MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,039,541,391 454,719,784,688 302,063,956,476 310,006,002,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,244,179,229 2,592,721,218 1,696,351,199 8,601,219,892
1. Tiền 9,244,179,229 2,592,721,218 1,696,351,199 8,601,219,892
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 669,970,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 669,970,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,269,326,873 157,067,174,377 99,278,463,403 110,397,318,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,512,129,001 115,984,186,352 64,408,336,485 87,440,931,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,767,269,281 614,225,935 18,918,198,750 4,285,934,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,113,642,889 41,557,164,418 17,230,874,282 19,949,399,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,123,714,298 -1,123,714,298 -1,278,946,114 -1,278,946,114
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 35,311,970
IV. Hàng tồn kho 246,562,646,750 289,769,053,940 196,949,481,628 186,664,822,817
1. Hàng tồn kho 246,562,646,750 289,769,053,940 196,949,481,628 186,664,822,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,293,418,539 5,290,835,153 4,139,660,246 4,342,640,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 672,134,771 1,438,366,545 1,574,548,943 953,776,649
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,220,100 64,095,788 11,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 484,063,668 3,788,372,820 2,565,099,939 3,388,863,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 441,446,373,145 394,396,035,619 345,223,246,862 318,331,861,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,205,728,165 67,000,684,585 54,795,641,005 47,676,032,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 79,205,728,165 67,000,684,585 54,795,641,005 47,676,032,250
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 336,286,129,172 306,700,202,090 277,350,837,806 254,102,143,978
1. Tài sản cố định hữu hình 336,286,129,172 304,791,500,567 275,484,569,615 252,278,309,119
- Nguyên giá 669,770,550,175 656,617,823,008 653,786,594,948 630,809,085,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,484,421,003 -351,826,322,441 -378,302,025,333 -378,530,776,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,908,701,523 1,866,268,191 1,823,834,859
- Nguyên giá 1,909,500,000 1,909,500,000 1,909,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -798,477 -43,231,809 -85,665,141
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,500,578,252 11,155,429,043 6,996,456,225 12,142,055,759
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,500,578,252 11,155,429,043 6,996,456,225 12,142,055,759
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000 1,221,725,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,232,212,556 8,317,994,901 4,858,586,826 3,189,904,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,232,212,556 8,317,994,901 4,858,586,826 3,189,904,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 836,485,914,536 849,115,820,307 647,287,203,338 628,337,863,868
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 629,268,418,816 671,403,677,625 499,960,188,522 506,588,948,311
I. Nợ ngắn hạn 466,456,282,795 526,689,026,787 374,157,007,577 401,589,826,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,150,682,679 65,642,597,160 19,223,528,951 85,629,632,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,998,483 1,897,250,896 8,558,474,192 3,059,631,690
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,482,550,826 1,767,379,734 1,172,145,822 3,652,552,439
4. Phải trả người lao động 5,626,100,044 6,106,511,930 6,666,302,711 7,896,294,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,023,492,933 3,832,480,490 879,101,285 9,393,059,030
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,224,448,763 7,994,788,644 978,450,813 1,254,282,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 373,099,531,635 438,339,594,538 336,166,520,722 290,073,084,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 286,701,225
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,655,477,432 1,108,423,395 512,483,081 344,587,617
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 162,812,136,021 144,714,650,838 125,803,180,945 104,999,121,804
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,336,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161,476,136,021 144,714,650,838 125,803,180,945 104,999,121,804
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,217,495,720 177,712,142,682 147,327,014,816 121,748,915,557
I. Vốn chủ sở hữu 207,217,495,720 177,712,142,682 147,327,014,816 121,748,915,557
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000 185,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,030,000,000 2,030,000,000 2,030,000,000 2,030,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,015,663,659 22,015,663,659 22,015,663,659 22,015,663,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,596,372,570 -31,333,520,977 -61,718,648,843 -87,296,748,102
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 293,381,926 -32,216,402,540 -30,385,127,866 -25,578,099,259
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,889,754,496 882,881,563 -31,333,520,977 -61,718,648,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -231,795,369
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 836,485,914,536 849,115,820,307 647,287,203,338 628,337,863,868
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.