TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,039,541,391 |
454,719,784,688 |
302,063,956,476 |
310,006,002,292 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,244,179,229 |
2,592,721,218 |
1,696,351,199 |
8,601,219,892 |
|
1. Tiền |
9,244,179,229 |
2,592,721,218 |
1,696,351,199 |
8,601,219,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
669,970,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
669,970,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,269,326,873 |
157,067,174,377 |
99,278,463,403 |
110,397,318,992 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,512,129,001 |
115,984,186,352 |
64,408,336,485 |
87,440,931,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,767,269,281 |
614,225,935 |
18,918,198,750 |
4,285,934,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,113,642,889 |
41,557,164,418 |
17,230,874,282 |
19,949,399,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,123,714,298 |
-1,123,714,298 |
-1,278,946,114 |
-1,278,946,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
35,311,970 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,562,646,750 |
289,769,053,940 |
196,949,481,628 |
186,664,822,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
246,562,646,750 |
289,769,053,940 |
196,949,481,628 |
186,664,822,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,293,418,539 |
5,290,835,153 |
4,139,660,246 |
4,342,640,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
672,134,771 |
1,438,366,545 |
1,574,548,943 |
953,776,649 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
137,220,100 |
64,095,788 |
11,364 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
484,063,668 |
3,788,372,820 |
2,565,099,939 |
3,388,863,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
441,446,373,145 |
394,396,035,619 |
345,223,246,862 |
318,331,861,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
79,205,728,165 |
67,000,684,585 |
54,795,641,005 |
47,676,032,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
79,205,728,165 |
67,000,684,585 |
54,795,641,005 |
47,676,032,250 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,286,129,172 |
306,700,202,090 |
277,350,837,806 |
254,102,143,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
336,286,129,172 |
304,791,500,567 |
275,484,569,615 |
252,278,309,119 |
|
- Nguyên giá |
669,770,550,175 |
656,617,823,008 |
653,786,594,948 |
630,809,085,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,484,421,003 |
-351,826,322,441 |
-378,302,025,333 |
-378,530,776,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,908,701,523 |
1,866,268,191 |
1,823,834,859 |
|
- Nguyên giá |
|
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-798,477 |
-43,231,809 |
-85,665,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,500,578,252 |
11,155,429,043 |
6,996,456,225 |
12,142,055,759 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,500,578,252 |
11,155,429,043 |
6,996,456,225 |
12,142,055,759 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,232,212,556 |
8,317,994,901 |
4,858,586,826 |
3,189,904,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,232,212,556 |
8,317,994,901 |
4,858,586,826 |
3,189,904,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
836,485,914,536 |
849,115,820,307 |
647,287,203,338 |
628,337,863,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
629,268,418,816 |
671,403,677,625 |
499,960,188,522 |
506,588,948,311 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,456,282,795 |
526,689,026,787 |
374,157,007,577 |
401,589,826,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,150,682,679 |
65,642,597,160 |
19,223,528,951 |
85,629,632,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,998,483 |
1,897,250,896 |
8,558,474,192 |
3,059,631,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,482,550,826 |
1,767,379,734 |
1,172,145,822 |
3,652,552,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,626,100,044 |
6,106,511,930 |
6,666,302,711 |
7,896,294,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,023,492,933 |
3,832,480,490 |
879,101,285 |
9,393,059,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,224,448,763 |
7,994,788,644 |
978,450,813 |
1,254,282,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
373,099,531,635 |
438,339,594,538 |
336,166,520,722 |
290,073,084,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
286,701,225 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,655,477,432 |
1,108,423,395 |
512,483,081 |
344,587,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,812,136,021 |
144,714,650,838 |
125,803,180,945 |
104,999,121,804 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,336,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
161,476,136,021 |
144,714,650,838 |
125,803,180,945 |
104,999,121,804 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,217,495,720 |
177,712,142,682 |
147,327,014,816 |
121,748,915,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,217,495,720 |
177,712,142,682 |
147,327,014,816 |
121,748,915,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,596,372,570 |
-31,333,520,977 |
-61,718,648,843 |
-87,296,748,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
293,381,926 |
-32,216,402,540 |
-30,385,127,866 |
-25,578,099,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,889,754,496 |
882,881,563 |
-31,333,520,977 |
-61,718,648,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-231,795,369 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
836,485,914,536 |
849,115,820,307 |
647,287,203,338 |
628,337,863,868 |
|