1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,699,766,343 |
74,880,119,683 |
70,152,683,504 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,699,766,343 |
74,880,119,683 |
70,152,683,504 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,385,540,851 |
75,727,392,952 |
64,679,870,346 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,685,774,508 |
-847,273,269 |
5,472,813,158 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,401,001,249 |
1,238,535,723 |
2,636,633,922 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
24,159,365,625 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,159,365,625 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
233,975,091 |
242,886,244 |
207,584,523 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,325,247,898 |
2,671,168,598 |
3,771,948,126 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-67,732,343,427 |
-19,527,826,810 |
-42,843,343,276 |
|
|
12. Thu nhập khác |
129,112,148 |
513,000,000 |
766,567,492 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,591,401,844 |
2,526,775 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,112,148 |
-1,078,401,844 |
764,040,717 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-67,603,231,279 |
-20,606,228,654 |
-42,079,302,559 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-67,603,231,279 |
-20,606,228,654 |
-42,079,302,559 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-67,599,194,390 |
-19,477,815,383 |
-42,284,467,260 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,374 |
-2,805 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|