TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
633,796,305,451 |
633,796,305,451 |
|
640,089,661,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
824,331,455 |
824,331,455 |
|
1,478,445,458 |
|
1. Tiền |
824,331,455 |
824,331,455 |
|
1,478,445,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,046,184,849 |
19,046,184,849 |
|
25,204,930,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,920,487,851 |
16,920,487,851 |
|
20,073,890,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,957,838,134 |
1,957,838,134 |
|
2,584,189,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,858,864 |
167,858,864 |
|
2,546,851,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
606,185,453,748 |
606,185,453,748 |
|
606,967,761,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
606,185,453,748 |
606,185,453,748 |
|
606,967,761,698 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,740,335,399 |
7,740,335,399 |
|
6,438,523,229 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
937,014,328 |
937,014,328 |
|
30,847,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,398,292,098 |
1,398,292,098 |
|
533,193,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,833,788,990 |
4,833,788,990 |
|
4,895,784,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
571,239,983 |
571,239,983 |
|
978,697,670 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,666,183,751 |
9,666,183,751 |
|
9,000,650,953 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,033,747,262 |
8,033,747,262 |
|
7,134,405,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,033,747,262 |
8,033,747,262 |
|
7,085,915,395 |
|
- Nguyên giá |
12,900,820,933 |
12,900,820,933 |
|
11,435,381,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,867,073,671 |
-4,867,073,671 |
|
-4,349,465,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,700,000 |
33,700,000 |
|
33,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,700,000 |
-33,700,000 |
|
-33,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
48,490,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
48,490,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,632,436,489 |
1,632,436,489 |
|
1,866,245,103 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,632,436,489 |
1,632,436,489 |
|
1,853,536,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
12,708,668 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
643,462,489,202 |
643,462,489,202 |
|
649,090,312,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
589,046,411,224 |
589,046,411,224 |
|
606,748,016,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
382,033,761,224 |
382,033,761,224 |
|
402,056,766,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
450,817,002 |
450,817,002 |
|
367,941,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,429,981,835 |
182,429,981,835 |
|
192,613,171,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,436,604 |
32,436,604 |
|
110,314,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,002,638,330 |
94,002,638,330 |
|
109,096,797,960 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
91,647,268,125 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
566,674,582 |
566,674,582 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,012,650,000 |
207,012,650,000 |
|
204,691,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,812,650,000 |
206,812,650,000 |
|
204,491,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,416,077,978 |
54,416,077,978 |
|
42,342,295,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,416,077,978 |
54,416,077,978 |
|
42,342,295,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
106,568,000,000 |
106,568,000,000 |
|
106,568,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,762,000,000 |
61,762,000,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
61,762,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
227,647,273 |
227,647,273 |
|
227,647,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-115,354,059,929 |
-115,354,059,929 |
|
-127,427,842,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
643,462,489,202 |
643,462,489,202 |
|
649,090,312,226 |
|