1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
903,743,961,923 |
1,382,499,951,977 |
965,315,607,231 |
1,199,286,361,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,821,158,713 |
10,761,302,778 |
5,514,289,911 |
3,240,372,185 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
898,922,803,210 |
1,371,738,649,199 |
959,801,317,320 |
1,196,045,989,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
645,842,711,850 |
965,025,110,432 |
649,624,647,991 |
809,169,371,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,080,091,360 |
406,713,538,767 |
310,176,669,329 |
386,876,617,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,117,530 |
8,594,648,450 |
6,570,597,976 |
6,680,455,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,253,113,432 |
21,027,676,584 |
39,153,314,040 |
3,780,468,738 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,552,191,480 |
-143,804,079 |
4,792,122,857 |
5,136,336,092 |
|
9. Chi phí bán hàng |
107,415,436,061 |
227,949,015,134 |
163,923,624,349 |
128,183,772,869 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,729,487,670 |
42,458,301,873 |
34,028,786,305 |
114,458,822,526 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,284,363,207 |
123,729,389,547 |
84,433,665,468 |
152,270,345,494 |
|
12. Thu nhập khác |
3,456,753,497 |
2,792,893,401 |
733,632,272 |
843,217,345 |
|
13. Chi phí khác |
1,975,267,004 |
1,196,906,479 |
312,912,980 |
257,864,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,481,486,493 |
1,595,986,922 |
420,719,292 |
585,352,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
94,765,849,700 |
125,325,376,469 |
84,854,384,760 |
152,855,698,254 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,458,426,349 |
17,437,415,733 |
10,730,213,177 |
24,363,881,877 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,517,341,319 |
8,173,830 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,307,423,351 |
107,887,960,736 |
75,641,512,902 |
128,483,642,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,307,423,351 |
107,887,960,736 |
75,641,512,902 |
128,483,642,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
922 |
1,099 |
771 |
1,309 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|