1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
840,947,364,287 |
1,238,228,793,188 |
1,141,354,251,541 |
1,314,113,587,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,199,626,136 |
4,985,112,731 |
3,473,672,190 |
3,340,130,940 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
837,747,738,151 |
1,233,243,680,457 |
1,137,880,579,351 |
1,310,773,456,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
523,949,815,378 |
904,386,768,770 |
815,048,672,202 |
945,311,616,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
313,797,922,773 |
328,856,911,687 |
322,831,907,149 |
365,461,839,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,406,169 |
144,314,353 |
366,098,050 |
14,336,897,012 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,884,765,814 |
26,845,937,754 |
27,559,968,531 |
30,312,387,903 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,526,459,107 |
7,345,627,334 |
9,842,560,833 |
7,391,922,094 |
|
9. Chi phí bán hàng |
190,459,612,691 |
154,628,046,141 |
188,232,863,221 |
199,724,132,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,982,106,089 |
31,566,345,849 |
35,902,727,316 |
30,601,034,463 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,150,385,241 |
123,306,523,630 |
81,345,006,964 |
126,553,104,139 |
|
12. Thu nhập khác |
1,208,750,558 |
2,369,106,436 |
737,178,332 |
1,332,117,362 |
|
13. Chi phí khác |
85,585,687 |
456,624,377 |
55,004,218 |
1,559,349,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,123,164,871 |
1,912,482,059 |
682,174,114 |
-227,232,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,273,550,112 |
125,219,005,689 |
82,027,181,078 |
126,325,871,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,943,218,466 |
15,851,931,515 |
9,812,795,527 |
16,720,331,790 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,330,331,646 |
109,367,074,174 |
72,214,385,551 |
109,605,539,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,330,331,646 |
109,367,074,174 |
72,214,385,551 |
109,605,539,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
1,226 |
809 |
1,228 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|