MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 428,319,079,700 393,503,799,637 466,329,385,891 515,377,625,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,039,208,149 23,040,790,172 25,119,656,231 78,661,948,786
1. Tiền 2,039,208,149 23,040,790,172 19,591,656,231 78,661,948,786
2. Các khoản tương đương tiền 5,528,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,100,000,000 16,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,100,000,000 16,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,811,768,869 97,959,579,058 121,607,417,779 116,567,546,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,229,073,278 69,585,986,772 90,619,492,277 71,470,225,474
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,728,722,561 2,141,714,561 11,626,505,343 24,942,254,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,132,919,144 27,510,823,839 20,640,366,273 21,434,012,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,278,946,114 -1,278,946,114 -1,278,946,114 -1,278,946,114
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 303,830,873,776 267,530,933,431 299,285,209,662 298,092,523,823
1. Hàng tồn kho 303,830,873,776 267,530,933,431 299,285,209,662 298,092,523,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,637,228,906 4,972,496,976 5,217,102,219 5,955,606,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,246,979,705 1,003,752,335 1,172,475,152 1,958,531,658
2. Thuế GTGT được khấu trừ 569,937,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,390,249,201 3,398,806,645 4,044,627,067 3,997,074,369
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 303,727,292,549 302,531,166,770 296,117,263,387 283,656,551,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,904,883,713 45,904,883,713 45,904,883,713 38,961,097,183
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 45,904,883,713 45,904,883,713 45,904,883,713 38,961,097,183
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 245,243,462,672 238,049,510,393 231,705,229,471 225,810,323,841
1. Tài sản cố định hữu hình 243,440,844,479 236,257,500,533 229,923,827,944 224,039,530,647
- Nguyên giá 629,161,024,313 628,311,851,263 628,281,567,211 626,794,819,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,720,179,834 -392,054,350,730 -398,357,739,267 -402,755,289,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,802,618,193 1,792,009,860 1,781,401,527 1,770,793,194
- Nguyên giá 1,909,500,000 1,909,500,000 1,909,500,000 1,909,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,881,807 -117,490,140 -128,098,473 -138,706,806
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,837,186,125 11,759,315,567 12,616,963,874 13,761,976,313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,837,186,125 11,759,315,567 12,616,963,874 13,761,976,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,520,035,039 5,595,732,097 4,668,461,329 3,901,429,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,520,035,039 5,595,732,097 4,668,461,329 3,901,429,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732,046,372,249 696,034,966,407 762,446,649,278 799,034,176,776
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 614,975,798,076 578,793,593,262 638,618,656,894 622,500,655,040
I. Nợ ngắn hạn 510,110,654,770 480,977,806,363 503,703,811,663 507,366,071,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,505,424,437 127,409,394,930 166,968,597,198 200,223,723,058
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,710,914,277 25,996,744,386 22,671,773,761 64,289,904,072
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,960,185,412 13,448,604,463 2,214,568,780 2,968,206,941
4. Phải trả người lao động 6,968,653,821 7,099,987,847 10,071,178,807 7,660,848,009
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,540,495,006 11,134,511,487 2,088,699,285 1,590,789,560
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,038,157,286 1,812,388,326 1,626,512,700 2,158,749,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 260,781,619,518 293,570,119,761 297,393,063,794 228,222,578,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 276,271,250 216,256,500 370,933,075 67,023,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328,933,763 289,798,663 298,484,263 184,248,961
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,865,143,306 97,815,786,899 134,914,845,231 115,134,583,414
1. Phải trả người bán dài hạn 16,738,560,233 16,738,560,233
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,865,143,306 97,815,786,899 118,176,284,998 98,396,023,181
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,070,574,173 117,241,373,145 123,827,992,384 176,533,521,736
I. Vốn chủ sở hữu 117,070,574,173 117,241,373,145 123,827,992,384 176,533,521,736
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000 235,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000 235,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,030,000,000 2,030,000,000 2,030,000,000 2,030,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,015,663,659 22,015,663,659 22,015,663,659 22,015,663,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -91,975,089,486 -91,804,290,514 -85,217,671,275 -82,512,141,923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,678,341,383 -4,507,542,412 2,079,076,828 2,704,154,116
- LNST chưa phân phối kỳ này -87,296,748,103 -87,296,748,102 -87,296,748,103 -85,216,296,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732,046,372,249 696,034,966,407 762,446,649,278 799,034,176,776
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.