TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,272,427,321,769 |
73,347,312,297,126 |
76,671,001,797,081 |
103,086,310,873,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,513,219,516,007 |
3,874,954,562,514 |
5,879,568,292,345 |
9,697,718,598,051 |
|
1. Tiền |
1,951,125,603,881 |
521,884,267,307 |
2,420,756,202,467 |
5,826,562,288,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,562,093,912,126 |
3,353,070,295,207 |
3,458,812,089,878 |
3,871,156,309,890 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
419,222,941,609 |
426,977,254,806 |
437,829,773,071 |
509,200,840,534 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
419,222,941,609 |
426,977,254,806 |
437,829,773,071 |
509,200,840,534 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,979,742,308,954 |
9,349,255,360,069 |
9,890,462,206,274 |
12,158,856,883,275 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,076,689,087,366 |
1,663,071,597,668 |
1,245,692,341,977 |
1,623,914,222,264 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
834,794,221,001 |
975,502,001,675 |
1,056,623,326,519 |
1,759,728,935,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
768,720,953,764 |
739,227,764,603 |
709,663,991,401 |
4,243,324,256,181 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,309,801,692,601 |
5,981,717,641,901 |
6,888,746,192,155 |
4,542,153,115,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
-10,263,645,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,197,687,821,323 |
58,551,131,052,312 |
59,188,053,649,717 |
79,380,083,398,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,201,331,751,293 |
58,554,250,606,882 |
59,191,173,204,287 |
79,383,120,039,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,643,929,970 |
-3,119,554,570 |
-3,119,554,570 |
-3,036,641,664 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,162,554,733,876 |
1,144,994,067,425 |
1,275,087,875,674 |
1,340,451,153,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,480,339,169 |
63,145,287,579 |
96,542,596,264 |
94,306,007,413 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
978,948,280,932 |
976,029,882,691 |
1,078,452,458,754 |
1,147,684,409,656 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
108,126,113,775 |
105,818,897,155 |
100,092,820,656 |
98,460,736,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,700,071,842,539 |
18,922,477,840,278 |
22,108,720,995,397 |
26,302,209,567,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
284,856,191,748 |
761,894,588,586 |
3,689,471,409,429 |
13,344,096,050,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
331,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
284,856,191,748 |
761,894,588,586 |
3,689,471,409,429 |
13,012,196,050,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
841,693,296,275 |
828,654,809,116 |
917,678,801,889 |
1,262,684,017,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
700,184,520,135 |
691,718,433,182 |
783,362,970,376 |
1,133,157,040,783 |
|
- Nguyên giá |
909,093,068,515 |
912,368,291,159 |
919,856,171,191 |
1,287,231,222,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,908,548,380 |
-220,649,857,977 |
-136,493,200,815 |
-154,074,181,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
141,508,776,140 |
136,936,375,934 |
134,315,831,513 |
129,526,976,403 |
|
- Nguyên giá |
168,587,127,662 |
168,706,830,022 |
170,913,630,022 |
170,949,246,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,078,351,522 |
-31,770,454,088 |
-36,597,798,509 |
-41,422,269,619 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,798,443,216,145 |
3,799,486,977,624 |
3,807,552,000,681 |
2,868,818,967,467 |
|
- Nguyên giá |
4,011,910,701,980 |
4,027,800,411,120 |
4,052,110,117,128 |
3,127,517,201,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,467,485,835 |
-228,313,433,496 |
-244,558,116,447 |
-258,698,233,875 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
849,982,214,969 |
837,452,158,856 |
634,132,131,995 |
293,746,531,264 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
181,995,269,013 |
181,995,269,013 |
181,996,664,704 |
181,996,664,704 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
667,986,945,956 |
655,456,889,843 |
452,135,467,291 |
111,749,866,560 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,744,314,191,185 |
5,738,078,356,359 |
6,544,868,870,817 |
1,697,575,533,242 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,694,610,841,185 |
5,693,595,456,359 |
6,499,803,730,269 |
1,658,774,932,694 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,939,750,000 |
7,939,750,000 |
7,939,750,000 |
7,939,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,763,600,000 |
36,543,150,000 |
37,125,390,548 |
30,860,850,548 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,180,782,732,217 |
6,956,910,949,737 |
6,515,017,780,586 |
6,835,288,468,328 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
262,799,716,897 |
251,750,940,686 |
165,568,713,557 |
198,153,215,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
76,536,468,863 |
75,626,390,269 |
84,071,046,021 |
86,202,725,764 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,841,446,546,457 |
6,629,533,618,782 |
6,265,378,021,008 |
6,550,932,526,582 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,972,499,164,308 |
92,269,790,137,404 |
98,779,722,792,478 |
129,388,520,440,819 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,516,622,861,558 |
67,573,678,945,993 |
74,212,578,643,838 |
98,188,831,139,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,992,941,950,319 |
20,375,937,613,700 |
21,798,416,851,570 |
25,268,019,195,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,545,366,397,974 |
2,061,410,414,772 |
1,506,331,286,562 |
2,096,354,742,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,254,023,590,387 |
1,138,295,211,990 |
1,119,296,723,699 |
2,181,591,716,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
205,780,547,358 |
164,501,817,355 |
123,121,508,706 |
342,333,482,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,779,419,175 |
42,428,178,001 |
68,442,845,702 |
86,046,593,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,697,632,574,820 |
2,680,218,243,803 |
2,616,930,037,218 |
2,870,856,391,068 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,275,072,463 |
1,692,247,489 |
1,385,510,372 |
1,501,921,616 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,623,115,608,423 |
3,537,978,161,974 |
3,963,594,497,784 |
4,891,292,452,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,629,419,828,326 |
10,743,864,426,923 |
12,393,765,576,232 |
12,773,535,835,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
18,957,194,111 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,548,911,393 |
5,548,911,393 |
5,548,865,295 |
5,548,865,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,523,680,911,239 |
47,197,741,332,293 |
52,414,161,792,268 |
72,920,811,944,134 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,062,534,521 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,710,125,371 |
18,756,472,919 |
18,121,163,887 |
17,973,247,915 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,133,031,990,444 |
16,770,553,030,008 |
20,186,295,875,435 |
31,722,489,486,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,960,862,630,493 |
23,853,909,643,020 |
25,694,421,005,705 |
31,622,164,016,778 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,254,052,184,620 |
6,400,844,671,971 |
6,361,477,002,405 |
9,417,712,221,240 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
157,023,980,311 |
153,677,514,375 |
153,846,744,836 |
138,410,437,253 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,455,876,302,750 |
24,696,111,191,411 |
24,567,144,148,640 |
31,199,689,301,541 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,455,876,302,750 |
24,696,111,191,411 |
24,567,144,148,640 |
31,199,689,301,541 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,695,407,970,000 |
9,695,407,970,000 |
9,695,407,970,000 |
9,855,641,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,695,407,970,000 |
9,695,407,970,000 |
9,695,407,970,000 |
9,855,641,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,860,189,781,026 |
3,860,189,781,026 |
3,860,189,781,026 |
3,934,202,031,026 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,717,663,866,997 |
9,068,943,423,256 |
9,341,638,947,505 |
11,473,144,745,050 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,098,965,697,168 |
346,114,702,667 |
618,810,226,916 |
2,750,316,024,461 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,618,698,169,829 |
8,722,828,720,589 |
8,722,828,720,589 |
8,722,828,720,589 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,182,614,684,727 |
2,071,570,017,129 |
1,669,907,450,109 |
5,936,701,005,465 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,972,499,164,308 |
92,269,790,137,404 |
98,779,722,792,478 |
129,388,520,440,819 |
|