MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,272,427,321,769 73,347,312,297,126 76,671,001,797,081 103,086,310,873,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,513,219,516,007 3,874,954,562,514 5,879,568,292,345 9,697,718,598,051
1. Tiền 1,951,125,603,881 521,884,267,307 2,420,756,202,467 5,826,562,288,161
2. Các khoản tương đương tiền 4,562,093,912,126 3,353,070,295,207 3,458,812,089,878 3,871,156,309,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419,222,941,609 426,977,254,806 437,829,773,071 509,200,840,534
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 419,222,941,609 426,977,254,806 437,829,773,071 509,200,840,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,979,742,308,954 9,349,255,360,069 9,890,462,206,274 12,158,856,883,275
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,076,689,087,366 1,663,071,597,668 1,245,692,341,977 1,623,914,222,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 834,794,221,001 975,502,001,675 1,056,623,326,519 1,759,728,935,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 768,720,953,764 739,227,764,603 709,663,991,401 4,243,324,256,181
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,309,801,692,601 5,981,717,641,901 6,888,746,192,155 4,542,153,115,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778 -10,263,645,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,197,687,821,323 58,551,131,052,312 59,188,053,649,717 79,380,083,398,071
1. Hàng tồn kho 57,201,331,751,293 58,554,250,606,882 59,191,173,204,287 79,383,120,039,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,643,929,970 -3,119,554,570 -3,119,554,570 -3,036,641,664
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,162,554,733,876 1,144,994,067,425 1,275,087,875,674 1,340,451,153,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,480,339,169 63,145,287,579 96,542,596,264 94,306,007,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 978,948,280,932 976,029,882,691 1,078,452,458,754 1,147,684,409,656
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 108,126,113,775 105,818,897,155 100,092,820,656 98,460,736,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,700,071,842,539 18,922,477,840,278 22,108,720,995,397 26,302,209,567,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 284,856,191,748 761,894,588,586 3,689,471,409,429 13,344,096,050,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 331,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 284,856,191,748 761,894,588,586 3,689,471,409,429 13,012,196,050,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 841,693,296,275 828,654,809,116 917,678,801,889 1,262,684,017,186
1. Tài sản cố định hữu hình 700,184,520,135 691,718,433,182 783,362,970,376 1,133,157,040,783
- Nguyên giá 909,093,068,515 912,368,291,159 919,856,171,191 1,287,231,222,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,908,548,380 -220,649,857,977 -136,493,200,815 -154,074,181,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 141,508,776,140 136,936,375,934 134,315,831,513 129,526,976,403
- Nguyên giá 168,587,127,662 168,706,830,022 170,913,630,022 170,949,246,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,078,351,522 -31,770,454,088 -36,597,798,509 -41,422,269,619
III. Bất động sản đầu tư 3,798,443,216,145 3,799,486,977,624 3,807,552,000,681 2,868,818,967,467
- Nguyên giá 4,011,910,701,980 4,027,800,411,120 4,052,110,117,128 3,127,517,201,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,467,485,835 -228,313,433,496 -244,558,116,447 -258,698,233,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn 849,982,214,969 837,452,158,856 634,132,131,995 293,746,531,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 181,995,269,013 181,995,269,013 181,996,664,704 181,996,664,704
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 667,986,945,956 655,456,889,843 452,135,467,291 111,749,866,560
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,744,314,191,185 5,738,078,356,359 6,544,868,870,817 1,697,575,533,242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,694,610,841,185 5,693,595,456,359 6,499,803,730,269 1,658,774,932,694
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,939,750,000 7,939,750,000 7,939,750,000 7,939,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,763,600,000 36,543,150,000 37,125,390,548 30,860,850,548
VI. Tài sản dài hạn khác 7,180,782,732,217 6,956,910,949,737 6,515,017,780,586 6,835,288,468,328
1. Chi phí trả trước dài hạn 262,799,716,897 251,750,940,686 165,568,713,557 198,153,215,982
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76,536,468,863 75,626,390,269 84,071,046,021 86,202,725,764
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,841,446,546,457 6,629,533,618,782 6,265,378,021,008 6,550,932,526,582
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,972,499,164,308 92,269,790,137,404 98,779,722,792,478 129,388,520,440,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,516,622,861,558 67,573,678,945,993 74,212,578,643,838 98,188,831,139,278
I. Nợ ngắn hạn 17,992,941,950,319 20,375,937,613,700 21,798,416,851,570 25,268,019,195,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,545,366,397,974 2,061,410,414,772 1,506,331,286,562 2,096,354,742,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,254,023,590,387 1,138,295,211,990 1,119,296,723,699 2,181,591,716,458
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 205,780,547,358 164,501,817,355 123,121,508,706 342,333,482,899
4. Phải trả người lao động 30,779,419,175 42,428,178,001 68,442,845,702 86,046,593,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,697,632,574,820 2,680,218,243,803 2,616,930,037,218 2,870,856,391,068
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,275,072,463 1,692,247,489 1,385,510,372 1,501,921,616
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,623,115,608,423 3,537,978,161,974 3,963,594,497,784 4,891,292,452,204
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,629,419,828,326 10,743,864,426,923 12,393,765,576,232 12,773,535,835,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,957,194,111
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,548,911,393 5,548,911,393 5,548,865,295 5,548,865,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,523,680,911,239 47,197,741,332,293 52,414,161,792,268 72,920,811,944,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,062,534,521
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,710,125,371 18,756,472,919 18,121,163,887 17,973,247,915
7. Phải trả dài hạn khác 14,133,031,990,444 16,770,553,030,008 20,186,295,875,435 31,722,489,486,427
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,960,862,630,493 23,853,909,643,020 25,694,421,005,705 31,622,164,016,778
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,254,052,184,620 6,400,844,671,971 6,361,477,002,405 9,417,712,221,240
12. Dự phòng phải trả dài hạn 157,023,980,311 153,677,514,375 153,846,744,836 138,410,437,253
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,455,876,302,750 24,696,111,191,411 24,567,144,148,640 31,199,689,301,541
I. Vốn chủ sở hữu 24,455,876,302,750 24,696,111,191,411 24,567,144,148,640 31,199,689,301,541
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000 9,855,641,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000 9,695,407,970,000 9,855,641,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,860,189,781,026 3,860,189,781,026 3,860,189,781,026 3,934,202,031,026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,717,663,866,997 9,068,943,423,256 9,341,638,947,505 11,473,144,745,050
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,098,965,697,168 346,114,702,667 618,810,226,916 2,750,316,024,461
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,618,698,169,829 8,722,828,720,589 8,722,828,720,589 8,722,828,720,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,182,614,684,727 2,071,570,017,129 1,669,907,450,109 5,936,701,005,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,972,499,164,308 92,269,790,137,404 98,779,722,792,478 129,388,520,440,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.