1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,848,738,158,028 |
4,948,927,327,062 |
3,165,863,146,493 |
1,524,634,149,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
291,724,325,807 |
39,057,700,055 |
31,135,353,543 |
18,492,107,248 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,557,013,832,221 |
4,909,869,627,007 |
3,134,727,792,950 |
1,506,142,042,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,472,000,712,713 |
3,628,655,585,693 |
2,252,928,647,153 |
984,330,461,983 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,085,013,119,508 |
1,281,214,041,314 |
881,799,145,797 |
521,811,580,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
307,127,483,128 |
133,863,723,936 |
82,493,141,980 |
359,693,103,198 |
|
7. Chi phí tài chính |
529,904,810,845 |
468,888,563,480 |
744,642,522,813 |
256,267,271,666 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
357,783,842,467 |
379,521,859,309 |
234,298,338,990 |
141,373,644,505 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
267,334,456,012 |
236,004,379 |
788,397,801 |
-10,223,974,166 |
|
9. Chi phí bán hàng |
154,018,615,236 |
70,964,583,835 |
79,595,188,118 |
57,955,501,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
245,984,475,932 |
267,012,127,370 |
315,908,091,565 |
286,579,272,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,729,567,156,635 |
608,448,494,944 |
-175,065,116,918 |
270,478,663,804 |
|
12. Thu nhập khác |
48,081,324,359 |
8,291,624,878 |
972,441,240,311 |
300,997,852,235 |
|
13. Chi phí khác |
28,875,457,650 |
38,695,769,805 |
50,098,468,936 |
14,556,141,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,205,866,709 |
-30,404,144,927 |
922,342,771,375 |
286,441,710,884 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,748,773,023,344 |
578,044,350,017 |
747,277,654,457 |
556,920,374,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
529,712,376,694 |
281,581,656,844 |
182,606,588,694 |
127,683,866,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
351,981,945,395 |
14,758,970,857 |
54,267,109,705 |
142,683,956,370 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,867,078,701,255 |
281,703,722,316 |
510,403,956,058 |
286,552,552,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,859,532,892,548 |
290,131,258,182 |
520,836,793,286 |
300,610,545,832 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,545,808,707 |
-8,427,535,866 |
-10,432,837,228 |
-14,057,993,669 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,951 |
300 |
542 |
311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,855 |
300 |
542 |
311 |
|