1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
154,830,445,647 |
223,729,813,347 |
148,860,051,940 |
160,093,508,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,636,021,070 |
916,125,509 |
314,017,400 |
326,313,016 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,194,424,577 |
222,813,687,838 |
148,546,034,540 |
159,767,195,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,183,934,485 |
207,422,732,348 |
144,067,302,003 |
141,759,168,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,490,092 |
15,390,955,490 |
4,478,732,537 |
18,008,027,197 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,897,303 |
323,849,511 |
77,984,663 |
344,033,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,928,309,094 |
6,601,422,452 |
4,966,706,095 |
5,729,299,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,894,322,812 |
6,565,372,309 |
4,872,776,318 |
5,422,969,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,764,776,011 |
2,492,586,074 |
2,753,612,340 |
2,048,374,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,458,083,214 |
5,125,706,435 |
6,971,913,191 |
6,808,596,025 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,989,780,924 |
1,495,090,040 |
-10,135,514,426 |
3,765,790,331 |
|
12. Thu nhập khác |
4,789,817,582 |
2,807,835,844 |
1,261,212,946 |
829,882,968 |
|
13. Chi phí khác |
65,601,884 |
1,418,880,488 |
251,323,719 |
6,827,870 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,724,215,698 |
1,388,955,356 |
1,009,889,227 |
823,055,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,265,565,226 |
2,884,045,396 |
-9,125,625,199 |
4,588,845,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-823,764,003 |
141,561,613 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,265,565,226 |
3,707,809,399 |
-9,267,186,812 |
4,588,845,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,265,565,226 |
3,707,809,399 |
-9,267,186,812 |
4,588,845,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-501 |
200 |
-501 |
248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|