1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
1,385,551,273,719 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
5,175,106,113 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
1,380,376,167,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
1,218,469,681,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
161,906,486,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
23,721,907,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
21,832,773,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
9,611,779,575 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
213,007,739 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
68,861,582,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
33,173,989,021 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
61,973,056,288 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
749,009,036 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
118,211,863 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
630,797,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
62,603,853,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
7,927,160,923 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
70,188,452 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
54,606,504,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
36,236,932,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
18,369,571,602 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,934 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,924 |
|