TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,319,079,700 |
393,503,799,637 |
466,329,385,891 |
515,377,625,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,039,208,149 |
23,040,790,172 |
25,119,656,231 |
78,661,948,786 |
|
1. Tiền |
2,039,208,149 |
23,040,790,172 |
19,591,656,231 |
78,661,948,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,528,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,100,000,000 |
16,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,100,000,000 |
16,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,811,768,869 |
97,959,579,058 |
121,607,417,779 |
116,567,546,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,229,073,278 |
69,585,986,772 |
90,619,492,277 |
71,470,225,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,728,722,561 |
2,141,714,561 |
11,626,505,343 |
24,942,254,523 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,132,919,144 |
27,510,823,839 |
20,640,366,273 |
21,434,012,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
303,830,873,776 |
267,530,933,431 |
299,285,209,662 |
298,092,523,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
303,830,873,776 |
267,530,933,431 |
299,285,209,662 |
298,092,523,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,637,228,906 |
4,972,496,976 |
5,217,102,219 |
5,955,606,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,246,979,705 |
1,003,752,335 |
1,172,475,152 |
1,958,531,658 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
569,937,996 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,390,249,201 |
3,398,806,645 |
4,044,627,067 |
3,997,074,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,727,292,549 |
302,531,166,770 |
296,117,263,387 |
283,656,551,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,904,883,713 |
45,904,883,713 |
45,904,883,713 |
38,961,097,183 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
45,904,883,713 |
45,904,883,713 |
45,904,883,713 |
38,961,097,183 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,243,462,672 |
238,049,510,393 |
231,705,229,471 |
225,810,323,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,440,844,479 |
236,257,500,533 |
229,923,827,944 |
224,039,530,647 |
|
- Nguyên giá |
629,161,024,313 |
628,311,851,263 |
628,281,567,211 |
626,794,819,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,720,179,834 |
-392,054,350,730 |
-398,357,739,267 |
-402,755,289,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,802,618,193 |
1,792,009,860 |
1,781,401,527 |
1,770,793,194 |
|
- Nguyên giá |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,881,807 |
-117,490,140 |
-128,098,473 |
-138,706,806 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,837,186,125 |
11,759,315,567 |
12,616,963,874 |
13,761,976,313 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,837,186,125 |
11,759,315,567 |
12,616,963,874 |
13,761,976,313 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,520,035,039 |
5,595,732,097 |
4,668,461,329 |
3,901,429,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,520,035,039 |
5,595,732,097 |
4,668,461,329 |
3,901,429,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
732,046,372,249 |
696,034,966,407 |
762,446,649,278 |
799,034,176,776 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
614,975,798,076 |
578,793,593,262 |
638,618,656,894 |
622,500,655,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
510,110,654,770 |
480,977,806,363 |
503,703,811,663 |
507,366,071,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,505,424,437 |
127,409,394,930 |
166,968,597,198 |
200,223,723,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,710,914,277 |
25,996,744,386 |
22,671,773,761 |
64,289,904,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,960,185,412 |
13,448,604,463 |
2,214,568,780 |
2,968,206,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,968,653,821 |
7,099,987,847 |
10,071,178,807 |
7,660,848,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,540,495,006 |
11,134,511,487 |
2,088,699,285 |
1,590,789,560 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,038,157,286 |
1,812,388,326 |
1,626,512,700 |
2,158,749,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
260,781,619,518 |
293,570,119,761 |
297,393,063,794 |
228,222,578,209 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
276,271,250 |
216,256,500 |
370,933,075 |
67,023,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
328,933,763 |
289,798,663 |
298,484,263 |
184,248,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
104,865,143,306 |
97,815,786,899 |
134,914,845,231 |
115,134,583,414 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
16,738,560,233 |
16,738,560,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,865,143,306 |
97,815,786,899 |
118,176,284,998 |
98,396,023,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,070,574,173 |
117,241,373,145 |
123,827,992,384 |
176,533,521,736 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,070,574,173 |
117,241,373,145 |
123,827,992,384 |
176,533,521,736 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-91,975,089,486 |
-91,804,290,514 |
-85,217,671,275 |
-82,512,141,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,678,341,383 |
-4,507,542,412 |
2,079,076,828 |
2,704,154,116 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-87,296,748,103 |
-87,296,748,102 |
-87,296,748,103 |
-85,216,296,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
732,046,372,249 |
696,034,966,407 |
762,446,649,278 |
799,034,176,776 |
|