TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
454,733,145,957 |
400,788,604,455 |
377,717,647,557 |
345,881,099,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,592,721,218 |
4,890,175,863 |
1,944,610,033 |
1,883,707,162 |
|
1. Tiền |
2,592,721,218 |
4,890,175,863 |
1,944,610,033 |
1,883,707,162 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,067,174,378 |
167,915,870,556 |
144,686,383,083 |
149,016,345,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,984,186,352 |
124,686,480,934 |
110,233,324,984 |
115,287,703,990 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
614,225,935 |
2,391,494,687 |
1,780,389,696 |
1,520,242,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,557,164,419 |
41,926,297,263 |
33,761,070,731 |
33,296,800,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,123,714,298 |
-1,123,714,298 |
-1,123,714,298 |
-1,123,714,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
35,311,970 |
35,311,970 |
35,311,970 |
35,311,970 |
|
IV. Hàng tồn kho |
289,769,053,939 |
222,317,271,760 |
227,714,478,917 |
191,747,030,539 |
|
1. Hàng tồn kho |
289,769,053,939 |
222,317,271,760 |
227,714,478,917 |
191,747,030,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,304,196,422 |
5,665,286,276 |
3,372,175,524 |
3,234,017,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,438,366,545 |
2,030,169,529 |
1,442,272,716 |
1,707,766,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,095,789 |
25,941,618 |
16,187,300 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,801,734,088 |
3,609,175,129 |
1,913,715,508 |
1,526,250,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,396,035,619 |
383,200,072,897 |
367,996,064,527 |
359,182,896,716 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
67,000,684,585 |
63,949,423,690 |
60,898,162,795 |
57,846,901,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
67,000,684,585 |
63,949,423,690 |
60,898,162,795 |
57,846,901,900 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
306,700,202,090 |
299,165,056,965 |
291,855,204,140 |
287,000,398,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,791,500,567 |
297,266,963,775 |
289,967,719,283 |
285,123,521,565 |
|
- Nguyên giá |
656,617,823,008 |
655,103,843,008 |
653,786,594,948 |
653,786,594,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,826,322,441 |
-357,836,879,233 |
-363,818,875,665 |
-368,663,073,383 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,908,701,523 |
1,898,093,190 |
1,887,484,857 |
1,876,876,524 |
|
- Nguyên giá |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
1,909,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-798,477 |
-11,406,810 |
-22,015,143 |
-32,623,476 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,155,429,043 |
10,960,827,262 |
7,376,627,752 |
7,376,627,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,155,429,043 |
10,960,827,262 |
7,376,627,752 |
7,376,627,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
1,221,725,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,317,994,901 |
7,903,039,980 |
6,644,344,840 |
5,737,243,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,317,994,901 |
7,903,039,980 |
6,644,344,840 |
5,737,243,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
849,129,181,576 |
783,988,677,352 |
745,713,712,084 |
705,063,996,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
671,403,677,627 |
614,221,136,346 |
577,510,558,073 |
538,045,728,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
526,689,026,789 |
469,466,675,830 |
432,411,080,347 |
393,238,188,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,320,816,953 |
74,378,924,511 |
81,499,229,958 |
66,304,609,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,897,250,896 |
3,016,722,979 |
1,569,769,068 |
582,944,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,767,379,734 |
4,108,080,842 |
680,924,125 |
1,380,799,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,106,511,932 |
328,903,290 |
1,333,947,779 |
1,675,241,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,154,260,697 |
990,931,574 |
1,852,278,413 |
664,562,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
501,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,994,788,644 |
10,573,132,038 |
9,524,795,763 |
2,884,044,453 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
438,339,594,538 |
374,822,550,474 |
335,332,194,819 |
319,198,701,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,108,423,395 |
746,430,122 |
617,940,422 |
547,284,722 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,714,650,838 |
144,754,460,516 |
145,099,477,726 |
144,807,540,087 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
144,714,650,838 |
144,754,460,516 |
145,099,477,726 |
144,807,540,087 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,725,503,949 |
169,767,541,006 |
168,203,154,011 |
167,018,268,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,725,503,949 |
169,767,541,006 |
168,203,154,011 |
167,018,268,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
2,030,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
22,015,663,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,320,159,710 |
-39,278,122,653 |
-40,842,509,648 |
-42,027,395,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,203,041,272 |
-7,944,601,675 |
-9,508,988,670 |
-10,693,874,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
882,881,562 |
-31,333,520,978 |
-31,333,520,978 |
-31,333,520,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
849,129,181,576 |
783,988,677,352 |
745,713,712,084 |
705,063,996,640 |
|