 204,691,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,812,650,000 206,812,650,000 204,491,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,416,077,978 54,416,077,978 42,342,295,709
I. Vốn chủ sở hữu 54,416,077,978 54,416,077,978 42,342,295,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,568,000,000 106,568,000,000 106,568,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,762,000,000 61,762,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 61,762,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 227,647,273 227,647,273 227,647,273
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -115,354,059,929 -115,354,059,929 -127,427,842,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 643,462,489,202 643,462,489,202 649,090,312,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.