1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,777,708,036 |
243,840,995,586 |
171,977,224,745 |
182,202,588,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
154,900,970 |
609,176,945 |
116,095,493 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,622,807,066 |
243,231,818,641 |
171,861,129,252 |
182,202,588,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
196,006,139,650 |
242,240,987,450 |
165,558,485,630 |
163,346,178,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,616,667,416 |
990,831,191 |
6,302,643,622 |
18,856,409,481 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
379,064,076 |
1,530,205,440 |
586,468,118 |
2,615,290,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,763,083,739 |
6,065,221,092 |
6,456,853,718 |
11,847,789,940 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,795,737,789 |
6,630,340,045 |
4,748,360,922 |
5,375,128,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,499,095,723 |
2,056,555,914 |
1,030,616,963 |
1,843,733,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,882,273,361 |
4,106,949,358 |
4,393,942,028 |
4,832,471,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,148,721,331 |
-9,707,689,733 |
-4,992,300,969 |
2,947,704,436 |
|
12. Thu nhập khác |
4,211,672,365 |
255,288,000 |
6,053,698,454 |
4,842,920,787 |
|
13. Chi phí khác |
7,374,852,179 |
478,906,865 |
560,344,141 |
1,651,113,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,163,179,814 |
-223,618,865 |
5,493,354,313 |
3,191,806,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,311,901,145 |
-9,931,308,598 |
501,053,344 |
6,139,511,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
647,272,455 |
647,272,455 |
643,849,454 |
2,194,835,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,959,173,600 |
-10,578,581,053 |
-142,796,110 |
3,944,675,720 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,959,173,600 |
-10,578,581,053 |
-142,796,110 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-424 |
-450 |
-06 |
168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|